2641 sẵn 现场2642 săn bắn 打猎2643 sn bay 机场2644 sn đ̣u xe hơi 停车场2645 sn gc 阳台2646 sn giao dịch chứng......
2621 rủ 邀;约2622 ra 乌龟2623 rửa 洗2624 rủi ro 倒霉;厄运;不幸2625 rụng trứng 排卵2626 rưỡi 半2627 rượu 酒26......
Unit 272601 rau muống 空心菜2602 rau sống 生菜2603 rau thai 胎盘2604 rau thơm 香菜2605 rau xanh 青菜2606 rẽ 转260......
2581 ra ngoi 出来2582 ra ta 上法院2583 rắc rối 茫无头绪2584 rải ở 撒在...2585 rn 煎2586 rắn 蛇2587 răng 牙齿258......
2561 Quốc Tử Gim 国子监(中国及越南古代的大学)2562 qu 季;贵2563 quỹ 基金2564 quy định 规定2565 quy hoạch 规划25......
2541 quạt 扇子2542 quạt my 电风扇2543 quay 烤;拨号2544 quầy 柜台2545 quậy 挣扎(内心)2546 quay lại 重访;再来2547 ......
2521 quần b 牛仔裤2522 quán cafe. 咖啡店2523 qun cơm 小饭馆2524 quần cụt 短裤2525 quần đảo 群岛2526 quan đi......
Unit 262501 phương thức 方式2502 phương tiện 方便;方法2503 pht 分钟2504 pin 电池2505 qua 通过;过;经由2506 qu 太......
2481 phòng tắm 浴室2482 phng thử 试衣间2483 phng tra cứu 研究室;查阅宝2484 phong tro 流行;风潮2485 phong tục ......
2461 phổ cập 普及2462 ph trương 铺张2463 phổi 肺2464 phối hợp 配合2465 phơi quần o 晒衣服2466 phi thai 胚胎2......
2441 pha sau 后面2442 pha trong 里面2443 pha trước 前面2444 phin 次(交易)2445 phiền 烦;打扰2446 phin dịch 翻译244......
2421 pht m 发音2422 pht biểu 发表2423 pht động 发动2424 pht hnh 发行2425 phạt hnh chnh 行政处罚2426 pht hiện 发......
Unit 252401 phn biệt 分别2402 phấn chấn 振奋2403 phần cứng 硬件2404 phấn đấu 奋斗2405 phần đy 底部2406 phả......
2381 ng chủ 老板2382 ong cha 蜂王2383 ng gi N-en 圣誔老人2384 ng ngoại 外公;外祖父2385 ng nội 祖父2386 ốp-la 荷包......
2361 nui con 养孩子2362 nui dưỡng 培养;滋养2363 nt 按钮2364 ở 在;于2365 ổ đĩa cứng 硬盘2366 ổ đĩa mềm 软盘......
2341 nửa đm 半夜2342 nửa năm 半个月2343 ni 山2344 nước 国;水2345 nước ấm 温水2346 nước ch 茶水2347 nước ......
2321 ni nhiều 多话2322 nội tm 内心2323 nội thnh 城内;市内2324 ni thạo 说的流利2325 ṇi th́t 室内(装璜)2326 nổi......
Unit 242301 nỉ 呢2302 ni sư 尼师2303 nĩa 叉子2304 nim 贴2305 nim mạc 粘膜2306 niềm vui 高兴;快乐心情2307 nim yế......
2281 nhn 注视2282 nhn thấy 看到;看见2283 nhn từ trn cao xuống 登高往下望2284 nho 葡卜;儒2285 nhỏ 小2286 nhớ 记得......
2261 nhập cư 入居2262 nhập khẩu 进口2263 nhất 最2264 nhạt 淡;味淡;淡而无味2265 Nhật 日本(简称)2266 Nhật Bản ......