Cũng, đều.:常放在动词、形容词前的副词,表示各主体间行动与性质上的统一。
Ví dụ: - Jack uống nước cam, Helen cũng uống nước cam.
例如:-杰克喝橙汁,海伦也喝橙汁
- Gọi nem là chả rán cũng đúng.
-把春卷叫做炙肉卷也行
- Harry, Jack và Helen đều rất thích dân ca Việt Nam.
-哈里,杰克和海伦都很喜欢越南民歌
Ghi chú: Khi dùng chủ ngữ bao giờ cũng là số nhiều.
备注:用“đều”时主语都是复数。
Ví dụ:
例如:
- Họ đều là người Anh.
例如:-他们都是英国人。