19、房东不太好说话。Chủ nhà hơi khó tính.20、房东已经把房间打扫干净了。Chủ nhà đã dọn dẹp sạch sẽ căn n......
17、餐厅在一层。Nhà ăn dưới t̀ng 1.18、房东人很好。Chủ nhà ŕt t́t...
15、公寓里有电梯。Trong chung cư có thang máy.16、套房价格比较贵。Giá căn ḥ tương đ́i đắt....
13、这间是阁楼房可以吗?Đy là phòng có gác xép, có được khng ?14、公寓里有什么开水间吗?Trong chung cư có......
11、如果租的时间久可以优惠吗?Ńu thu thời gian dài có th̉ rẻ khng ?12、我想住个有窗房。Ti mún thu phòng có......
9、您需要签订租房合同。Anh c̀n phải ký hợp đ̀ng thu nhà.10、日租费用是多少?Giá thu ṃt ngày là bao nhiu ?...
7、租房时间大约是一周。Thời gian thu nhà khoảng ṃt tùn.8、您大概租几天?Anh thu khoảng ḿy ngày ?...
5、房间里有开放式厨房。Trong nhà có phòng b́p khng ?6、我只是短租。Ti chỉ thu ngắn hạn....
3、可以带我看看房间吗?Có th̉ đưa ti đi xem phòng khng ?4、这个公寓有独立卫生间吗?Căn ḥ này có nhà ṿ s......
1、我想住民宿,不想住酒店。Ti mún ở nhà trọ gia đình, khng mún ở khách sạn.2、我想租间公寓。Ti mún thu ......
a:好的,请您在这张单子上签字。Vng, mời anh ký tờ hóa đơn này.b:好的,给您。Vng, gửi anh....
a:现金怎样给您?Đ̉i cho anh tìn mặt như th́ nào ?b:我想要400元整钱和100元零钱。Ti c̀n 400 tìn chẵn và 1......
a:请问您要兑换多少钱?Anh mún đ̉i bao nhiu tìn ?b:请给我兑换500元人民币。Cho ti đ̉i 500 Nhn dn ṭ....
a:请问营业时间是几点到几点?Xin hỏi giờ làm vịc từ ḿy giờ đ́n ḿy giờ ạ ?b:早上8点到下午6点。Từ 8 gi......
a:请问哪里有货币兑换处?Xin hỏi ở đu có ch̃ đ̉i tìn ?b:前面直走500米,但是已经下班了。Đi thẳng v̀ phía t......
a:美元兑欧元。Đ la Mỹ đ̉i thành Ơ-r.b:现在的汇率是1美元兑0.9欧元。Tỉ giá lúc này là 1 đ la Mỹ đ̉i đ......
a:今天的汇率是多少?Tỉ giá h́i đoái hm nay là bao nhiu ?b:您想换什么钱?Anh mún đ̉i tìn gì ?...
a:可以把这些美元换成人民币吗?Có th̉ đ̉i ś đ là Mỹ này thành Nhn dn ṭ được khng ?b:请出示您的护照。M......
a:这里可以兑换钱币吗?Ở đy có th̉ đ̉i tìn khng ạ ?b:可以。Được....
9、不好意思,请帮我换些零钱。Xin l̃i, giúp ti đ̉i ṃt ś tìn lẻ.10、请您在这里签名。Mời anh...