(八) 、表示讽刺:常用ê,êê。例如:
Ê!Nhớn thế kia mà còn bắt bế! 羞哟!那么大了还要人抱!
Ê ê!Trốn học đi chơi! 羞,羞!逃学啦!
热门TAG: 越南语 语法