1031 đồng bo 同胞 1032 đồng bộ 同步1033 đồng ch 同志1034 đng cửa 关门1035 động đất 地震1036 đng dấu 盖......
1011 đổi mới 革新(越南于1986年起推行的改革开放的名称);换新 1012 đội mũ 戴帽子1013 đối ph 对付1014 đối phư......
991 doanh thu 营收 992 dọc 沿着993 đọc 读994 đọc bo 看报纸995 độc đo 独到996 độc đon 独断;独裁997 độc l......
971 độ 度; 大约 972 đổ bộ 登陆(如台风,军队)973 đồ chơi 玩具974 đồ cũ 旧货;二手货975 độ di 长度976 đồ d......
951 điều ha nhiệt độ 空调 952 điều kiện 条件953 điều tra 调查954 điều trị 调治955 điều trị bệnh 治病......
931 điện ảnh 电影 932 diễn đn 论坛933 diện mạo 面貎934 điện my 机电935 địn nước 水电936 diễn ra 演出......
911 đi vo trong 走进去 912 đi xuống dưới 走下来913 dĩa 盘子;碟914 đĩa 盘子;碟915 địa bn 地盘;地方916 đĩa ......
891 đều phải 都要 892 đi 去;到;吧(放在语尾时表示强迫,命今,要求意味)893 đi bộ 步行;走路894 đi chợ 去市场;到市......
871 đề thi 试题 872 dễ thương 可爱873 đ̉ xe 停放车子874 đề xuất 提出875 đm 夜;夜间;夜晚876 đm N-en 圣誔夜......
851 đậu trắng 白眉豆 852 đầu tư 投资853 đậu xanh 绿豆854 dy 厚855 dy 绳子;项链856 dạy 教857 dậy 起床;醒来85......
831 đặt cọc 交订金;交押金 832 đặt hng 订货833 đất nước 国家;国土834 du 媳妇835 dầu 油836 đau 痛837 đu 何......
811 đnh gi 估价 ;评估 812 đnh mất 遗失813 danh nhn 名人814 danh sch 名册815 danh từ 名词816 đảo 岛817 đạo di......
791 dần được 潮潮得以 792 dn gian 民间793 dn lập 民立,私立794 dn nhạc 器乐演奏795 đn ng 男人796 dn quyền 人权......
771 đại sứ 大使 772 Ðại sứ qun 大使馆773 Đại Ty Dương 大西洋774 dấm 醋775 dặm 英哩776 đm 堆(草),群(人......
741 cựu chiến binh 荣民;退伍军人 742 cứu hộ 救护743 cứu hỏa 救火744 da 皮;皮肤745 dạ 嗯;是746 đ 冰;石;足747 ......
711 cửa hng bch ho 百货商店 712 cửa khẩu 口岸(指通商口岸)713 cửa ra vo 大门714 cửa sổ 窗子715 cục 块716 cực ......
681 cng nhận 公认 682 cng ph 攻破;敔陷683 cng suất 功率684 cng tc 工作685 cng thức 公式686 cng thương 工商687 cn......
651 con 头,只(动物);孩子;条(河) 652 cn 更;还有;也653 cơn 一阵(风,雨)654 con b 牛655 con chuột 老鼠;鼠标656 con du ......
621 c hạn 有限 622 cơ hội 机会623 cơ kh 机器624 cổ knh 古老;古劲625 c lẽ 可能626 c lc 有时候627 c mặt 出现628 ......
591 chuyến 班次 592 chuyện 事;事情593 chuyến bay 班机班次594 chuyn dng 专用595 chuyn gia 专家596 chuyn khoa 专科59......