(一) 、表示喜悦、赞叹:常用的有:a ,a ha ,ái chà,chà,ôi 。a ha 在表示喜悦中还带有讽刺的意味。例如:
A!Tổ đổi công của ta được giải nhất. 啊!我们的变工队得了一等奖。
Ái chà,dân công chạy khỏe nhỉ. 啊!民工们真能跑啊!
Chà! Đẹp biết mấy! 啊!多漂亮啊!
A ha!Cậu này thua rồi! 啊哈!他输了!
Ôi,những người đang chiến đấu,sao mà họ giản dị,dễ thương quá! 啊,正在参加战斗的人,怎么还是那么纯朴、可亲呢!
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语