英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语基本词汇3600个(135) 日期:2016-02-27 点击:1354

    041 thức ăn phụ 副食3042 thc đẩy 促进;推促(营收)3043 thực đơn 菜单3044 thực hnh 练习;实行3045 thực hiện 实......

  • 越南语基本词汇3600个(134) 日期:2016-02-27 点击:1687

    3021 thứ su 第六;星期五3022 thử thch 考验3023 thụ thai 受胎3024 thư theo đường my bay 航空信3025 thủ thuật ......

  • 越南语基本词汇3600个(133) 日期:2016-02-27 点击:1462

    Unit 313001 thứ bảy 第七;星期六3002 thủ dm 手淫3003 thư điện tử 电子信件;E-mail3004 thủ đ 首都3005 thu đổi......

  • 越南语基本词汇3600个(132) 日期:2016-02-27 点击:1491

    2981 thỏi vng 金块2982 thơm 香2983 thơm tho 香味浓郁2984 thng bo 通知;告知;通报2985 thng cảm 体谅;谅解2986 thng d......

  • 越南语基本词汇3600个(131) 日期:2016-02-27 点击:1658

    2961 thợ 师傅2962 th̉ cư 土居;土生土长2963 thơ Hn 汉诗2964 thoa 涂沫(化妆品)2965 thỏa thuận 协议2966 thoi ha 退......

  • 越南语基本词汇3600个(130) 日期:2016-02-27 点击:1618

    2941 thiết bị 设备2942 thiết bị quan st 监控设备2943 thiệt hại 损害;受损;损失2944 thít ḱ 设计2945 thiệt m......

  • 越南语基本词汇3600个(129) 日期:2016-02-27 点击:1409

    2921 thẻ tn dụng 信用卡2922 thm 添;增;加2923 thm ăn 啫食;啫吃2924 theo 依照;依;根据;随着2925 thi 试;考试2926 th 就......

  • 越南语基本词汇3600个(128) 日期:2016-02-27 点击:1742

    Unit 302901 thật 实;确实2902 thật th 老实2903 thất thường 失常2904 thấu 透;透切2905 thấu hiểu 透切了解理解290......

  • 越南语基本词汇3600个(127) 日期:2016-02-27 点击:1406

    2881 thng trước 上个月2882 thng tư 四月2883 thnh 城2884 thnh cng 成功2885 thanh điệu 声调2886 thnh lập 成立2887......

  • 越南语基本词汇3600个(126) 日期:2016-02-27 点击:1495

    2861 thn mật 亲密2862 thn mến 亲爱的2863 thn nhn 亲人2864 thn thể 身体2865 thng 月2866 thắng 胜利2867 thng ba 三......

  • 越南语基本词汇3600个(125) 日期:2016-02-27 点击:1376

    2841 Thi Bnh Dương 太平洋2842 Thi Lan 泰国2843 thai nhi 胎儿2844 thi tử 太子;皇子2845 thăm 探;访;看望2846 thầm ......

  • 越南语基本词汇3600个(124) 日期:2016-02-27 点击:1537

    2821 tu điện ngầm 地下铁2822 tu du lịch 游船2823 tu hỏa 火车2824 tu lửa 火车2825 tu thủy 船2826 tay 手2827 tẩ......

  • 越南语基本词汇3600个(123) 日期:2016-02-27 点击:1574

    Unit 292801 tăng ln 增加2802 tăng mạnh 增强2803 tầng một 底楼(地面层)2804 tầng su 五楼2805 tăng tốc 加速;加快......

  • 越南语基本词汇3600个(122) 日期:2016-02-27 点击:1539

    2781 ti xế 司机2782 tm 八2783 tấm 片(卡片,照片,地图,碑等)2784 tắm 洗澡2785 tạm biệt 再见2786 tạm bợ 马马虎虎27......

  • 越南语基本词汇3600个 (121) 日期:2016-02-24 点击:4903

    2761 suy nghĩ 思虑;推想2762 tắc - xi 出租车2763 tc dụng 作用2764 tc dụng phụ 副作用2765 tc giả 作者2766 tc hại......

  • 越南语基本词汇3600个 (120) 日期:2016-02-24 点击:2086

    2741 sư phạm 师范2742 sư tử 狮子2743 sữa 奶2744 sữa chữa 修理2745 sửa chữa 修理2746 sửa mới 刚修缮......

  • 越南语基本词汇3600个 (119) 日期:2016-02-24 点击:2228

    2721 si 沸2722 si động 生动2723 si nổi 踊跃(参加)2724 sớm 早2725 son 口红2726 song 然而2727 sng 波;波浪;波涛;比较......

  • 越南语基本词汇3600个 (118) 日期:2016-02-24 点击:1702

    Unit 282701 sinh nở 生育2702 sinh ra 出生2703 sinh sớm 早产2704 sinh thi 生态2705 sinh tố 维生素;维他命;果汁2706 s......

  • 越南语基本词汇3600个 (118) 日期:2016-02-24 点击:1480

    2681 su 深2682 sau đ ....之后2683 sầu ring 榴莲2684 say m 沈迷;耽迷;痴迷;痴2685 sẩy thai 流产2686 sẽ 将;将要2687 ......

  • 越南语基本词汇3600个 (117) 日期:2016-02-24 点击:1504

    2661 sn xe hơi 停车场2662 sản xuất 生产;出产;制造2663 sang 过渡;到;变成为;成为;去到2664 sng 早上;亮2665 sang năm ......

 «上一页   1   2   …   5   6   7   8   9   …   13   14   下一页»   共273条/14页 
栏目列表