英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语配料词汇 日期:2012-10-28 点击:2613

    食糖đường ăn 砂糖đường ct 白糖đường trắng 精制糖đường tinh chế ,đường tinh luyện 方糖块đường mi......

  • 越南语酒类词汇 日期:2012-10-28 点击:3263

    麦芽啤酒bia mạch nha 苦啤酒bia đắng 低度啤酒loại bia nhẹ 姜啤bia gừng 淡(低度)啤酒bia nhạt 大米啤酒bia gạo 干......

  • 越南语饮料词汇 日期:2012-10-28 点击:4289

    软性饮料đồ uống nhẹ (khng cồn ) 方便饮料đồ uống liền 巧克力饮料nước scla 汽水nước ngọt 矿泉水nước kho......

  • 越南语糕点词汇 日期:2012-10-28 点击:2633

    饼干bnh bch quy 甜饼干bnh quy ngọt 什锦饼干bnh quy thập cẩm 脆酥饼干bnh quy gin 薄脆饼干bnh quy mỏng 华夫(桂花卷)......

  • 越南语糖果词汇 日期:2012-10-28 点击:2476

    什锦糖果kẹo thập cẩm 扁形糖果kẹo dẹt 硬糖kẹo cứng 水果硬糖kẹo hoa quả 夹心软糖kẹo mềm c nhn 椰子糖kẹo dừ......

  • 越南语水产品词汇2 日期:2012-10-08 点击:4222

    虾皮tm tp ( ruốc kh ) 虾仁tm bc vỏ 河鲜c ,tm nước ngọt 河鱼c nước ngọt 鲤鱼c chp 鲫鱼c diếc ( c giếc ) 鲑鱼......

  • 越南语水产品词汇 日期:2012-10-08 点击:4097

    海鲜hải sản tươi 海味mn ăn hải sản ,đồ biển 甲鱼ba ba 海鱼c biển 鲳鱼c chim 刀鱼c đao 黄鱼c hoa vng 带鱼c......

  • 越南语肉类词汇2 日期:2012-10-08 点击:1643

    里脊肉thịtsườn sụn 肉丁thịt thi hạt lựu 猪头肉thịt thủ ( lợn ) 鲜肉thịt tươi 肉丸thịt vin 咸肉thịt ư......

  • 越南语肉类词汇 日期:2012-10-08 点击:3195

    猪皮b lợn 牛排bt tết 汤骨xương nấu canh 猪脚chn gi lợn 大排cốt lết 牛肚dạ dy b 猪肚dạ dy lợn 猪肝gan lợn ......

  • 越南语疾病词汇 日期:2012-10-08 点击:3851

    肝硬化sơ gan 肠梗阻tắc ruột 肾结石sỏi thận 膀胱结石sỏi bng quang 尿道出血xuất huyết đường tiết niệu 尿闭......

  • 越南语医院词汇 4 日期:2012-10-08 点击:2546

    低热(烧) sốt nhẹ 高热(烧) sốt cao 寒战rt run 头痛đau đầu 失眠mất ngủ 心悸hồi hộp 昏迷ngất 休克sốc 牙疼đa......

  • 越南语医院词汇 3 日期:2012-10-08 点击:1996

    麻醉师bc sĩ gy m 实习护士y t thực tập 卫生员nhn vin vệ sinh 营养师bc sĩ dinh dưỡng 中医đng y 西医ty y 内科医......

  • 越南语医院词汇 2 日期:2012-10-08 点击:2614

    手术室phng mổ 内科nội khoa 外科ngoại khoa 妇产科khoa sản 儿科khoa nhi 皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da ) 神经......

  • 越南语医院词汇 日期:2012-09-23 点击:3044

    综合医院bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa 妇产医院bệnh viện phụ sản 儿童医院bệnh viện nhi đồng 口腔......

  • 越南语贸易词汇 日期:2012-09-23 点击:2671

    价格谈判đm phn gi cả 定单đơn đặt hng 长期定单đơn đặt hng di hạn 丝绸定货单đơn đặt hng tơ lụa 购货合......

  • 越南语外贸词汇2 日期:2012-09-23 点击:2017

    船籍港cảng đăng k ( tu thuyền ) 海外市场thị trường ngoi nước 国际市场thị trường quốc tế 世界市场thị tr......

  • 越南语外贸词汇 日期:2012-09-23 点击:2594

    省外贸公司cng ty ngoại thương của tỉnh 市外贸公司cng ty ngoại thương của thnh phố 县外贸公司cng ty ngoại t......

  • 越南语债券词汇 日期:2012-09-23 点击:1106

    债券持有人người c phiếu cng tri 公债cng tri 政府债券tri phiếu nh nước 国库券tn phiếu nh nước ,tri phiếu kho......

  • 越南语股票词汇 日期:2012-09-22 点击:1675

    普通股cổ phiếu thường 法人股cổ phiếu c đủ tư cch php nhn 优先股cổ phiếu ưu đi 热门股票cổ phiếu hấp d......

  • 越南语证券词汇 日期:2012-09-22 点击:1295

    可换证券chứng khon ( c thể ) đổi 上市的证券chứng khon được nim yết,chứng khon trong danh mục 流通证券chứn......

 «上一页   1   2   …   23   24   25   26   27   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表