游乐园cng vin vui chơi giải tr 国家森林公园cng vin quốc gia ,vườn quốc gia 微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ 假......
登山鞋giy leo ni 旅行箱va li du lịch 帆布行李袋ti du lịch bằng vải 折叠式旅行袋ti du lịch gấp 手提旅行袋ti du l......
观光团đon tham quan du lịch 旅游团đon du lịch 团体旅游đi du lịch theo đon 有导游的团体旅游đi du lịch theo đ......
游客 du khch 旅游业 ngnh du lịch 旅游代理 đại l du lịch 旅游服务 dịch vụ du lịch 导游 hướng dẫn vin du lịc......
纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm trn sau khi cưới ) 棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bng ......
婆婆mẹ chồng 岳父bố vợ 岳母mẹ vợ 男方nh trai 女方nh gi 婆家nh chồng 娘家nh vợ 亲家thng gia 喜帖thiệp cưới ......
闭幕辞diễn văn bế mạc 司仪người điều hnh buổi lễ 主持chủ tr 迎宾员người đn khch 宾客khch mời 贵宾qu kh......
国际劳动节ngy Quốc tế lao động 青年节ngy Thanh nin 国际儿童节ngy Quốc tế thiếu nhi 建军节ngy Thnh lập qun đ......
结婚kết hn 指腹为婚hứa hn lc cn trong bụng mẹ 生辰八字tm chữ số mệnh ( năm, thng,ngy ,giờ sinh theo m lịch ......
彩礼qu cưới 订婚戒子nhẫn cưới 未婚夫chồng chưa cưới 未婚妻vợ chưa cưới 准新郎ch rể tương lai 准新娘c ......
B thư Trung ương Đon 胡志明共青团中央书记 Uỷ vin Ban Thường vụ,Trưởng ban tuyn gio Trung ươngĐon胡志明共......
社会民生 传销bnhngđacấp 春运vậntảimatếtNguynĐn 三峡移民didnTamHiệp 农民工nngdnlmthutạithnhphố 下岗工人cngnhn......
经济 保税区khubảothuế/khongoạiquan 城际列车chuyếntugiữaccthnhphố 磁悬浮tuđiệntừtrường 低碳经济kinhtếtkhth......
政治 财产公示cngbốtisản 差额选举bầucửcsốdư 城镇化đthịha 村村通工程cngtrnhxydựngđườngbộđếntậncclngxm ......
电饭锅nồi cơm điện 电力高压锅nồi p suất điện 电炉bếp điện 淀粉chất bột 炖hầm 炖锅nồi hầm 高压锅 nồi ......
白水煮luộc 冰buốt 冰箱tủ lạnh 冰箱除臭剂thuốc khử mi hi trong tủ lạnh 玻璃杯cốc 不粘锅chảo chống dnh 餐巾k......
越南语煤矿工业词汇 白煤than trắng 保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than 滚筒式采煤机my khai thc than kiểu ống lă......
越南语地方戏曲词汇 楚剧Sở kịch 川剧Xuyn kịch 赣剧Cn kịch 桂剧Quế kịch 汉剧Hn kịch 沪剧Hộ kịch 花鼓戏nhạc k......
Lọc nhớt机油滤清器 Lọc tinh精滤器 Lọc gi空滤器 Van ngăn ko分配阀 Bnh răng hộp số 1 倒档行星轮总成 Đĩa phanh......
东郭(Đng Quch) 南门(Nam Mn) 呼延(H Din) 归海(Quy Hải) 羊舌(Dương Thiệt) 微生(Vi Sinh) 岳(Nhạc) 帅(Suất) 緱(Cu)......