英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语词语语法 » 正文

越南语词组的用法14

时间:2011-07-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:làm trâu ngựa 做牛马 gan cóc tía 胆大包天 thẳng ruột ngựa 直肠子 đi đường vòng 走弯路
(单词翻译:双击或拖选)

固定词组:

làm trâu ngựa  做牛马          gan cóc tía    胆大包天

thẳng ruột ngựa 直肠子         đi đường vòng  走弯路

anh hùng rơm   纸老虎(稻草英雄)

bạn nối khố    总角之交       rõ mồn một    一清二楚     

buổi đực buổi cái  三天打鱼两天晒网

châu chấu đá voi  蜉蝣撼大树(蚱蜢踢大象)  

được voi đòi tiên  得陇望蜀(得了大象,还要天仙)

mềm nắn rắn buông   欺软怕硬

lòng chim dạ cá   居心叵测(鸟心鱼腹,难以捉摸)

giấu đầu hở đuôi   藏头露尾    môi hở răng lạnh  唇亡齿寒 

顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 语法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表