Alô,tôi cần gọi điện thoại đi Bắc Kinh,cần bấm những số nào?喂,我要打电话到北京,需要拨什么号码?...
Chào cô. 您好。 Chào em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好。我买了很多食物。 ...
Alô,alô,tôi là Hà đây. 喂,喂,我是阿霞呀。 Alô,alô,chào chị,tôi là Trung đây. 喂,喂,我是阿忠。 ...
Chào anh,anh đi đâu đấy? 你好,去哪呢? Chào chị,tôi đi làm về,gần đây chị có khoẻ không? 你好,......
Chào chị. 你好! Chào anh. 你好! ...
你放我飞机啊! Bạn cho ti leo cy ? 你为什么不来找我? Tại sao bạn khng đến tm ti ?...
Mời 請 Cảm ơn 謝謝! Xin lỗi 對不起 Xin hỏi 請問 Anh đi nh 請慢走 Mời dng 請慢用 C chuyện g khng? 有事嗎? Khng......
chc tnh hữu nghị của chng ta! 为我们的友谊干杯。 Nng cốc ,chc sức khoẻ! 为健康干杯。 Cạn chn! 干杯。 Chc cốc ......
chẳng lượng sức mnh 自不量力 muốn ni nhưng lại thi. 欲言又止 Anh c giỏi th ...... 你有本事就。。。。。。 anh ......