越南语表意志名言 1) Một con người khng bao giờ tắm hai lần trn một dng sng (人不能两次踏入同一条河流) 2) Chn l......
Kiểmtra nhập cảnh v khai bo hải quan 入境检查和海关申报 A:Đy lhộchiếu của ti .这是我的护照 B:Em dựđịnh ở......
Bi thứba 第 三 课 ĐỊCH VẬN TRN CHIẾN TRƯỜNG(3) 战 场 喊 话(3) 1.Cc anh đ xm phạm lnh thổ Trung Quốc ,lnh t......
Baithứ hai 第二 课 ĐỊCH VẬN TRN CHIẾN TRƯỜNG(2) 战 场 喊 话(2) 1.HỠI cc sĩ quan v binh lnh qun đi Việt ......
Bi Thứ Nhất 第 一 课 ĐỊCH VẬN TRN CHIẾN TRƯỜNG(1) 战 场 喊 话(1) 1. Nộp sng khng giết. 缴枪不杀. 2.Chng ti......
Hợp đồng mua bn gạo Số 018/VNF-GL/20 Giữa:GALLUCK LIMITED Phng A.3/F,Causeway Tower,16-22 Đường Causeway Vị......
Chămlmvệsinh.勤做卫生。 Snglmg?早上做什么? Snglmvệsinh.早上做卫生。 Talmg?咱们做什么? Taqutnh.咱们扫地。 Họlmg?......
Sẵnsnggipđỡbạn.随时准备帮助朋友。 Tinhthầngipbạntacầnc.咱们要有帮助朋友的精神。 Sẵnlnggipđỡkhibạnkh.朋友困......
Lớphọc教室 Sngccanhchịhọcmng?早上你们学什么科目? Chngemhọcmnngữm.我们学语音。 Họcngữmckhkhng?学语音难吗? Cố......
Cđứcctimớiltốt.有德有才才是好。 Nếukhngcđạođứctốtthcticũngvdng.如果没有好道德,有才也无用。 Aicũngr,tấtc......
Họcphảiđiđivớihnh.学要与做并行。 Họcmkhnghnhthhọcvch.学而不行则学无益。 Hnhmkhnghọcthhnhkhngtrichảy.行而不学......
Chngtilsinhvin我们是大学生 TilsinhvinhọctiếngViệtNam.我是学越南语的大学生。 ChịHlsinhvinhọctiếngThiLan.何姐是学......
Mọingườiđềucnghĩavụgiữgncủacng,人人都有爱护公物的义务. Aicũngbiếtgiữvệsinhchung.谁也知道保持公共卫生。 Q......
Muahoaquả买水果 Timuốnđimuahoaquả.我想去买水果。 Ởđycnhiềuloạihoaquả,bạnthchănloạino?在这里有许多种水果,......
Thngtinlinlạc通信联络 Anhđangviếtgđấy?你正在写什么啊? Tiđangviếtthư,lulắmkhnggửithưvềnhrồi.我正在写信,......
Đihiệucắttc去理发店 Tccủatidirồi,timuốnđicắttc.我的头发长了,我想去剪发。 Hiệucắttcởđu,cxakhng?理发店在哪......
Điănsng吃早餐 Mẩygiờrồi,tađiănsngđi.几点了,咱们去吃早餐吧。 Ởđycnhiềuciănsngnhỉ.在这里有许多种早餐。 Vng......
Điphố上街 Từđyratrungtmthnhphốđixesốmấyanhnhỉ?从这里到市中心坐几路车? Anhracổngđixesố4đếntrạmBchhođạ......
Đithămbạn探望同学 Mờiccbạnvochơi.请你们进来。 Mờingồi.请坐。 Mờiccbạnxơinước.请你们喝水。 Caihtthuốckhn......
Bạnbgặpnhau同学(朋友)见面 Choanh(chị,bạn)!你好! Choccanhchị(ccbạn)!你们好! Thếno,dạonyanhckhoẻkhng?怎样,近......