英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语民宿及公寓短租常用例句10 日期:2018-07-14 点击:632

    19、房东不太好说话。Chủ nhà hơi khó tính.20、房东已经把房间打扫干净了。Chủ nhà đã dọn dẹp sạch sẽ căn n......

  • 越南语民宿及公寓短租常用例句9 日期:2018-07-14 点击:492

    17、餐厅在一层。Nhà ăn dưới t̀ng 1.18、房东人很好。Chủ nhà ŕt t́t...

  • 越南语民宿及公寓短租常用例句8 日期:2018-07-14 点击:455

    15、公寓里有电梯。Trong chung cư có thang máy.16、套房价格比较贵。Giá căn ḥ tương đ́i đắt....

  • 越南语民宿及公寓短租常用例句7 日期:2018-07-14 点击:440

    13、这间是阁楼房可以吗?Đy là phòng có gác xép, có được khng ?14、公寓里有什么开水间吗?Trong chung cư có......

  • 越南语民宿及公寓短租常用例句6 日期:2018-07-14 点击:469

    11、如果租的时间久可以优惠吗?Ńu thu thời gian dài có th̉ rẻ khng ?12、我想住个有窗房。Ti mún thu phòng có......

  • 越南语民宿及公寓短租常用例句5 日期:2018-07-14 点击:413

    9、您需要签订租房合同。Anh c̀n phải ký hợp đ̀ng thu nhà.10、日租费用是多少?Giá thu ṃt ngày là bao nhiu ?...

  • 越南语民宿及公寓短租常用例句4 日期:2018-06-30 点击:895

    7、租房时间大约是一周。Thời gian thu nhà khoảng ṃt tùn.8、您大概租几天?Anh thu khoảng ḿy ngày ?...

  • 越南语民宿及公寓短租常用例句3 日期:2018-06-30 点击:659

    5、房间里有开放式厨房。Trong nhà có phòng b́p khng ?6、我只是短租。Ti chỉ thu ngắn hạn....

  • 越南语民宿及公寓短租常用例句2 日期:2018-06-30 点击:570

    3、可以带我看看房间吗?Có th̉ đưa ti đi xem phòng khng ?4、这个公寓有独立卫生间吗?Căn ḥ này có nhà ṿ s......

  • 越南语民宿及公寓短租常用例句1 日期:2018-06-30 点击:673

    1、我想住民宿,不想住酒店。Ti mún ở nhà trọ gia đình, khng mún ở khách sạn.2、我想租间公寓。Ti mún thu ......

  • 越南语货币兑换常用对话例句14 日期:2018-06-30 点击:554

    a:好的,请您在这张单子上签字。Vng, mời anh ký tờ hóa đơn này.b:好的,给您。Vng, gửi anh....

  • 越南语货币兑换常用对话例句13 日期:2018-06-30 点击:541

    a:现金怎样给您?Đ̉i cho anh tìn mặt như th́ nào ?b:我想要400元整钱和100元零钱。Ti c̀n 400 tìn chẵn và 1......

  • 越南语货币兑换常用对话例句12 日期:2018-06-30 点击:545

    a:请问您要兑换多少钱?Anh mún đ̉i bao nhiu tìn ?b:请给我兑换500元人民币。Cho ti đ̉i 500 Nhn dn ṭ....

  • 越南语货币兑换常用对话例句11 日期:2018-06-30 点击:474

    a:请问营业时间是几点到几点?Xin hỏi giờ làm vịc từ ḿy giờ đ́n ḿy giờ ạ ?b:早上8点到下午6点。Từ 8 gi......

  • 越南语货币兑换常用对话例句10 日期:2018-06-30 点击:439

    a:请问哪里有货币兑换处?Xin hỏi ở đu có ch̃ đ̉i tìn ?b:前面直走500米,但是已经下班了。Đi thẳng v̀ phía t......

  • 越南语货币兑换常用对话例句9 日期:2018-06-30 点击:661

    a:美元兑欧元。Đ la Mỹ đ̉i thành Ơ-r.b:现在的汇率是1美元兑0.9欧元。Tỉ giá lúc này là 1 đ la Mỹ đ̉i đ......

  • 越南语货币兑换常用对话例句8 日期:2018-06-30 点击:548

    a:今天的汇率是多少?Tỉ giá h́i đoái hm nay là bao nhiu ?b:您想换什么钱?Anh mún đ̉i tìn gì ?...

  • 越南语货币兑换常用对话例句7 日期:2018-06-30 点击:598

    a:可以把这些美元换成人民币吗?Có th̉ đ̉i ś đ là Mỹ này thành Nhn dn ṭ được khng ?b:请出示您的护照。M......

  • 越南语货币兑换常用对话例句6 日期:2018-06-30 点击:535

    a:这里可以兑换钱币吗?Ở đy có th̉ đ̉i tìn khng ạ ?b:可以。Được....

  • 越南语货币兑换常用对话例句5 日期:2018-06-30 点击:922

    9、不好意思,请帮我换些零钱。Xin l̃i, giúp ti đ̉i ṃt ś tìn lẻ.10、请您在这里签名。Mời anh...

 «上一页   1   2   …   17   18   19   20   21   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表