...
我不吃糖。Ti khng ăn đường.先上米饭。Ti ăn cơm trước.先上汤。Ăn sp đầu tin.先上菜。Phục vụ trước.先上......
少放点辣椒。Cho một t ớt.少放点盐。Cho một t muối.少放点醋。Cho một t giấm.我不吃辣。Ti khng ăn cay.我不吃味精......
能推荐一些菜吗?Bạn c thể giới thiệu một số mn ăn.?来一份宫保鸡丁,一份西红柿鸡蛋汤。Ti c g Kung Pao, c chua v......
你们有什么拿手菜?Mn ăn đặc trưng của bạn l g?你们烤鸭做得怎么样?Vịt nướng của bạn thế no?你们饺子做得怎......
我们可以坐这儿吗?Chng ti c thể ngồi ở đy khng.?我不喜欢这张桌子,能换一下吗?Ti khng thch bn ny, bạn c thể đ......
有空座位吗?C chỗ trống khng?要等多长时间?Đợi bao lu?两个人。2 người.我们想要靠窗的位子。Chng ti muốn một ch......
35.我想寄存贵重物品。Ti muốn gửi tiền ở đy.36.我想寄存行李。Ti c thể gửi hnh l ở đy khng?37.我来取行李。Ti m......
30.空调坏了。My điều ha bị hỏng.31.淋浴器坏了。Vi hoa sen bị hỏng.32.马桶坏了。Nh vệ sinh bị hỏng.33.请七点......
25.请两个小时后来打扫房间。Vui lng dọn phng sau 2 giờ.26.请不要让人来打扰我。Xin đừng để mọi người lm phiền......
20.我要预订一个标准间,下周一入住。Ti muốn đặt một phng tiu chuẩn, ở lại vo thứ 2 tới.21.我晚一点到,请帮我......
15.房间有空调吗? Phng c điều ha khng?16.房间有冰箱吗?Phng c tủ lạnh khng?17.房间有国际直拨电话吗?Phng c điện......
10.我能看一下别的房间吗?Ti c thể xem phng khc khng?11.我能换个房间吗?Ti c thể thay đổi phng khng?12.房间里能上......
6.有没有安静一点的房间?C phng no yn tĩnh hơn khng?7.有没有干净一点的房间?C phng no sạch sẽ hơn khng?8.长期包租......
1.我需要一件标准间。Ti cần một phng tiu chuẩn.2.我需要一间套间。Ti cần một căn hộ.3.单人间一晚多少钱?Phng đ......
请帮我打包下我的包裹。Xin hy gip ti gi bưu kiện của ti.多久才能到美国?Mất bao lu để đến Mỹ?您好,能帮我查下......
您好,我想邮寄一个航空包裹到美国。Xin cho, ti muốn gửi một bưu kiện hng khng đến Mỹ.你好,请给我一张特快专递......
您好,我想买一个信封,一张邮票Xin cho, ti muốn mua một phong b v một con tem.信封多少钱?邮票多少钱?Phong b gi ba......
你通常一个星期去几次?Bạn thường đi bao nhiu lần trong một tuần?.周末天气好的话,我们一起去爬山吧! Cuối tuần......
我想周末和你一起去看电影。Ti muốn xem phim với bạn vo cuối tuần.下个星期我打算去旅游,你要不要和我一起去?Ti c k......