kim ngạch 金额 ngắn hạn短期lưu động vốn流通的资金 đẩy mạnh đối thoại加强对话 thị trường tri phiếu 债......
qu trnh tiến dần từng bước渐进的过程 bố cục với hội nghị thương nin giữa cc nh lnh đạo lm nng cốt,son......
第三章新闻评论nhịp bước n.步伐 đa dạng adj多样的.:hnh thức đa dạng形式多样化 xu thế n.趋向,趋势 tăng mạnh/......
bị sơ tn v.疏散 lừng danh bốn phương v.威震四方 tơ lụa n.丝绸tơ duyn 姻缘 tơ tưởng đến ai v.想念 sự tc......
quần chng群众 điểm xuất pht 出发点 phương chm方针chnh sch cc mặt 各方面政策 danh hiệu n.名号,名声hng lớn qu......
cy hữu nghị友谊之树 mở rộng v.扩大 cch mạng tiền bối 革命先辈học hỏi lẫn nhau互相学习 tăng thm hiểu biết......
第二章演讲thế hệ trẻ年青一代 phong ba bo tp(人生的)风雨坎坷 lm nn sự nghiệp v.有所作为c cống hiến đối với ......
thể thao leo ni 登山运动 khởi bước v. 起步 ngoira除之外lin quan mật thiết với和息息相关 nhận loại/loi ngườ......
Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额 khoản tn dụng ưu đi优惠信贷 dự n 工程项目 thng tin 通信......
第一章 新闻điện đm với和电谈 theo lời hẹn 应邀,应约 nguyn thủ元首 chuyến thăm n.访问 mới đy adv.最近 cch n......
3641niệm 意念3642 y t 护士3643 y t́ 医疗3644thức 意识;观念3645 yn 日元3646 yn tm 安心3647 yn tĩnh 安静3648 yu 爱3......
3621 xuất cảnh 出境3622 xút cảnh 出境3623 xuất chng 出众3624 xuất hiện 出现3625 xuất nhập cảnh 出入境3626......
Unit 373601 xin 请3602 xin cho 你好!!!3603 xin hỏi 请问3604 xin lỗi 对不起3605 xin php 请假;请允许3606 xin tha lỗi......
3581 xe gắn my 机车3582 xe hơi 汽车3583 xe khch 客车3584 xe lửa 火车3585 xe máy 机车3586 xe m t 摩托车3587 xe mt......
3561 xa 远3562 x 社;乡3563 x giao 社交3564 x hội 社会3565 x lch 色拉3566 xc định 确定3567 xc lập 确立3568 xc nhậ......
3541 vừa... vừa 两者...都;又....又....3542 vui 快乐;高兴3543 vui lng 欢欣;乐意3544 vui tnh 乐天;乐观3545 vui vẻ 快......
3521 v danh 不记名;无名3522 v địch 无敌3523 v hiệu 无效3524 v ch 无益3525 vọc sĩ 玩家3526 voi 大象3527 với 和;......
Unit 363501 viễn thng 通讯3502 viết 写3503 Việt kiều 越侨3504 Việt Nam 越南3505 Việt ngữ 越语3506 viết tắt ......
3481 về 回;关于;有关于3482 về hưu 退休3483 v khứ hồi 来回票3484 v my bay 飞机票;机票3485 về nước 回国3486 vệ......
3461 văn minh 文明3462 văn nghệ 文艺3463 văn phng 办公室;文房3464 văn phng phẩm 文具品3465 vạn sự như万事如......