八角 hoa hồi 白切鸡 gà luộc 包子 bánh bao 菜单 thực đơn 菜系 món ăn các vùng ...
腹 bụng 腹股沟 háng 腹肌cơ bụng 肝 gan ...
背lưng 鼻mũi 鼻骨xương mũi 鼻孔lỗmũi 鼻梁sống mũi 臂cnh tay 扁桃体amiđan 尺骨xương trụ 耻骨xương mu 处......
芭蕉chuối ty 槟榔cau 菠萝dứa 草莓du ty 橙子cam 番石榴 ổi 甘蔗ma 柑橘qut 橄榄quả trm 哈密瓜dưa bở Tn Cương 海......
高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi ......
白兰花 hoa bạch lan 百合花 hoa bách hợp 报春花 hoa nghênh xuân ...
桉树 cây khuynh diệp 白桦树 cây bạch hoa 白杨树 cây bạch dương ...
1.yêu thích không muốn rời 原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không n......
鞍马 yên ngựa 单杠 xà đơn 垫上运动 động tác trên đệm ...
Sinh tố chanh 柠檬汁 Sinh tố chanh leo ......
支架: Giá đỡ DC 电源线 : Dây Điện nguồn DC 声音电缆: Cáp âm thanh 多媒体台座: Bộ loa đứng Multimed......
一月Tháng Một (Giêng) 二月Tháng Hai 三月Tháng Ba ...
邮局= bưu điện 博物馆= Bảo tàng 银行= Ngân hàng 警察局= sở cảnhsát ...
澳大利亚,美国...
0 không 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn ...
高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi ......
红烧:áp chảo 炒:xào 炸:rán 腌:muối,dầm 焖:hầm 蒸:hấp 熬:kho, hầm ...
我 Ti 我们 Chng ti 你 Anh(nam)/ Chị(nữ) 您 ng/ B 你们 cc bạn 他/她 anh ấy /chị ấy/ n 他们 họ...
阿姨d 表弟em họ 表哥 anh họ 表妹 em họ 伯父 bc 伯母 bc gi 伯祖父ng bc 伯祖母bbc 弟弟 em trai 弟媳 em du 儿媳 con d......