英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语餐馆相关口语(七) 日期:2021-07-31 点击:450

    ...

  • 越南语餐馆相关口语(六) 日期:2021-07-31 点击:621

    我不吃糖。Ti khng ăn đường.先上米饭。Ti ăn cơm trước.先上汤。Ăn sp đầu tin.先上菜。Phục vụ trước.先上......

  • 越南语餐馆相关口语(五) 日期:2021-07-31 点击:884

    少放点辣椒。Cho một t ớt.少放点盐。Cho một t muối.少放点醋。Cho một t giấm.我不吃辣。Ti khng ăn cay.我不吃味精......

  • 越南语餐馆相关口语(四) 日期:2021-07-31 点击:636

    能推荐一些菜吗?Bạn c thể giới thiệu một số mn ăn.?来一份宫保鸡丁,一份西红柿鸡蛋汤。Ti c g Kung Pao, c chua v......

  • 越南语餐馆相关口语(三) 日期:2021-07-31 点击:613

    你们有什么拿手菜?Mn ăn đặc trưng của bạn l g?你们烤鸭做得怎么样?Vịt nướng của bạn thế no?你们饺子做得怎......

  • 越南语餐馆相关口语(二) 日期:2021-07-31 点击:611

    我们可以坐这儿吗?Chng ti c thể ngồi ở đy khng.?我不喜欢这张桌子,能换一下吗?Ti khng thch bn ny, bạn c thể đ......

  • 越南语餐馆相关口语(一) 日期:2021-07-31 点击:730

    有空座位吗?C chỗ trống khng?要等多长时间?Đợi bao lu?两个人。2 người.我们想要靠窗的位子。Chng ti muốn một ch......

  • 越南语酒店常用口语(八) 日期:2021-07-15 点击:714

    35.我想寄存贵重物品。Ti muốn gửi tiền ở đy.36.我想寄存行李。Ti c thể gửi hnh l ở đy khng?37.我来取行李。Ti m......

  • 越南语酒店常用口语(七) 日期:2021-07-15 点击:767

    30.空调坏了。My điều ha bị hỏng.31.淋浴器坏了。Vi hoa sen bị hỏng.32.马桶坏了。Nh vệ sinh bị hỏng.33.请七点......

  • 越南语酒店常用口语(六) 日期:2021-07-15 点击:948

    25.请两个小时后来打扫房间。Vui lng dọn phng sau 2 giờ.26.请不要让人来打扰我。Xin đừng để mọi người lm phiền......

  • 越南语酒店常用口语(五) 日期:2021-07-15 点击:1018

    20.我要预订一个标准间,下周一入住。Ti muốn đặt một phng tiu chuẩn, ở lại vo thứ 2 tới.21.我晚一点到,请帮我......

  • 越南语酒店常用口语(四) 日期:2021-07-15 点击:620

    15.房间有空调吗? Phng c điều ha khng?16.房间有冰箱吗?Phng c tủ lạnh khng?17.房间有国际直拨电话吗?Phng c điện......

  • 越南语酒店常用口语(三) 日期:2021-07-15 点击:575

    10.我能看一下别的房间吗?Ti c thể xem phng khc khng?11.我能换个房间吗?Ti c thể thay đổi phng khng?12.房间里能上......

  • 越南语酒店常用口语(二) 日期:2021-07-15 点击:540

    6.有没有安静一点的房间?C phng no yn tĩnh hơn khng?7.有没有干净一点的房间?C phng no sạch sẽ hơn khng?8.长期包租......

  • 越南语酒店常用口语(一) 日期:2021-07-15 点击:727

    1.我需要一件标准间。Ti cần một phng tiu chuẩn.2.我需要一间套间。Ti cần một căn hộ.3.单人间一晚多少钱?Phng đ......

  • 越南语邮政常用口语(三) 日期:2021-06-29 点击:885

    请帮我打包下我的包裹。Xin hy gip ti gi bưu kiện của ti.多久才能到美国?Mất bao lu để đến Mỹ?您好,能帮我查下......

  • 越南语邮政常用口语(二) 日期:2021-06-29 点击:689

    您好,我想邮寄一个航空包裹到美国。Xin cho, ti muốn gửi một bưu kiện hng khng đến Mỹ.你好,请给我一张特快专递......

  • 越南语邮政常用口语(一) 日期:2021-06-29 点击:559

    您好,我想买一个信封,一张邮票Xin cho, ti muốn mua một phong b v một con tem.信封多少钱?邮票多少钱?Phong b gi ba......

  • 越南语喜好常用口语(四) 日期:2021-06-28 点击:505

    你通常一个星期去几次?Bạn thường đi bao nhiu lần trong một tuần?.周末天气好的话,我们一起去爬山吧! Cuối tuần......

  • 越南语喜好常用口语(三) 日期:2021-06-28 点击:763

    我想周末和你一起去看电影。Ti muốn xem phim với bạn vo cuối tuần.下个星期我打算去旅游,你要不要和我一起去?Ti c k......

 «上一页   1   2   …   6   7   8   9   10   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表