521. Biển trong vắt dưới nh mặt trời. 阳光下,大海波光粼粼。522. Gio vin kiểm tra chng ti bằng tiếng Anh. 老......
511. Đy l b mật giữa ti v bạn. 这是你我之间的秘密。512. Bạn gip ti thật tốt qu. 你帮助我真是太好了。513. Chng ......
501. Tốt nhất bạn hy suy nghĩ kỹtrước khi hnh động. 你最好三思而后行。502. Ti nghĩ bạn biết ti đang ni g......
491. Ti lm mất cha kho cửa gần đu đy. 我在这附近掉了门钥匙。492. Khng phải ti đang đon m biết thật sự. 我......
481. N tựđắp chăn cho mnh. 他给自己盖上一条被。482. N cảm thấy ti giảng bi rất th vị. 他觉得我讲课有趣。483.......
471. Chất lượng chiếc o len ny rất tốt. 这件毛衣质地很好。472. Gio vin hơi giận. 老师有点生气了。473. Nghĩ k......
461. Việc ny khng đơn giản như bạn nghĩ đu. 这事没有你想象的那么简单。462. Khng nn nổi cu. 不要发脾气。463. ......
451. Quay lại điểm xuất pht. 直接回到起始位置。452. N lm việc lan man khng mục tiu. 他做事都漫无目标。453. N lu......
441. Họđổlỗi cho anhấy. 他们把过失归咎于他。442. Chiếc xe ny vẫn cn tốt. 这车性能很好。443. Việc ny rất dễ......
431. Ti bắt đầu pht ph rồi. 我开始发胖了。432. Ti vừa đọc xong quyển sch ny. 我刚刚读完这本书。433. Hm qua ti......
421. Bạn sắp tổ chức tiệc phải khng? 你要举行聚会吗?422. Lẽ no bạn khng lo lắng sao? 难道你不担心吗?423. Hy ......
411. Chng ta ra ngoi đi dạo, được khng? 咱们出去走走,好吗?412. Cho ti kiểm tra ho đơn một cht. 请让我核对一......
401. Anh ấy khng uống rượu cũng khng ht thuốc 他既不抽烟也不喝酒。402. N thc ngựa chạy ln đồi. 他策马跑上小......
391. Cy bt ny viết khng ngon. 这钢笔不好写。392. Bạn muốn uống tr khng? 你想喝杯茶吗?393. Hm nay bạn đẹp qu. ......
381. Em trai ti đang tm việc lm. 我弟弟正在找工作。382. Nancy sang năm sẽ về hưu. 南希明年就退休了。383. Bạn k......
371. Anh ta bắn chết con sư tử. 他用枪把狮子打死了。372. Ti nghĩ bạn khng đng rồi. 我认为你是不对的。373. Ti ......
361. Con số đng rồi. 数目看起来是对的。362. Cc v sao qu xa. 星星太遥远了。363. Cả thế giới ny đều biết. 全世......
351. Ti đang trng Sally. 我在照顾萨莉。352. Ti ước g mnh đang sống ở New York. 我希望住在纽约。353. Rất vui kh......
341. Đừng để ti phải đợi qu lu nh. 不要让我等得太久。342. Anh ấy c tr nhớ lạ thường. 他有惊人的记忆力。34......
331. Bạn muốn gặp nhau ở đu? 你想在哪儿见面?332. Bạn c thể đạt được những g bạn muốn. 你能得到你想要的......