3441 uy tn 权威;威信3442 uỷ vin 委员3443 va chạm 摩擦(人际关系)3444 vắc-xin 疫苗3445 vi 几3446 vải 荔枝3447 va-li......
3421 u 瘤3422 u nang buồng trứng 卵巢囊瘤3423 u nội mạc tử cung 子宫内膜瘤3424 u thịt nội mạc tử cung 子宫内......
Unit 353401 tương đ́i 相对3402 tương đương 相当3403 tương lai 将来3404 tướng mạo 相貎3405 tương ứng ......
3381 tuần 周;周3382 tuần lễ 星期;周3383 tuần sau 下周;下星期3384 tun thủ 遵守3385 tuần trước 上周;上星期3386 ......
3361 tự động 自动3362 tự động ha 自动化3363 tự học 自学3364 tự hỏi 自问3365 từ khi 自从3366 tủ lạnh 冰箱......
3341 truy nhập 登入3342 truy thu 追缴(税)3343 truy tm 追查(犯人)3344 truyền 传;传送3345 truyền đạt 传达3346 truy......
3321 Trung Ðng 中东3322 trứng g 鸡蛋3323 trng giải 中奖3324 trung nin 中年3325 Trung Quốc 中国3326 trung tm 中......
Unit 343301 trong đường 路上3302 trng giống 像3303 trong lng 心中;心里3304 trọng lượng 重量3305 trong nh 在家......
3281 trình đ̣ học v́n 学历3282 tr chơi 计算机游戏3283 tr chơi trực tuyến 在线游戏3284 tr chuyện 谈天;聊天......
3261 trn 在.....之上3262 trn l thuyết 理论上3263 trn trời 天空上3264 tro ni 登山3265 tṛt 楼下;地面层3266 trị gi ......
3241 trạng thi 状态3242 trang trải 清偿3243 trang tr 装璜3244 trang trí ṇi th́t 室内装璜3245 trang tr nội th......
3221 tri php 违法3222 tri phiếu 债票3223 tri thơm 菠萝3224 trăm 百3225 trầm 沈;沈潜(性格)3226 trạm cấp điện ......
Unit 333201 tổng cộng 总共3202 tổng qut 总括3203 tổng số 总数3204 tổng thể 总体3205 tổng thống 总统3206 tốp......
3181 ton thể 全体3182 ton thế giới 全世界3183 tc bạc 白发3184 tốc độ 速度3185 tốc độ cao 高速3186 tốc độ......
3161 to 大3162 tớ 我3163 tờ 张(纸钞,报纸);页;文契;契约书3164 tờ bo 报纸3165 tổ chức 组织;成立;举行3166 tổ hợp ......
3141 tin học ho 电子化(政府,机关)3142 tnh 计;计算自3143 tỉnh 省3144 tnh bạn 友情3145 tnh cch 性格3146 tnh cảm 感......
3121 tiết kiệm 存款3122 tiết mục 节目3123 tiu 花费;用钱3124 tiu biểu 标志;表现;象征3125 tiu chảy 腹泄;拉肚子312......
Unit 323101 tiền lẻ 零钱3102 tiện lợi 方便;便利3103 tiền mặt 现金3104 tịn nghi 合宜3105 tiền nhn 闲钱;可以支......
3081 thuyết v thần 无神论3082 tỉ lệ 比例3083 ti vi 电视3084 tch lũy 累积3085 tiếc 可惜3086 tiệc 宴席;席3087 ti......
3061 thuộc hạ 属下;部属3062 thuốc l 香烟3063 thuốc ty 西药3064 thuốc tiu vim 消炎药3065 thuộc về 属于3066 thư......