2241 Nhn Dn Tệ 人民币2242 nhn dịp 趁2243 nhận được 收到2244 nhận giải 领奖2245 nhận hng 收货2246 nhn hiệu ......
2221 nh trường 学校2222 nh văn 作家2223 nh vườn 园林2224 nh xưởng 工厂2225 nhạc 音桨;乐2226 nhạc cổ điển ......
Unit 232201 nha khoa 牙科2202 nh khoa học 科学家2203 nh kinh doanh 经营家;企业家2204 nh my 工厂2205 nhà nát 房地......
2181 nguồn 源2182 nguồnnhiễm 污染源2183 nguy cơ 危机;危险2184 nguy hiểm 危险2185 nguyn chất 原质;纯质2186 nguyn......
2161 người my 机器人2162 người mua 购买者2163 người nghe 听者;聆听者2164 người ngho 穷人2165 người nh 家人2......
2141 ngữ php 文法;语法2142 ngụ tại 住在2143 ngựa 马2144 ngửi 嗅;闻2145 ngửi thấy 闻到;嗅到2146 ngừng 停止2147......
2121 ngoại hối 外汇2122 ngoại ngữ 外语2123 ngoại郊外2124 ngoại quốc 外国2125 ngoi ra 此外2126 ngoại tệ 外币2......
Unit 222101 nghĩ đến 想到2102 nghỉ dưỡng gi 养老2103 nghỉ h 暑假2104 nghỉ hưu 退休2105 nghỉ mt 避暑2106 ngh......
2081 ngy Tết 农历新年2082 ngy thường 平日;平常日子2083 nghe 听2084 nghề 行业2085 nghe đi 听收音机2086 nghề đnh......
2061 ngn sch 预算2062 ngang qua 穿越(马路)2063 ngnh 行;行业2064 ngành ngh̀ 行业2065 ngay 立刻;马上;正好2066 ngy 日......
2041 nếm thử 试尝;尝看看2042 nn 应;应该;所以2043 ǹn 整好的地2044 nền đường 路基2045 nếu 如;如果2046 Nga 俄国......
2021 năm ngoi 去年2022 nam nữ 男女2023 nạn nhn 受害者;受难人;灾民2024 nng 娘子2025 nặng 重2026 nng cao 加强2027 n......
Unit 212001 mười một 十一2002 muốn 要2003 muộn 迟;晚2004 mượn 借2005 muỗng 汤匙2006 mưu st 谋杀2007 Mỹ 美国......
1981 mưa lớn 大雨1982 ma mưa 雨季1983 mua sắm 购物1984 ma săn bắn 打猎季节1985 ma thu 秋天;秋季1986 mưa to 大......
1961 một chiều 单程1962 một cht 一点;一下子1963 một t 一点1964 một lt 一会儿;一下子1965 một số 一些1966 một v......
1941 mở rộng 加大;加宽1942 Mở ti khoản 开立账户1943 mọc ln 成长;长大1944 mỗi 每;所有;每一个1945 mới 才;新1946 ......
1921 ma 甘蔗1922 miễn 免1923 miền bắc 北方1924 miền Nam 越南南部; 南方(miền nam)1925 miễn ph 免费1926 miễn thu......
Unit 201901 my qut 扫描机1902 my rt tiền 提款机1903 my sấy 烤箱;烤炉1904 my tnh 计算器1905 my tnh xch tay 笔记型计......
1881 my 云1882 mấy 几1883 my ảnh 照相机1884 my ATM ATM机1885 my bay 飞机1886 my đng sch 订书机1887 my ghi m 录音机......
1861 mật khẩu 密码1862 mật m 密码1863 mt mẽ 凉快1864 mt mẻ 凉爽1865 mặt nạ 面膜1866 mất nước 眼泪1867 mật ......