英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语喜好常用口语(二) 日期:2021-06-28 点击:551

    我经常去公园散步. Ti thường đi bộ ở cng vin.我每个星期要去三次健身房。Ti đến phng tập gym 3 lần một tuần.......

  • 越南语喜好常用口语(一) 日期:2021-06-28 点击:710

    你的爱好是什么?Sở thch của bạn l g?你喜欢什么?Bạn thch mu g?你喜欢吃中国菜吗?Bạn c thch mn ăn Trung Quốc kh......

  • 越南语办公室常用口语(三) 日期:2021-06-13 点击:806

    9.请通知全体员工下午三点开会。Xin vui lng thng bo cho tất cả nhn vin c một cuộc họp vo lc ba giờ chiều.10.王总......

  • 越南语办公室常用口语(二) 日期:2021-06-13 点击:716

    7.请帮我预订一下饭店,中午我要请客户吃饭。Hy đặt chỗ cho ti, trưa ti sẽ mời khch hng đi ăn.8.请帮我打个电话给......

  • 越南语办公室常用口语(一) 日期:2021-06-13 点击:1162

    1.你 今天 工作 忙 吗?Hm nay bạn c bận khng?2.我 晚上 要 加班。Ti phải lm thm vo buổi tối3.明天晚上我要和老板一......

  • 越南语基本交际用语(八) 日期:2021-05-30 点击:973

    现在几点?By giờ mấy giờ rồi?现在十点。By giờ l 10h.你什么时候去教室?Cậu mấy giờ đến phng học?我七点四十......

  • 越南语基本交际用语(七) 日期:2021-05-30 点击:1763

    你好!Cho bạn!你好!Cho bạn!认识你,我很高兴。Rất vui được quen biết với bạn.认识你,我也很高兴。Ti cũng r......

  • 越南语基本交际用语(六) 日期:2021-05-30 点击:1209

    是钟家。Ti, Chung xin nghe.我要和钟太太说话。Ti muốn ni chuyện với b Chung对不起,她先在出去了。请问您是谁?Xin l......

  • 越南语基本交际用语(五) 日期:2021-05-29 点击:904

    您工作忙不忙?Ông c bận cng việc lắm khng?很忙,我们好久没见面了。Rất bận, đ lu chng ta khng gặp nhau.是......

  • 越南语基本交际用语(四) 日期:2021-05-29 点击:744

    你家怎么样?Gia đnh anh thế no?很好!Rất tốt!我们也感到十分荣幸。Chng ti cũng rất hn hạnh.你身体好吗?Sức kh......

  • 越南语基本交际用语(三) 日期:2021-05-29 点击:1149

    你忙吗?Anh c bận khng?不太忙Khng bận lắm.你买菜吗?Bạn đi mua thức ăn ?是,我去买菜。Vng, ti đi mua thức ă......

  • 越南语基本交际用语(二) 日期:2021-05-29 点击:894

    早晨好,先生,您好吗?Cho buổi sng, ngi c khỏe khng?谢谢,我好,你呢?Cm ơn, ti khỏe, cn anh?我也好Ti cũng khỏe......

  • 越南语基本交际用语(一) 日期:2021-05-29 点击:2150

    早安Cho buổi sng午安Cho buổi trưa您好Cho ng请坐Mời ngồi别客气Đừng khch so你的汉语说得不错Bạn ni tiếng Hoa c......

  • 越南语常用口语(十四) 日期:2020-06-30 点击:2059

    78.Cũngđược还行。 79.Khng kh不难。80.Khngđng不值得。khi bạn cmục tiu, bạn sẽ biết cch phấnđấuđểđạtđ......

  • 越南语常用口语(十三) 日期:2020-06-30 点击:1574

    73.Khng c g.没什么。74.Đến lcđi rồi该走了。75.Ciđ khng giống那是不同的。76.Thật hi hước真幽默。77.Khng thểt......

  • 越南语常用口语(十二) 日期:2020-06-30 点击:1762

    67.Mi rất l thơm味道真香。68.Đđến lc rồi是时候了。69.Khng sao没事儿。70.Rất dễ很容易。71.Rất tốt很好。72.G......

  • 越南语常用口语(十一) 日期:2020-06-30 点击:1347

    61.Ti chơi rất l vui我玩得很开心。62.Ti chuẩn bịxong rồi我准备好了。63.Ti hiểu rồi我明白了。64.Thật l kh tin!......

  • 越南语常用口语(十) 日期:2020-06-30 点击:1304

    55.Xin lỗi对不起。56.Ti quen rồi我习惯了。57.Ti sẽnhớbạn我会想念你的。58.Đểti xem thử我试试看。59.Ti rất bu......

  • 越南语常用口语(九) 日期:2020-06-30 点击:1146

    49.Ti nghĩvậy我认为是这样的。50.Ti muốn ni chuyện với anhấy我想跟他说话。51.Ti thắng rồi我赢了。52.Cho ti mộ......

  • 越南语常用口语(八) 日期:2020-06-30 点击:1568

    43.Ti ght bạn我讨厌你!44.Ti hy vọng l nhưvậy我希望如此。45.Ti biết từlu rồi我早知道了。46.Anh yu em/Em yu anh......

 «上一页   1   2   …   7   8   9   10   11   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表