1841 mang thai 怀孕1842 mang thai lạc vị 子宫外孕1843 mang theo 携带1844 mạnh 出色1845 mạnh dạn 大胆1846 mạnh g......
1821 mặc d............. nhưng ......... 仅管....但是.....1822 mắc lỗi 犯错1823 mai 明天1824 mi 屋顶1825 mi 永远18......
Unit 191801 lưu niệm 留念1802 lưu tại 留在;保留在;留置在1803 lưu thư 留信1804 lưu tr 居留1805 lưu留意;注意180......
1781 luật sư 律师1782 lc 时刻1783 lc đầu 起头;开头;开始1784 lục địa 陆地1785 lc đ 那个时候;那时1786 lực lư......
1761 lợi nhuận 利润1762 lợn 猪1763 lớn ln 大为进步;长进1764 lớn nhất 最长1765 lơn tuổi 年纪大1766 lng 心意;心......
1741 linh kiện 零件1742 lĩnh vực 领域1743 lt 公升1744 lọ 小瓶(如化妆品的小瓶)1745 lỡ 错1746 l đ́t 一块地1747 l......
1721 ln mng lưới 上网1722 ln sn 上市(股票)1723 ln trn 上去1724 lệnh 指令;指示1725 lịch 历;日历1726 lịch sử 历史......
Unit 181701 lu di 长远;长久1702 lu lắm 许久;很久1703 lầu một 二楼1704 lầu trệt 底楼;地面层1705 lấy 拿1706 lấy ......
1681 lnh đạo 领导;领导人1682 lạnh lng 冷冰冰1683 lnh mạnh 健康的(游戏,活动)1684 lnh sự 领事1685 lnh thổ 领土;国......
1661 lm bi tập 做功课1662 lm du 作媳妇1663 lm đẹp 美身1664 lạm dụng 滥用1665 lm phiền 打扰1666 lm quen 熟习;结......
1641 k tn 签名1642 Kỹ thuật 技术1643 k tự 字1644 k tc x 宿舍1645 kỳ vọng 期望1646 l 面(旗子),封; 树叶;一封(信)16......
1621 ki-l-mt 公里1622 kim cương 钻石1623 knh 眼镜1624 kinh doanh 经营1625 kinh nghiệm 经验1626 kinh nguyệt 月经16......
Unit 171601 kịch sn khấu 舞台剧1602 kch thch 刺激1603 kch thước 尺寸1604 kiếm 找1605 Kiểm định 检定1606 kiểm......
1581 khng sao 没关系;没问题!!1582 khng sao ạ 没关系!1583 khng thấy 不见;未见1584 khng thể 不能够1585 khớp với 符......
1561 khởi sắc 起色1562 khối u 瘤块1563 khn 聪明1564 khng 不;吗?1565 khng biết 不知道1566 khng cần 不需要1567 khn......
1541 kh chịu 难受1542 kh khăn 困难1543 kha 科;学科;锁;闭;年度1544 khoa học 科学1545 khoi cảm 快感1546 khoai ty 番......
1521 khẩn cấp 紧急1522 khn giả 观众1523 khẳng định 肯定1524 khang trang 康庄1525 khnh thnh 落成1526 khắp nơi ......
Unit 161501 kết mạc mắt 眼结膜1502 kết nối 连结1503 kết quả 结果1504 kết thc 结束1505 kh 还可以;不错1506 kh g......
1481 kể 计;计算;告知1482 kể cả 包含;包括1483 kẻ cắp 小偷1484 k khai 登记;填报1485 kế tiếp 接续1486 Kế tan 会......
1461 ht thuốc 抽烟1462 hữu cơ 有机1463 hữu hiệu 有效1464 hữu ch 有益1465 hữu nghị 友谊1466 huy chương 徽章1......