英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:良言一句三冬暖 日期:2020-04-30 点击:553

    Liệu cơm gắp mắmKhuyn người ta nn tnh ton cẩn thận khi lm mọi việc, phải tuỳ theo điều kiện của mnh ......

  • 中越对译:好心不得好报 日期:2020-04-30 点击:517

    Lm phc phải tộiLm tốt cho người khc, nhưng lại bị mang vạ vo mnh.好心不得好报好心遭雷劈Ln voi xuống chThay ......

  • 中越对译:挑三拣四 日期:2020-04-30 点击:412

    Kn c chọn canhCh người kh tnh hay kn chọn, ci g cũng khng vừa lng.挑三拣四Khng c lửa, sao c khiÝ ni mộ......

  • 中越对译:同甘共苦 日期:2020-04-30 点击:435

    Đồng cam cộng khổCng nhau chia sẻ vui buồn, lc vui sướng hay hoạn nạn đều c nhau.同甘共苦Đồng tm hiệp ......

  • 中越对译:足智多谋 日期:2020-04-30 点击:399

    Đa mưu tc trNi người c nhiều mưu kế để thực hiện mộtđịnh g.足智多谋Đi đm lắm c ngy gặp maKhuyn ngư......

  • 中越对译:华而不实 日期:2020-04-30 点击:336

    Di dng văn tựCh người ni nhiều lời v ch hoặc bi văn qu di m rỗng.华而不实 空洞无物Dễ người dễ taC nghĩa......

  • 中越对译:恩重如山 日期:2020-04-30 点击:512

    Cng cha như ni Thi Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy raCa ngợi cng ơn trời biển của cha mẹ.父母......

  • 中越对译:功到自然成 日期:2020-04-30 点击:353

    C cấy, c trng, c trồng, c ănMuốn được hưởng kết quả th phải c cng lao động.一分耕耘,一分收获C cng mi s......

  • 中越对译:不得反悔 日期:2020-04-30 点击:450

    Biết th thưa thớt, khng biết th dựa cột m ngheKhng nn pht biểukiến về những việc m mnh chưa tinh tường.......

  • 中越对译:远亲不如近邻 日期:2020-04-30 点击:430

    Bn anh em xa, mua lng giềng gầnÝ ni cần sống ho thuận với những người hng xm.远亲不如近邻Bằng mặt k......

  • 中越对译:退一步海阔天空 日期:2020-04-30 点击:417

    Mất ăn mất ngủÝ ni v lo lắng qu m chẳng yn tm.寝食不安Một chữ nn thầyNgười đ dạy mnh, d một chữ......

  • 中越对译:班门弄斧 日期:2020-04-30 点击:454

    Ma ru qua mắt thợKhoe ti, tỏ ra hiểu biết trước người ti giỏi, tinh thng hơn mnh nhiều lần. V như kẻ k......

  • 中越对译:雪中送炭 日期:2020-04-30 点击:520

    Yu cho roi cho vọt, ght cho ngọt cho biMột kinh nghiệm dạy trẻ l thương yu con ci th phải nghim khắc dạy b......

  • 中越对译:水过鸭背 日期:2020-04-30 点击:420

    bới lng tm vết 吹毛求疵nước đổ l khoai 水过鸭背cọt dữ khng ăn thịt con 虎毒不食子g trống nui con 公鸡带仔...

  • 中越对译:棋逢对手 日期:2020-04-30 点击:416

    đứng mũi chịu so 风口浪尖mẹ trn con vung 母子平安đại hỷ qu vọng 大喜过望kỳ phng địch thủ 棋逢对手...

  • 中越对译:忘恩负义 日期:2020-04-30 点击:459

    Vong n bội nghĩaSống bội bạc, khng c n nghĩa.忘恩负义Vơ đũa cả nắmChỉ một người trong tập thể c khuy......

  • 中越对译:鱼目混珠 日期:2020-04-30 点击:353

    Trng mặt m bắt hnh dongTrng bề ngoi m đon định bản chất của con người.相人面,识人心Vng thau lẫn lộnCh n......

  • 中越对译:外来和尚好念经 日期:2020-04-30 点击:524

    un tu bn b, khng bằng ăn d h tiệnĂn tiu chi dng tiết kiệm mới khấm kh ln được, v như d c bun bn với qui ......

  • 越南语订机票与登机常用例句11 日期:2018-10-28 点击:3182

    a:好吧,那就靠过道吧。Vng, ṿy cạnh đường đi.b:给您出登机牌了。Làm xong vé ln máy bay của anh r̀i....

  • 越南语订机票与登机常用例句10 日期:2018-10-28 点击:1253

    a:麻烦给我选一个靠窗的座位。Phìn anh chọn cho ti ṃt ch̃ cạnh cửa s̉.b:靠窗的没有了,靠过道可以吗?Khng cò......

 «上一页   1   2   …   9   10   11   12   13   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表