041 thức ăn phụ 副食3042 thc đẩy 促进;推促(营收)3043 thực đơn 菜单3044 thực hnh 练习;实行3045 thực hiện 实......
3021 thứ su 第六;星期五3022 thử thch 考验3023 thụ thai 受胎3024 thư theo đường my bay 航空信3025 thủ thuật ......
Unit 313001 thứ bảy 第七;星期六3002 thủ dm 手淫3003 thư điện tử 电子信件;E-mail3004 thủ đ 首都3005 thu đổi......
2981 thỏi vng 金块2982 thơm 香2983 thơm tho 香味浓郁2984 thng bo 通知;告知;通报2985 thng cảm 体谅;谅解2986 thng d......
2961 thợ 师傅2962 th̉ cư 土居;土生土长2963 thơ Hn 汉诗2964 thoa 涂沫(化妆品)2965 thỏa thuận 协议2966 thoi ha 退......
2941 thiết bị 设备2942 thiết bị quan st 监控设备2943 thiệt hại 损害;受损;损失2944 thít ḱ 设计2945 thiệt m......
2921 thẻ tn dụng 信用卡2922 thm 添;增;加2923 thm ăn 啫食;啫吃2924 theo 依照;依;根据;随着2925 thi 试;考试2926 th 就......
Unit 302901 thật 实;确实2902 thật th 老实2903 thất thường 失常2904 thấu 透;透切2905 thấu hiểu 透切了解理解290......
2881 thng trước 上个月2882 thng tư 四月2883 thnh 城2884 thnh cng 成功2885 thanh điệu 声调2886 thnh lập 成立2887......
2861 thn mật 亲密2862 thn mến 亲爱的2863 thn nhn 亲人2864 thn thể 身体2865 thng 月2866 thắng 胜利2867 thng ba 三......
2841 Thi Bnh Dương 太平洋2842 Thi Lan 泰国2843 thai nhi 胎儿2844 thi tử 太子;皇子2845 thăm 探;访;看望2846 thầm ......
2821 tu điện ngầm 地下铁2822 tu du lịch 游船2823 tu hỏa 火车2824 tu lửa 火车2825 tu thủy 船2826 tay 手2827 tẩ......
Unit 292801 tăng ln 增加2802 tăng mạnh 增强2803 tầng một 底楼(地面层)2804 tầng su 五楼2805 tăng tốc 加速;加快......
2781 ti xế 司机2782 tm 八2783 tấm 片(卡片,照片,地图,碑等)2784 tắm 洗澡2785 tạm biệt 再见2786 tạm bợ 马马虎虎27......
2761 suy nghĩ 思虑;推想2762 tắc - xi 出租车2763 tc dụng 作用2764 tc dụng phụ 副作用2765 tc giả 作者2766 tc hại......
2741 sư phạm 师范2742 sư tử 狮子2743 sữa 奶2744 sữa chữa 修理2745 sửa chữa 修理2746 sửa mới 刚修缮......
2721 si 沸2722 si động 生动2723 si nổi 踊跃(参加)2724 sớm 早2725 son 口红2726 song 然而2727 sng 波;波浪;波涛;比较......
Unit 282701 sinh nở 生育2702 sinh ra 出生2703 sinh sớm 早产2704 sinh thi 生态2705 sinh tố 维生素;维他命;果汁2706 s......
2681 su 深2682 sau đ ....之后2683 sầu ring 榴莲2684 say m 沈迷;耽迷;痴迷;痴2685 sẩy thai 流产2686 sẽ 将;将要2687 ......
2661 sn xe hơi 停车场2662 sản xuất 生产;出产;制造2663 sang 过渡;到;变成为;成为;去到2664 sng 早上;亮2665 sang năm ......