ln gi xun 一阵春风 cnh chim(鸟)翅膀 chao v.振(翅) lượn v.翱翔,盘旋 tiếng ht 鸣叫声 trong trẻo清亮 nh nắng阳光mứ......
m-tp模特丽人 nổi tiếng/danh adj.著名,闻名 lưu truyền rộng ri广泛流传dn gian 民间 lừng danh v. 驰名,著名 thắng ......
vẫy tay 招手 điểm trung tm tn của中间 phng tầm mắt 举目四望ph dung芙蓉 tử vi 紫薇 hoa quế桂花 anh đo樱桃 nắ......
bảo vệ con mắt 保护眼睛 đn tup cng suất 8 ot (功率的)8瓦的灯tranh sự quấy nhiễu của cc nhn tố bn ngoại免于......
vua cha帝王 bt tch笔迹 từng ng rừng cy nhiệt đới热带雨林rạn san h珊瑚礁 ci ni n.发源地,摇篮 sửng sốt惊愕gc đ......
đn mu phản chiếu彩色的反射灯 tiếng mi cho khua 桨声 trn nửa ngy大半天时间trầm trồ khen ngợi,khng muốn rời ......
第八章名胜古迹rồng lấy than rằn lm chủ thể龙的形象以蛇身为主体tự cường bất khuất,uốn mnh bay cao自强不息,......
第八章名胜古迹rồng lấy than rằn lm chủ thể龙的形象以蛇身为主体tự cường bất khuất,uốn mnh bay cao自强不息,......
ngăn ngă v.防止,防范,提防 trong lnh adj.清新 mi truơng sống生活环境 mốc meo霉菌 生长繁衍 điện phn v.电解đậu ......
nhu cầu năng lựơng需求量 gi thnh成本 thu nhập ti chnh财政收入hợp đồng bao thầu承包合同 cng c lợi互利互惠 cn......
bước ra khỏi vực thẳm走出暗淡 tnh hnh trước mắt眼前的形势 gập ghềnh崎岖不平 chng gai荆棘,艰险第六章合同hợp......
lạm pht n.通货膨胀 tuyệt đại đa绝大多数 nguyn nhn về nhiều mặt多方面原因 hạ li suất v.降息 chnh sch tiền t......
quyền quản l thay 代理权 qĩu dưỡng lo 养老金 quan hệ cung cầu 供求关系 cảm gic khủng hoảng n.危机感 biện p......
第五章经济专论khủng hoảng kinh tế 经济危机 chứng khon 证券 chứng minh nv.证明,证件ti chnh tiền tệ 金融 tụt xu......
hng loạt 一系列 k kết v.签署 dự n đường ray nhẹ 轻轨项目Bị vong lụcthng cảm谅解备忘录 cam kết v.保证,承诺 ......
hiệp ước bin giới 边界协议 vấn đề phức tạp do lịch sử để lại 历史遗留的复杂问题triển vọng n.前景 bư......
so snh lực lượng qun sự Âu Mỹ chnh loch qu lớn 和欧美军事力量相比悬殊 c năng lực mt mnh đối chọi với M...
trnh (khỏi) v.避免 va chạm lợi ch利益冲突 thực lực n.实力đẩy mạnh kiểm sot加强对..的控制 thế giới đơn c......
hn gắn v.修补,修复 vết rạn/nứt n.裂痕 xu thế/hướng n.趋势,趋向 ln tới đỉnh cao 达到顶峰 thương thuyết qu......
cung điện hong gia 皇家宫殿 quy hoạch kiến truc建筑规模 xt về从看 chệnh lệch n.差异,差别 lối tư duy 思维方式......