英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语词语语法 » 正文

越南语基本语法6

时间:2016-02-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:形容词 (tnh từ)1、表示人或事物的形状:to 大, nhỏ 小, cao高 , trn 圆 , vung 方,di 长 , ngắn短 , su深 cạn浅nư
(单词翻译:双击或拖选)
 形容词 (tính từ)

 

1、表示人或事物的形状:

 

to 大, nhỏ 小, cao tròn vuông 方,dài ngắn sâu cạn

 

nước cạn 水浅 mắc cạn搁浅

 

2、表示人或事物的性质:

 

tốt 好,khá 不错, hay 好、妙,giỏi 优秀,kém 差, quý 宝贵,mặn 咸,nhạt淡, ngọt 甜,ngon

 

3、表示人或事物的颜色

 

đỏ 红, trắng 白, đen 黑, vàng 黄, xanh 绿, tím

 

4、表示动作行为的状态

 

nhanh 快速)的快, chậm 慢,khỏe健康, hăng hái积极、奋勇、踊跃。

 

học sinh 3 tốt 三好学生 ,cờ đỏ 红旗,chạy nhanh 跑得快, hăng hái lao động 积极劳动

 

chăm chỉ học tập 认真学习

 

形容词一般放在其所的名词后面。

 

如:nhà cửa sạch sẽ干净的房子 ,lá xanh hoa đỏ 六月红花

 

形容词修饰动词一般放在后面,但少数汉越音形容词可放在前或后。

 

有时,由于形容词的位置不同,而使词义不同。

 

hăng hái lao độnglao động hăng hái tích cực học tập học tập tích cực

 

如:上年纪的人 người lớn

 

个子最大 lớn người

 

顶一下
(3)
75%
踩一下
(1)
25%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表