英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语基本词汇3600个 (116) 日期:2016-02-24 点击:1508

    2641 sẵn 现场2642 săn bắn 打猎2643 sn bay 机场2644 sn đ̣u xe hơi 停车场2645 sn gc 阳台2646 sn giao dịch chứng......

  • 越南语基本词汇3600个 (115) 日期:2016-02-24 点击:1462

    2621 rủ 邀;约2622 ra 乌龟2623 rửa 洗2624 rủi ro 倒霉;厄运;不幸2625 rụng trứng 排卵2626 rưỡi 半2627 rượu 酒26......

  • 越南语基本词汇3600个 (114) 日期:2016-02-24 点击:1611

    Unit 272601 rau muống 空心菜2602 rau sống 生菜2603 rau thai 胎盘2604 rau thơm 香菜2605 rau xanh 青菜2606 rẽ 转260......

  • 越南语基本词汇3600个 (113) 日期:2016-02-24 点击:1336

    2581 ra ngoi 出来2582 ra ta 上法院2583 rắc rối 茫无头绪2584 rải ở 撒在...2585 rn 煎2586 rắn 蛇2587 răng 牙齿258......

  • 越南语基本词汇3600个 (112) 日期:2016-02-24 点击:1395

    2561 Quốc Tử Gim 国子监(中国及越南古代的大学)2562 qu 季;贵2563 quỹ 基金2564 quy định 规定2565 quy hoạch 规划25......

  • 越南语基本词汇3600个 (111) 日期:2016-02-24 点击:1733

    2541 quạt 扇子2542 quạt my 电风扇2543 quay 烤;拨号2544 quầy 柜台2545 quậy 挣扎(内心)2546 quay lại 重访;再来2547 ......

  • 越南语基本词汇3600个 (110) 日期:2016-02-24 点击:1611

    2521 quần b 牛仔裤2522 quán cafe. 咖啡店2523 qun cơm 小饭馆2524 quần cụt 短裤2525 quần đảo 群岛2526 quan đi......

  • 越南语基本词汇3600个 (109) 日期:2016-02-24 点击:1431

    Unit 262501 phương thức 方式2502 phương tiện 方便;方法2503 pht 分钟2504 pin 电池2505 qua 通过;过;经由2506 qu 太......

  • 越南语基本词汇3600个 (108) 日期:2016-02-24 点击:1459

    2481 phòng tắm 浴室2482 phng thử 试衣间2483 phng tra cứu 研究室;查阅宝2484 phong tro 流行;风潮2485 phong tục ......

  • 越南语基本词汇3600个 (108) 日期:2016-02-24 点击:2451

    2461 phổ cập 普及2462 ph trương 铺张2463 phổi 肺2464 phối hợp 配合2465 phơi quần o 晒衣服2466 phi thai 胚胎2......

  • 越南语基本词汇3600个 (107) 日期:2016-02-24 点击:1645

    2441 pha sau 后面2442 pha trong 里面2443 pha trước 前面2444 phin 次(交易)2445 phiền 烦;打扰2446 phin dịch 翻译244......

  • 越南语基本词汇3600个 (106) 日期:2016-02-24 点击:1409

    2421 pht m 发音2422 pht biểu 发表2423 pht động 发动2424 pht hnh 发行2425 phạt hnh chnh 行政处罚2426 pht hiện 发......

  • 越南语基本词汇3600个 (105) 日期:2016-02-24 点击:1447

    Unit 252401 phn biệt 分别2402 phấn chấn 振奋2403 phần cứng 硬件2404 phấn đấu 奋斗2405 phần đy 底部2406 phả......

  • 越南语基本词汇3600个 (104) 日期:2016-02-24 点击:2064

    2381 ng chủ 老板2382 ong cha 蜂王2383 ng gi N-en 圣誔老人2384 ng ngoại 外公;外祖父2385 ng nội 祖父2386 ốp-la 荷包......

  • 越南语基本词汇3600个 (103) 日期:2016-02-24 点击:1341

    2361 nui con 养孩子2362 nui dưỡng 培养;滋养2363 nt 按钮2364 ở 在;于2365 ổ đĩa cứng 硬盘2366 ổ đĩa mềm 软盘......

  • 越南语基本词汇3600个 (102) 日期:2016-02-24 点击:2055

    2341 nửa đm 半夜2342 nửa năm 半个月2343 ni 山2344 nước 国;水2345 nước ấm 温水2346 nước ch 茶水2347 nước ......

  • 越南语基本词汇3600个 (101) 日期:2016-02-24 点击:1472

    2321 ni nhiều 多话2322 nội tm 内心2323 nội thnh 城内;市内2324 ni thạo 说的流利2325 ṇi th́t 室内(装璜)2326 nổi......

  • 越南语基本词汇3600个 (100) 日期:2016-02-24 点击:2022

    Unit 242301 nỉ 呢2302 ni sư 尼师2303 nĩa 叉子2304 nim 贴2305 nim mạc 粘膜2306 niềm vui 高兴;快乐心情2307 nim yế......

  • 越南语基本词汇3600个 (99) 日期:2016-02-24 点击:1466

    2281 nhn 注视2282 nhn thấy 看到;看见2283 nhn từ trn cao xuống 登高往下望2284 nho 葡卜;儒2285 nhỏ 小2286 nhớ 记得......

  • 越南语基本词汇3600个 (98) 日期:2016-02-24 点击:1570

    2261 nhập cư 入居2262 nhập khẩu 进口2263 nhất 最2264 nhạt 淡;味淡;淡而无味2265 Nhật 日本(简称)2266 Nhật Bản ......

 «上一页   1   2   …   6   7   8   9   10   …   13   14   下一页»   共273条/14页 
栏目列表