戈(Qua) 廖(Liu) 庾(Dữu) 終(Chung) 曁(Kỵ) 居(Cư) 衡(Hnh) 步(Bộ) 都(Đ) 耿(Cảnh) 满(Mn) 弘(Hoằng) 匡(Khung) 国(Qu......
昝(Tảm) 管(Quản) 卢(Lư/L) 莫(Mạc) 经(Kinh) 房(Phng) 裘(Cừu) 缪(Mu) 干(Can) 解(Giải) 应(Ứng) 宗(Tng) 丁(Đinh) ......
100 họ m Hn Việt - 百家姓 百(Bch) 家(Gia) 姓(Tnh) 趙(Triệu) 錢(Tiền) 孫(Tn) 李(L) 周(Chu) 吳(Ng) 鄭(Trịnh) 王(V......
重型汽车专业术语: 离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp 变速器hộp số 万向节trục cc đăng; 球头khớp c̀u 横拉杆đn ko......
边线dường bin dọc 持球giữ cầu 重发球pht lại 出界ra ngoi 触网chạm lưới 大力扣杀đập mạnh 得分 được điể......
彩球billiards mu 红球vin đỏ 击红球落袋thục vin đỏ rơi vo lỗ 计时器my đếm giờ 记分板bảng ghi điểm 落袋rơ......
奥斯卡金像奖giải tượng cng Oscar 百花奖giải Trăm hoa 柏林国际电影节lin hoan phim quốc tế Beclin 电影节lin hoan......
越南语医药卫生词汇 保健机构cơ quan bảo vệ sức khỏe 公费医疗chữa bệnh cng ph 公共卫生vệ sinh cng cộng 个人卫......
越南语鞋类词汇 绑带鞋giầy thắt dy 布鞋giầy vải 草鞋giầy cỏ 长筒靴bốt cao cổ 低跟鞋giầy đế thấp 钉鞋giầy ......
越南语外事往来词汇 拜会 đến cho 拜见 đến thăm 备忘录bản ghi nhớ 表示慰问tỏ lng thăm hỏi 表示遗憾tỏ lng th......
越南语建筑工业词汇 凹瓦ngi lm C型钢梁x gồ C I型钢thp chữ I 白灰水nước vi trắng 白水泥xi măng trắng 百叶板thanh......
Dương cưu (Bạch Dương toà )- Aries (21/3 - 19/4): =白羊座 Kim ngưu - Taurus (20/4 - 20/5)=金牛座 ...
八哥con sao 白鹦vẹt mào 百灵chim sơn ca 斑鸠chim ngói ...
八宝粥ch bt bảo 白兰地rượu brandy 白葡萄酒rượu nho trắng 冰淇淋kem 冰淇淋圣代kem sundae 纯净水nước tinh khiế......
百分制quy chế điểm 100 班lớp 班会họp lớp 班级lớp ...
T恤áo phông U字领cổchữU V字领cổchữV 暗袋túi trong 百褶裙váy nhiều nếp gấp ...
cao(高) thấp(低) nhanh快chậm慢 mớI 新 cũ旧 di 长 ngắn短 gi 老trẻ 年轻 nhiều 多 t少 lớn大nhỏ小 rộng宽 hẹp ......
白蚁 con mối 壁虎 thạch súng 变色龙 com kì nhông ...
出血 chảy máu 出疹子 nổi ban đỏ 低热 sốt nhẹ 恶心 buồn nôn ...
牛肉 thịt bò 牛肉粉 phở bò 牛肉干 thịt bò khô 糯米饭 xôi 皮蛋 trứng bách thảo ...