1441 họp 会议1442 hộp 罐;盒;罐装1443 hợp đồng 合同1444 hợp khẩu vị 合口味;爽口1445 hợp ḷ 合例1446 họp m......
1421 hội nghị 会议1422 hồi phục 回复;恢复1423 hỏi thăm 问候1424 hội thảo 讨论会1425 hỏi thầy 问1426 hội th......
Unit 151401 hon ton 完全1402 hoạt bt 活泼1403 hoạt động 活动1404 học 学;学习1405 học bổng 奖学金1406 hc ba 伤......
1381 ha bnh 和平1382 ha chất 化学物质;化学原料1383 hoa cc 菊花1384 ha đơn 发票;货单;收据1385 ho đồng 和同1386 ho......
1361 hnh ảnh 影像1362 hnh như 似乎是;好像是1363 hnh thnh 形成1364 hnh thức 形式1365 HIV 艾滋病1366 hồ 湖1367 hổ ......
1341 hết tiền 没钱;钱用光1342 hiếm c 罕有;少有1343 hiền 和善;善良;贤1344 hiện đại 现代1345 hiện hnh 覼行1346 ......
1321 hạt tiu 胡椒1322 hầu hết 几乎1323 hầu như 几乎如同1324 hậu quả 后果1325 hay 好;妙;或;常常;经常;高;爱好(哭......
Unit 141301 hằng năm 每年1302 hằng ngy 每日1303 hạng nhất 头等(票....)1304 hng thng 每月1305 hng xm 邻居1306 hnh......
1281 h̀m 洞;壕1282 hậm hực 不能平复;不平;忿忿;忿闷1283 hm lượng 含量1284 ham vui 喜欢快乐1285 Hán 汉1286 hẳn ......
1260 gương mặt 容貎;脸庞1261 ha 公顷1262 hả 啊,呢(语末疑问助词)1263 hạ 夏1264 hạ cnh 着陆;登陆1265 hạ gi 降价1......
1231 giống 相似1232 giọng hát 唱歌的噪子1233 giống như 如同;形同;相同1234 giọng nói 说话的口音1235 giữ gn......
1211 giấy bo 通知单1212 giấy bo ph điều trị 医疗费用收据1213 giy cao gt 高跟鞋1214 giấy chứng nhận quyền sử......
1191 giao dịch 交易1192 gio dục 教育1193 giao hng 交货1194 giao hợp 性交1195 giao hưởng 交响1196 giao lưu 交流1......
1171 giải kht 解渴1172 giải nh 二奖1173 giải php 方案;方法1174 giải phng 解放1175 giải quyết 解决1176 giải thc......
1151 gi 价;价格 1152 gi 老1153 gi cả 总价1154 gia c̀m 家禽1155 gia cng 加工1156 gi đất 地价1157 gia đnh 家庭1158......
1131 gầm bn 桌底 1132 gan 肝1133 gần 近;将近1134 gắn b với 和....紧密相连1135 gần đy 近1136 ganh đua 角逐;争11......
1111 e ngại 担心 1112 e rằng 恐怕1113 ếch 青蛙1114 em du 弟媳1115 m dịu 和缓(音乐)1116 em gi 妹妹1117 em họ 表弟......
1071 dừa 椰子 1072 đua 赛;比赛;竞赛1073 đa 玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏1074 đũa 筷子1075 đưa 送行1076 dưa hấu 西瓜107......
1071 dừa 椰子 1072 đua 赛;比赛;竞赛1073 đa 玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏1074 đũa 筷子1075 đưa 送行1076 dưa hấu 西瓜107......
1051 động từ 动词 1052 động vật 动物1053 đng y 东医(越南传统医术)1054 đột nhập 突入;侵入(网络)1055 đốt ......