英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语基本词汇3600个 (38) 日期:2016-02-22 点击:1896

    1031 đồng bo 同胞 1032 đồng bộ 同步1033 đồng ch 同志1034 đng cửa 关门1035 động đất 地震1036 đng dấu 盖......

  • 越南语基本词汇3600个 (37) 日期:2016-02-22 点击:1656

    1011 đổi mới 革新(越南于1986年起推行的改革开放的名称);换新 1012 đội mũ 戴帽子1013 đối ph 对付1014 đối phư......

  • 越南语基本词汇3600个 (36) 日期:2016-02-22 点击:1752

    991 doanh thu 营收 992 dọc 沿着993 đọc 读994 đọc bo 看报纸995 độc đo 独到996 độc đon 独断;独裁997 độc l......

  • 越南语基本词汇3600个 (35) 日期:2016-02-22 点击:1844

    971 độ 度; 大约 972 đổ bộ 登陆(如台风,军队)973 đồ chơi 玩具974 đồ cũ 旧货;二手货975 độ di 长度976 đồ d......

  • 越南语基本词汇3600个 (34) 日期:2016-02-22 点击:2100

    951 điều ha nhiệt độ 空调 952 điều kiện 条件953 điều tra 调查954 điều trị 调治955 điều trị bệnh 治病......

  • 越南语基本词汇3600个 (33) 日期:2016-02-22 点击:1922

    931 điện ảnh 电影 932 diễn đn 论坛933 diện mạo 面貎934 điện my 机电935 địn nước 水电936 diễn ra 演出......

  • 越南语基本词汇3600个 (32) 日期:2016-02-22 点击:1788

    911 đi vo trong 走进去 912 đi xuống dưới 走下来913 dĩa 盘子;碟914 đĩa 盘子;碟915 địa bn 地盘;地方916 đĩa ......

  • 越南语基本词汇3600个 (31) 日期:2016-02-19 点击:2181

    891 đều phải 都要 892 đi 去;到;吧(放在语尾时表示强迫,命今,要求意味)893 đi bộ 步行;走路894 đi chợ 去市场;到市......

  • 越南语基本词汇3600个 (30) 日期:2016-02-19 点击:2430

    871 đề thi 试题 872 dễ thương 可爱873 đ̉ xe 停放车子874 đề xuất 提出875 đm 夜;夜间;夜晚876 đm N-en 圣誔夜......

  • 越南语基本词汇3600个 (29) 日期:2016-02-19 点击:1896

    851 đậu trắng 白眉豆 852 đầu tư 投资853 đậu xanh 绿豆854 dy 厚855 dy 绳子;项链856 dạy 教857 dậy 起床;醒来85......

  • 越南语基本词汇3600个 (28) 日期:2016-02-19 点击:2082

    831 đặt cọc 交订金;交押金 832 đặt hng 订货833 đất nước 国家;国土834 du 媳妇835 dầu 油836 đau 痛837 đu 何......

  • 越南语基本词汇3600个 (27) 日期:2016-02-19 点击:1914

    811 đnh gi 估价 ;评估 812 đnh mất 遗失813 danh nhn 名人814 danh sch 名册815 danh từ 名词816 đảo 岛817 đạo di......

  • 越南语基本词汇3600个 (26) 日期:2016-02-19 点击:2159

    791 dần được 潮潮得以 792 dn gian 民间793 dn lập 民立,私立794 dn nhạc 器乐演奏795 đn ng 男人796 dn quyền 人权......

  • 越南语基本词汇3600个 (25) 日期:2016-02-19 点击:1943

    771 đại sứ 大使 772 Ðại sứ qun 大使馆773 Đại Ty Dương 大西洋774 dấm 醋775 dặm 英哩776 đm 堆(草),群(人......

  • 越南语基本词汇3600个 (24) 日期:2016-02-19 点击:2253

    741 cựu chiến binh 荣民;退伍军人 742 cứu hộ 救护743 cứu hỏa 救火744 da 皮;皮肤745 dạ 嗯;是746 đ 冰;石;足747 ......

  • 越南语基本词汇3600个 (23) 日期:2016-02-19 点击:2196

    711 cửa hng bch ho 百货商店 712 cửa khẩu 口岸(指通商口岸)713 cửa ra vo 大门714 cửa sổ 窗子715 cục 块716 cực ......

  • 越南语基本词汇3600个 (22) 日期:2016-02-19 点击:2191

    681 cng nhận 公认 682 cng ph 攻破;敔陷683 cng suất 功率684 cng tc 工作685 cng thức 公式686 cng thương 工商687 cn......

  • 越南语基本词汇3600个 (21) 日期:2016-02-19 点击:2377

    651 con 头,只(动物);孩子;条(河) 652 cn 更;还有;也653 cơn 一阵(风,雨)654 con b 牛655 con chuột 老鼠;鼠标656 con du ......

  • 越南语基本词汇3600个 (20) 日期:2016-02-19 点击:6869

    621 c hạn 有限 622 cơ hội 机会623 cơ kh 机器624 cổ knh 古老;古劲625 c lẽ 可能626 c lc 有时候627 c mặt 出现628 ......

  • 越南语基本词汇3600个 (19) 日期:2016-02-19 点击:2320

    591 chuyến 班次 592 chuyện 事;事情593 chuyến bay 班机班次594 chuyn dng 专用595 chuyn gia 专家596 chuyn khoa 专科59......

 «上一页   1   2   …   8   9   10   11   12   …   13   14   下一页»   共273条/14页 
栏目列表