越南语服装词汇3 日期:2012-12-05 点击:3056
紧身衬衫osơmib 家常便服quầnothườngngy 女式家庭便服quầnomặcởnhcủanữ 女式便服thườngphụccủanữ 睡衣裤quầno......
越南语服装词汇2 日期:2012-12-05 点击:2996
服装quầno 内衣olt 女式内衣oltcủanữ 女式花边胸衣oltviềnđăngtenrencủanữ 紧胸女内衣oyếm,oltcủanữ 女式宽袖内衣......
越南语百货商品词汇9 日期:2012-12-05 点击:3721
T恤衫othun 衬裤qầnlt(mặctrong) 衬衫osơmi 针织绒线帽mũnhungdệt 纽扣cco,nto 领带ca-ra-vt 领带夹cicica-ra-vt 拉链ph......
越南语百货商品词汇8 日期:2012-12-05 点击:3153
皮书包cặpda 开罐刀daomởnắphộp(đồhộp) 樟脑块thuốclongno 樟脑丸vinlongno 铝制器皿đồdngbằngnhm 腰带thắtlưng......
越南语百货商品词汇7 日期:2012-12-05 点击:3567
指甲油sơnmngtay 染发剂thuốcnhuộmtc 洗发剂dầugộiđầu 护发素thuốcdưỡngtc 爽身粉phấnrm 花露水nướchoa 卫生药......
越南语百货商品词汇6 日期:2012-12-05 点击:3579
洗衣板vngiặt(quầno) 洗衣机mygiặt 刷子bnchải(giặt,đnhgiầy) 搓衣板vnvquầno 洗衣粉bộtgiặt(xphngbột) 肥皂xphng......
越南语百货商品词汇5 日期:2012-11-30 点击:2560
红木筷đũason 塑料筷đũa nhựa 盘子đĩa ( mm ) 餐盆mm thức ăn 盆子chậu 汤盆bt đựng canh 勺mui 杯子cốc 碟子đ......
越南语百货商品词汇4 日期:2012-11-30 点击:2416
长柄拖把đồ lau sn nh cn di 鸡毛掸子chổi phất trần 防尘套đồ che chống bụi 木桶thng gỗ 冰箱tủ lạnh 电筒đn ......
越南语百货商品词汇3 日期:2012-11-30 点击:3345
竹枕ci gối bằng tre 枕套o gối 枕巾khăn trải gối 枕席chiếu trải gối , chng tre 针线包gi kim chỉ 针线篮giỏ ......
越南语百货商品词汇2 日期:2012-11-30 点击:3208
折伞 gấp 折剪ko gấp 扇子quạt 折扇quạt gấp 竹扇quạt tre 纸扇quạt giấy 象牙扇quạt ng ( voi ) 烟嘴bt ht thuốc ......
越南语百货商品词汇 日期:2012-11-30 点击:2407
商店巡视员nhn vin kiểm tra của cửa hng 售货员người bn hng 服务台quầy hướng dẫn ( lễ tn ) 时兴货hng thịnh h......
越南语水上运动词汇2 日期:2012-11-30 点击:1410
臂力跳水nhảy vn chống tay 自由泳bơi tự do ( bơi sải ) 蛙泳bơi ếch 海豚式bơi c heo 仰泳bơi ngửa 蝶泳bơi b......
越南语水上运动词汇 日期:2012-11-30 点击:1744
游泳bơi lội 游泳池bể bơi 室外游泳池bể bơi ngoi trời 室内游泳池bể bơi trong nh 游泳设备thiết bị về bơi l......
越南语橄榄球词汇 日期:2012-11-30 点击:995
橄榄球场sn chơi bng bầu dục 橄榄球quả bng bầu dục 球门cầu mn 球门柱cột cầu mn 球门横木x ngang cầu mn 球门线......
越南语棒球词汇2 日期:2012-11-30 点击:1099
一垒手cầu thủ đnh thnh một 二垒手cầu thủ đnh thnh hai 三垒手cầu thủ đnh thnh ba 击球đnh bng 好球đường b......
越南语棒球词汇 日期:2012-11-30 点击:984
棒球场sn bng chy 内场trong sn 外场ngoi sn 界内trong giới hạn 界外ngoi giới hạn 本垒tầng nền 一垒tầng một 二垒......
越南语排球词汇2 日期:2012-11-28 点击:880
吊球treo bng 重扣轻吊đập mạnh ,treo bng nhẹ 捞球vớt bng 推球đẩy bng 抛球nm bng 倒地传球ln ra đất để chuyề......
越南语排球词汇1 日期:2012-11-28 点击:1044
排球场sn bng chuyền 排球网lưới bng chuyền 排球网柱cột lưới 发球区khu vực pht bng 攻击区khu vực cng kch 后区n......
越南语篮球词汇3 日期:2012-11-28 点击:978
三人传3 người chuyền cho nhau 回传chuyền trả lại 低传chuyền thấp 运球chuyển bng 切入 cắt 跟进đi theo 转身......
越南语篮球词汇 2 日期:2012-11-28 点击:1086
中锋trung phong 左锋tiền đạo tri 右锋tiền đạo phải 前卫tiền vệ 后卫hậu vệ 休息giải lao 暂停tạm dừng 换......