我经常去公园散步. Ti thường đi bộ ở cng vin.我每个星期要去三次健身房。Ti đến phng tập gym 3 lần một tuần.......
你的爱好是什么?Sở thch của bạn l g?你喜欢什么?Bạn thch mu g?你喜欢吃中国菜吗?Bạn c thch mn ăn Trung Quốc kh......
9.请通知全体员工下午三点开会。Xin vui lng thng bo cho tất cả nhn vin c một cuộc họp vo lc ba giờ chiều.10.王总......
7.请帮我预订一下饭店,中午我要请客户吃饭。Hy đặt chỗ cho ti, trưa ti sẽ mời khch hng đi ăn.8.请帮我打个电话给......
1.你 今天 工作 忙 吗?Hm nay bạn c bận khng?2.我 晚上 要 加班。Ti phải lm thm vo buổi tối3.明天晚上我要和老板一......
现在几点?By giờ mấy giờ rồi?现在十点。By giờ l 10h.你什么时候去教室?Cậu mấy giờ đến phng học?我七点四十......
你好!Cho bạn!你好!Cho bạn!认识你,我很高兴。Rất vui được quen biết với bạn.认识你,我也很高兴。Ti cũng r......
是钟家。Ti, Chung xin nghe.我要和钟太太说话。Ti muốn ni chuyện với b Chung对不起,她先在出去了。请问您是谁?Xin l......
您工作忙不忙?Ông c bận cng việc lắm khng?很忙,我们好久没见面了。Rất bận, đ lu chng ta khng gặp nhau.是......
你家怎么样?Gia đnh anh thế no?很好!Rất tốt!我们也感到十分荣幸。Chng ti cũng rất hn hạnh.你身体好吗?Sức kh......
你忙吗?Anh c bận khng?不太忙Khng bận lắm.你买菜吗?Bạn đi mua thức ăn ?是,我去买菜。Vng, ti đi mua thức ă......
早晨好,先生,您好吗?Cho buổi sng, ngi c khỏe khng?谢谢,我好,你呢?Cm ơn, ti khỏe, cn anh?我也好Ti cũng khỏe......
早安Cho buổi sng午安Cho buổi trưa您好Cho ng请坐Mời ngồi别客气Đừng khch so你的汉语说得不错Bạn ni tiếng Hoa c......
78.Cũngđược还行。 79.Khng kh不难。80.Khngđng不值得。khi bạn cmục tiu, bạn sẽ biết cch phấnđấuđểđạtđ......
73.Khng c g.没什么。74.Đến lcđi rồi该走了。75.Ciđ khng giống那是不同的。76.Thật hi hước真幽默。77.Khng thểt......
67.Mi rất l thơm味道真香。68.Đđến lc rồi是时候了。69.Khng sao没事儿。70.Rất dễ很容易。71.Rất tốt很好。72.G......
61.Ti chơi rất l vui我玩得很开心。62.Ti chuẩn bịxong rồi我准备好了。63.Ti hiểu rồi我明白了。64.Thật l kh tin!......
55.Xin lỗi对不起。56.Ti quen rồi我习惯了。57.Ti sẽnhớbạn我会想念你的。58.Đểti xem thử我试试看。59.Ti rất bu......
49.Ti nghĩvậy我认为是这样的。50.Ti muốn ni chuyện với anhấy我想跟他说话。51.Ti thắng rồi我赢了。52.Cho ti mộ......
43.Ti ght bạn我讨厌你!44.Ti hy vọng l nhưvậy我希望如此。45.Ti biết từlu rồi我早知道了。46.Anh yu em/Em yu anh......