英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越双语:常用口语999句(18) 日期:2022-07-29 点击:427

    121. Ti nn lm g đy?我该怎么办?122. Tự chuốc hoạ vo thn !你自讨苦吃!123. Ti cam đoan. 我保证。124. Tin hay khng......

  • 中越双语:常用口语999句(17) 日期:2022-07-29 点击:395

    111. Ti khng c lựa chọn. 我别无选择。112. Ti thch kem. 我喜欢吃冰淇淋。113. Ti thch tr chơi ny. 我钟爱这项运动......

  • 中越双语:常用口语999句(16) 日期:2022-07-29 点击:421

    101. Nghe hay đ! !. 听起来很不错。102. Hm nay thời tiết đẹp qu。 今天是个好天。103. Đến giờ mọi chuyện đ......

  • 中越双语:常用口语999句(15) 日期:2022-07-29 点击:487

    91. Thật tuyệt vời !简直太棒了!92. Bạn th sao?你呢?93. Bạn nợ ti một chuyện.你欠我一个人情。94. Khng c g. ......

  • 中越双语:常用口语999句(14) 日期:2022-07-29 点击:394

    81. Thưởng thức nh !祝你玩得开心!82. Xin lỗi, thưa ng先生,对不起。83. Gip ti một tay !帮帮我!84. Mọi việc th......

  • 中越双语:常用口语999句(13) 日期:2022-07-29 点击:333

    71. Cẩn thận !一定要小心!72. Gip ti một việc帮个忙,好吗?73. Đừng khch so. 别客气。74. Ti đang ăn king. 我......

  • 中越双语:常用口语999句(12) 日期:2022-07-29 点击:415

    61.N l của bạn ? ?这是你的吗?62.Rất tốt. 这很好。63.Bạn c chắc khng??你肯定吗?64.Khng lm khng được sao?非做......

  • 中越双语:常用口语999句(11) 日期:2022-07-29 点击:396

    51.Khng c g.不要紧。52. Khng vấn đề g !没问题!53. Thế đ !就这样!54. Sắp hết giờ rồi. 时间快到了。55.C tin ......

  • 中越双语:常用口语999句(10) 日期:2022-07-29 点击:460

    41. C việc g thế ?有什么事吗?42. Cẩn thận !注意!43. Cạn ly !干杯(见底)!44. Đừng cử động!不许动!45. Đon xem......

  • 中越双语:常用口语999句(9) 日期:2022-07-29 点击:415

    31. Thi qun đi !休想!32. Chc may mắn !祝好运!33. Ti từ chối !我拒绝!34. Ti cam đoan. 我保证。35. Chắc chắn r......

  • 中越双语:常用口语999句(8) 日期:2022-07-29 点击:567

    21. Bao nhiu tiền ?多少钱?22. Ăn no rồi. 我饱了。23. Ti về nh rồi. 我回来了。24. Ti bị lạc đường. 我迷路......

  • 中越双语:常用口语999句(7) 日期:2022-07-29 点击:493

    11. Vẫn chưa . 还没。12. Hẹn gặp lại 再见。13. Cm mồm ! 闭嘴!16. Cho php ti.让我来。17. Im lặng ! -安静点!18.......

  • 中越双语:常用口语999句(6) 日期:2022-07-29 点击:591

    1.Ti hiểu rồi. 我明白了。2. Ti khng lm nữa!我不干了!3. Bung tay (đi đi) !放手!4. Ti cũng thế. 我也是。5. Cha......

  • 中越双语:常用口语999句(5) 日期:2022-07-28 点击:442

    41. C việc g thế 有什麼事嗎?42.Cẩn thận 注意!43. Ti hiểu rồi 我明白了。44. Đừng cử động 不許動!45. Đon xe......

  • 中越双语:常用口语999句(4) 日期:2022-07-28 点击:554

    31. Ti bị lạc đường rồi 我迷路了。32. Ti mời 我請客。33. Ti cũng thế 我也一樣。18. Mời ngi đi trước 您先......

  • 中越双语:常用口语999句(3) 日期:2022-07-28 点击:487

    21. Thi bỏ đi -算了!22. Bung tay đi đi 放手!33. Ti từ chối 我拒絕!24. Ti cam đoan 我保證。25. Chắc chắn rồi......

  • 中越双语:常用口语999句(2) 日期:2022-07-28 点击:494

    11. Vẫn chưa 還沒。12. Đến đy. Nhanh nn 來吧/趕快13. Cho php ti , để ti lm讓我來。14. Ti khng lm nữa 我不干了......

  • 中越双语:常用口语999句(1) 日期:2022-07-28 点击:505

    1.Cm mồm 閉嘴!2.Đ lu rồi 好久。3. Đ lu rồi 好久。 4. Tại sao khng? 為什麼不呢?5. Cạn ly 乾杯見底! 6. Cha ơi ......

  • 中越双语:常用口语(4) 日期:2022-03-31 点击:785

    Bạn dậy chưa?你醒了吗?Bạn đến chưa?你来了吗?Bạn đi chưa?你饿了吗?Bạn ăn chưa?你吃了吗?Bạn mệt chư......

  • 中越双语:常用口语(3) 日期:2022-03-31 点击:604

    Đừng chờ đợi cơ hội不要等待机会Hy tạo ra cơ hội要创造机会Đời người quan trọng khng phải l bạn đứng......

 «上一页   1   2   …   4   5   6   7   8   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表