英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越双语:常用口语999句(77) 日期:2022-07-31 点击:401

    721. Họkinh sợnhn con hổcực to. 他们敬畏地看着那头巨虎。722. N chưa bỏlỡdịp xem phim no. 他从不错过看电影的机......

  • 中越双语:常用口语999句(76) 日期:2022-07-31 点击:366

    711. Tổn hại l do ngoại lực gy ra. 损害是由外力引起的。712. Bc sĩ đềnghịti bỏthuốc l. 医生建议我戒烟。713. ......

  • 中越双语:常用口语999句(75) 日期:2022-07-31 点击:347

    701. Ci bnh ngọt của n to hơn của ti gấp 3 lần. 他的蛋糕比我的大三倍。702. Hi vọng sớm nhận được cu trảl......

  • 中越双语:常用口语999句(74) 日期:2022-07-31 点击:402

    691. Học m khng suy ngẫmchảch g. 学而不思则惘。692. Một buổi chiều thu lng đng, đầy gi. 这是一个懒散的,起风......

  • 中越双语:常用口语999句(73) 日期:2022-07-31 点击:375

    681. Bạn nn học thuộc lng mấy từny. 你应该把这些词背熟。682. Cho ti hai v được khng? 这两张票给我行不行?683. ......

  • 中越双语:常用口语999句(72) 日期:2022-07-31 点击:309

    671. Ci ny khng thểso snh với ci kia. 这个与那个无法比较。672. Biết tất cảl chảbiết g. 样样通,样样松。673. Ni......

  • 中越双语:常用口语999句(71) 日期:2022-07-31 点击:429

    661. Chờcu trảlời nhanh chng. 盼迅速答复。662. Cho d xem xt từkha cạnh no đi nữa th đy vẫn l quyển tiểu th......

  • 中越双语:常用口语999句(70) 日期:2022-07-31 点击:334

    651. Khng nn qu lo lắng bất an vềhậu quả. 不必为后果忧虑不安。652. Ngay cảcon nt cũng c thểtrảlời được c......

  • 中越双语:常用口语999句(69) 日期:2022-07-31 点击:340

    641. Ai cũng muốn pht ti. 没有人不想发财。642. Trn ti vi c chương trnh bnh luận thểthao. 电视上会有一些体育评论......

  • 中越双语:常用口语999句(68) 日期:2022-07-31 点击:324

    631. Đy l ngy nng nhất m ti từng trải qua. 这是迄今为止我经历的最热的一天。632. Thầy Smith phụtrch lớp ny. 史......

  • 中越双语:常用口语999句(67) 日期:2022-07-31 点击:296

    621. Chng ti khng thểra ngoi v trời mưa. 我们不 能出去因为下雨了。622. Chng ta phải tận dụng thời gian của ch......

  • 中越双语:常用口语999句(66) 日期:2022-07-31 点击:299

    611. Vấn đềny chưa ai giải quyết qua. 没有人曾解决过这个问题。612. Trường chng ti c diện tch khoảng 100 m2.......

  • 中越双语:常用口语999句(65) 日期:2022-07-31 点击:343

    601. Ti cảm ơn v sựgip đỡđng lc của John. 我感谢约翰的及时帮助。602. Ti mua n ngay ngy pht hnh. 它发行的当天我......

  • 中越双语:常用口语999句(64) 日期:2022-07-31 点击:385

    591. Bạn phải c chủkiến của mnh. 你必须有自己的主见。592. Bạn sẽquen với cng việc ny nhanh thi. 你很快就会习......

  • 中越双语:常用口语999句(63) 日期:2022-07-31 点击:376

    581. Chng ti nghỉmột cht đểđi ăn trưa. 让我们休息一会儿,去吃午饭。582. Linda ni chuyện cứnhư mnh l sếp. ......

  • 中越双语:常用口语999句(62) 日期:2022-07-31 点击:305

    571. Anhấy đềnghịbạn rời khỏi đy ngay lập tức. 他建议你立刻离开这儿。572. Anhấy kết hn với một người ......

  • 中越双语:常用口语999句(61) 日期:2022-07-31 点击:326

    561. Chng ti thường gọi biệt danh của anhấy. 我们经常叫他的绰号。562. Tối mai bạn rảnh khng? 你明晚有空吗?56......

  • 中越双语:常用口语999句(61) 日期:2022-07-31 点击:348

    551. Ti muốn xem chiếc o len. 我想看看毛衣。552. Nguồn gốc của n cho đến giờvẫn l một b mật. 它的起源至今......

  • 中越双语:常用口语999句(60) 日期:2022-07-31 点击:352

    541. Hm qua anhấy mời ti ăn tối. 他昨天请我吃晚饭了。542. N ging cho kẻtấn cng một bạt tay. 他打了那个攻击者......

  • 中越双语:常用口语999句(59) 日期:2022-07-31 点击:421

    531. Bạn c thểđến chỗti đn ti khng? 你能到我的住处来接我吗?532. Bạn c thểchọn ci g m bạn thch. 你可以喜欢什......

 «上一页   1   2   …  3   4   5   6   7   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表