英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语交际用语 《打电话》2 日期:2011-05-04 点击:4048

    Alô,tôi cần gọi điện thoại đi Bắc Kinh,cần bấm những số nào?喂,我要打电话到北京,需要拨什么号码?...

  • 越南语交际用语 《家庭》 日期:2011-05-04 点击:2861

    Chào cô. 您好。 Chào em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好。我买了很多食物。 ...

  • 越南语交际用语 《打电话》1 日期:2011-05-03 点击:3772

    Alô,alô,tôi là Hà đây. 喂,喂,我是阿霞呀。 Alô,alô,chào chị,tôi là Trung đây. 喂,喂,我是阿忠。 ...

  • 越南语交际用语 《问候》2 日期:2011-05-03 点击:3649

    Chào anh,anh đi đâu đấy? 你好,去哪呢? Chào chị,tôi đi làm về,gần đây chị có khoẻ không? 你好,......

  • 越南语交际用语 《问候》1 日期:2011-05-03 点击:12196

    Chào chị. 你好! Chào anh. 你好! ...

  • 越南日用语 日期:2011-04-21 点击:3585

    你放我飞机啊! Bạn cho ti leo cy ? 你为什么不来找我? Tại sao bạn khng đến tm ti ?...

  • 越南语礼貌用语 日期:2011-04-21 点击:6428

    Mời 請 Cảm ơn 謝謝! Xin lỗi 對不起 Xin hỏi 請問 Anh đi nh 請慢走 Mời dng 請慢用 C chuyện g khng? 有事嗎? Khng......

  • 越南语常用口语 2 日期:2011-04-20 点击:3174

    chc tnh hữu nghị của chng ta! 为我们的友谊干杯。 Nng cốc ,chc sức khoẻ! 为健康干杯。 Cạn chn! 干杯。 Chc cốc ......

  • 越南语常用口语 日期:2011-04-21 点击:8425

    chẳng lượng sức mnh 自不量力 muốn ni nhưng lại thi. 欲言又止 Anh c giỏi th ...... 你有本事就。。。。。。 anh ......

 «上一页   1   2   …   116   117   118   119   120   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表