2、动词性偏正词组
以动词为主体的偏正词组是动词性词组。附加成分叫状语。
(1)状语是动词:
đập vỡ 打破, bay mất飞掉, bắt được 抓到, nhắc đến 提及, quay về 转回来, mở ra打开, nấp vào 躲进, đứng lên站起来, ngồi xuống 坐下, đoàn kết lại团结起来, nhìn thấy 看见
(2)状语是形容词:
gắn bó chặt chẽ 紧密相连, trịnh trọng tuyên bố 郑重宣告, công kích dữ dội 猛烈攻击, vội vã lên đường 匆忙上路, kiên quyết chống lại 坚决抵抗, vứt lung tung 乱扔, đánh giá cao 高度评价, quét sạch打扫干净, thi hỏng考坏了
(3)状语是副词:
rất yêu很爱, mới đến 刚到, nói luôn 常说, làm ngay立刻做, đang học 正在学, sẽ đi 将要去, không biết不知道, sắp xong 即将结束
(4)状语是基数词+单位词:
đi một lần去一趟, đọc hai lần 读两遍, ốm một trận 病一场, quết mấy roi抽几鞭子, chém một nhát 砍一刀
(5)状语是名词:
sáng đi tối về早出晚归, ngày đi đêm nghỉ 舟行夜宿, ngày ngày thi đua天天竞赛, sang năm tốt nghiệp明年毕业, đêm ngày luyện tập 日夜操练
(6)状语是代词;
về bao giờ什么时候回来的, đi bao lâu 去多久, nghĩ sao 怎么想, làm thế nào 怎么办