英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语交际用语 锻炼身体 日期:2011-07-24 点击:840

    Sức khoẻ là vốn quý nhất của con người. Sức khoẻ tốt sẽ mang lại hạnh phúc trong cuộc sống. B......

  • 越南语交际用语 出国留学 日期:2011-07-24 点击:838

    Lâu nay không thấy cháu thanh về thăm nhà rồi bác nhỉ? Cháu ra nước ngoài học rồi. ...

  • 越南语交际用语 火车站接客人 日期:2011-07-24 点击:992

    Xin giới thiệu đây là ông Trần Thông,Giám đốc Công ty gang thép Quảng Châu. Xin hoan nghênh phái ......

  • 越南语交际用语 机场送客 日期:2011-07-05 点击:1707

    Hôm nay bầu trời trong sáng, ít mây,chắc rằng máy bay sẽ cất cánh đúng giờ....

  • 越南语交际用语 买机票 日期:2011-07-05 点击:954

    Bây giờ mua vé máy bay có dễ dàng không nhỉ?...

  • 越南语交际用语 城市交通 日期:2011-07-05 点击:1135

    Xin lỗi,tôi đến trễ giờ vì tắc nghẽn giao thong....

  • 越南语交际用语 越南旅游路线 日期:2011-07-03 点击:2431

    Trong dịp nghỉ hè này,chị sẽ đi du lịch nước nào? Tôi sẽ đi du lịch Việt Nam một lần nữa. ...

  • 越南语交际用语 北京旅游路线 日期:2011-07-03 点击:858

    Chào bác Hải,bác đi đâu mà vội thế?...

  • 越南语交际用语 专业会议 日期:2011-07-03 点击:1089

    Tôi xin thay mặt Chủ tịch Ban quản trị tổng công ty tuyên bố cuộc họp bắt đầu,mời các vị tích cực......

  • 越南语交际用语 洽谈 日期:2011-07-03 点击:1139

    Bây giờ chúng ta trao đổi ý kiến về bản Hiệp nghị hai bên sẽ ký kết....

  • 越南语交际用语 看演出 日期:2011-06-19 点击:1367

    Tối mai c buổi biểu diễn của Đon ma ba-l nước Nga tại Kịch viện Hữu nghị đấy. 明晚在友谊剧院有俄国芭蕾......

  • 越南语交际用语 看电视 日期:2011-06-09 点击:1794

    Buổi tối,anh thích đi bách bộ hay ở nhà xem T.V? 晚上,你喜欢去散步还是在家看电视? Tôi thích xem T.V buổi......

  • 越南语交际用语 留学生(二) 日期:2011-06-01 点击:1799

    Anh thanh,anh học ở trường này đã một học kỳ rồi,anh thấy có thu hoạch gì? 阿青,你在这学校学习一年了......

  • 越南语交际用语 留学生(一) 日期:2012-06-14 点击:1990

    Chào các anh,tôi xin tự giới thiệu,tên tôi là Nguyễn Thanh,lưu học sinh Việt Nam. 你好。我自我介绍一下,......

  • 越南语交际用语 见面 日期:2011-05-17 点击:4113

    Chào chị,tôi xin tự giới thiệu,tên tôi là Lê văn Nam.你好。我自我介绍一下,我叫黎文南。 ...

  • 越南语交际用语 看病 日期:2012-06-14 点击:2417

    Chào bác sĩ. 医生你好。 Chào anh,mời anh ngồi xuống,anh thấy trong người thế nào?  ...

  • 越南语交际用语 水果 日期:2011-05-13 点击:3124

    Miền bắc Trung Quốc là xứ lạnh, có nhiều hoa quả như lê,táo, đào ,nho v.v., ăn rất ngon. 中国北部是......

  • 越南语交际用语 春夏 日期:2011-05-11 点击:2101

    Mùa xuân ấm áp,muôn vật sing nở,mở màn cho một năm tốt lành. 春天温暖,万物生长。开始美好的一年。 ...

  • 越南语交际用语 早饭 日期:2011-05-08 点击:2667

    Buổi sáng,anh Thành thường hay ăn gì? 早上,阿成经常吃些什么? ...

  • 越南语交际用语 电话服务 日期:2011-05-06 点击:1841

    Tôi bị mất ví tiền rồi,làm thế nào bây giờ? 我失去了我的钱包,然后,怎么现在? Bà phải đến ngay đồ......

栏目列表