英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语膳食词汇 1 日期:2011-05-26 点击:7565

    八角 hoa hồi 白切鸡 gà luộc 包子 bánh bao 菜单 thực đơn 菜系 món ăn các vùng ...

  • 越南语人体器官词汇2 日期:2011-05-23 点击:6443

    腹 bụng 腹股沟 háng 腹肌cơ bụng 肝 gan ...

  • 越南语人体器官词汇 1 日期:2011-05-23 点击:6385

    背lưng 鼻mũi 鼻骨xương mũi 鼻孔lỗmũi 鼻梁sống mũi 臂cnh tay 扁桃体amiđan 尺骨xương trụ 耻骨xương mu 处......

  • 越南语水果词汇 日期:2011-05-20 点击:19519

    芭蕉chuối ty 槟榔cau 菠萝dứa 草莓du ty 橙子cam 番石榴 ổi 甘蔗ma 柑橘qut 橄榄quả trm 哈密瓜dưa bở Tn Cương 海......

  • 越南语蔬菜词汇 日期:2011-05-20 点击:14716

    高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi ......

  • 越南语花卉词汇 日期:2011-05-18 点击:3858

    白兰花 hoa bạch lan 百合花 hoa bách hợp 报春花 hoa nghênh xuân ...

  • 越南语树木词汇 日期:2011-05-18 点击:4909

    桉树 cây khuynh diệp 白桦树 cây bạch hoa 白杨树 cây bạch dương ...

  • 越南语成语词汇 日期:2011-05-16 点击:3159

    1.yêu thích không muốn rời 原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không n......

  • 越南语体操词汇 日期:2011-05-11 点击:2236

    鞍马 yên ngựa 单杠 xà đơn 垫上运动 động tác trên đệm ...

  • 越南语果汁词汇 日期:2011-05-07 点击:3896

    Sinh tố chanh 柠檬汁 Sinh tố chanh leo ......

  • 越南语电脑词汇 日期:2011-05-06 点击:4328

    支架: Giá đỡ DC 电源线 : Dây Điện nguồn DC 声音电缆: Cáp âm thanh 多媒体台座: Bộ loa đứng Multimed......

  • 越南语月份词汇 日期:2011-05-06 点击:7887

    一月Tháng Một (Giêng) 二月Tháng Hai 三月Tháng Ba ...

  • 越南语场所词汇 日期:2011-05-06 点击:4676

    邮局= bưu điện 博物馆= Bảo tàng 银行= Ngân hàng 警察局= sở cảnhsát ...

  • 越南语国家词汇 日期:2011-05-04 点击:4223

    澳大利亚,美国...

  • 越南语数字词汇 日期:2011-05-04 点击:17377

    0 không 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn ...

  • 越南语蔬菜词汇 日期:2011-05-02 点击:12426

    高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi ......

  • 越南语烹饪词汇 日期:2011-05-02 点击:6281

    红烧:áp chảo 炒:xào 炸:rán 腌:muối,dầm 焖:hầm 蒸:hấp 熬:kho, hầm ...

  • 越南语人称词汇 日期:2011-04-21 点击:10411

    我 Ti 我们 Chng ti 你 Anh(nam)/ Chị(nữ) 您 ng/ B 你们 cc bạn 他/她 anh ấy /chị ấy/ n 他们 họ...

  • 越南语家庭称谓词 日期:2011-04-20 点击:19470

    阿姨d 表弟em họ 表哥 anh họ 表妹 em họ 伯父 bc 伯母 bc gi 伯祖父ng bc 伯祖母bbc 弟弟 em trai 弟媳 em du 儿媳 con d......

 «上一页   1   2   …   23   24   25   26   27   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表