英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越双语:常用口语999句(97) 日期:2022-07-31 点击:425

    921. Tuần tới, chng ti sẽthi cuối kỳ. 我们下周举行期末考试。922. Dịch vụchăm sc sức khoẻngy nay gip mọi ng......

  • 中越双语:常用口语999句(96) 日期:2022-07-31 点击:436

    911. Y t gip bc sĩ trong phng mổ. 护士在手术室协助医生动手术。912. Ti lm g lc rảnh rỗi chảlin can g tới ai cả.......

  • 中越双语:常用口语999句(95) 日期:2022-07-31 点击:440

    901. Lễnghi mỗi nước mỗi khc 各国的礼仪各不相同。902. Ti khng những biết cấy m cn l bạn thn nhất của cấy ......

  • 中越双语:常用口语999句(94) 日期:2022-07-31 点击:364

    891. Khng ai biết địa điểm cất giữkho buởđu. 谁也不知道藏宝地点在哪里。892. B lo an hưởng tuổi gi với co......

  • 中越双语:常用口语999句(93) 日期:2022-07-31 点击:402

    881. Nước bao phủphần lớn bềmặt tri đất. 大部分的地球表面被水覆盖着。882. C người g cửa, ti sẽđi mở. ......

  • 中越双语:常用口语999句(92) 日期:2022-07-31 点击:472

    871. Tầng hầm ny ma mưa rấtẩm ướt. 这间地下室在雨季非常潮湿。872. My tnh dần trởthnh một phần trong cuộc ......

  • 中越双语:常用口语999句(91) 日期:2022-07-31 点击:426

    861. Nếu bạn khng học hnh, bạn sẽthi rớt. 如果你不学习,你考试就会不及格。862. ti định treo ci đn ln trần n......

  • 中越双语:常用口语999句(90) 日期:2022-07-31 点击:411

    851. Chng ti đều dng thuốc trịbệnh. 我们都服药治疗疾病。852. Mời bạn tham gia vũ hội với ti được khng? ......

  • 中越双语:常用口语999句(89) 日期:2022-07-31 点击:379

    841. Ti bảo đảm bạn sẽkhng thấy đau đu. 我保证你根本不会觉得疼的。842. Ngy no cũng ăn nh hng ti kham khng n......

  • 中越双语:常用口语999句(88) 日期:2022-07-31 点击:409

    831. Bạn nối dy điện với tivi xong chưa? 你把这根电线和电视机连上好吗?832. Những lời anhấy ni khắc su trong......

  • 中越双语:常用口语999句(87) 日期:2022-07-31 点击:373

    821. Ti thấy n đang đ bngởbi tập. 我看见他在操场上踢足球。822. Họsẽhọp vo đng ngy mai. 就在明天(而不是在别的......

  • 中越双语:常用口语999句(86) 日期:2022-07-31 点击:415

    811. Cu trảlời của bạn khiến mọi người hi lng, ti cũng rất hi lng. 你的答案是令人满意的。我感到很满意。812.......

  • 中越双语:常用口语999句(85) 日期:2022-07-31 点击:394

    801. Cấy muốn theo nghềgio. 她想以教书为职业。802. Chữx thay thếcho con sốchưa biết. 字母x代表未知数。803. N ......

  • 中越双语:常用口语999句(84) 日期:2022-07-31 点击:424

    791. Ôngấy phải lựa chọn giữa ci chết v sựsỉnhục. 他不得不在死亡和耻辱之间选择。792. Thửnghiệm trư......

  • 中越双语:常用口语999句(83) 日期:2022-07-31 点击:332

    781. Khng giống bạn của mnh, cấy khng bao giờtừbỏhi vọng. 与她的朋友的不同之处是,她从不放弃希望。782. Lm tố......

  • 中越双语:常用口语999句(82) 日期:2022-07-31 点击:406

    771. C một sốngười xem sch l bạn. 有些人把书比作朋友。772. Vợt v banh đều bịtrộm. 球拍和球全被偷了。773. Mu......

  • 中越双语:常用口语999句(81) 日期:2022-07-31 点击:387

    761. Anh ta đưa ra cho ti một mớcu hỏi, thật chn. 他对我提了一大堆问题,真烦!762. Anhấy tập thểdục mỗi sng......

  • 中越双语:常用口语999句(80) 日期:2022-07-31 点击:416

    751. Cấy sợ ởmột mnh trong nng x. 她害怕一个人留在农舍里。752. Cấy dẫn du khch tham quan pho đi. 她引导旅游者......

  • 中越双语:常用口语999句(79) 日期:2022-07-31 点击:391

    741. Ôngấy dnh gần cảđời mnh đểkiếm tiền. 他一生大部分时间用来积聚钱财。742. Ôngấy thườngởnh......

  • 中越双语:常用口语999句(78) 日期:2022-07-31 点击:459

    731. Đồng cỏsng sớm rấtẩm ướt. 清晨的草地湿漉漉的。732. Thi xong rồi, chng ti bắt đầu nghỉh. 考试结束了......

 «上一页   1   2   …   3   4   5   6   7   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表