英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语旅游词汇4 日期:2012-09-22 点击:1704

    游乐园cng vin vui chơi giải tr 国家森林公园cng vin quốc gia ,vườn quốc gia 微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ 假......

  • 越南语旅游词汇3 日期:2012-09-22 点击:1784

    登山鞋giy leo ni 旅行箱va li du lịch 帆布行李袋ti du lịch bằng vải 折叠式旅行袋ti du lịch gấp 手提旅行袋ti du l......

  • 越南语旅游词汇2 日期:2012-09-22 点击:1972

    观光团đon tham quan du lịch 旅游团đon du lịch 团体旅游đi du lịch theo đon 有导游的团体旅游đi du lịch theo đ......

  • 越南语旅游词汇 日期:2012-09-22 点击:3032

    游客 du khch 旅游业 ngnh du lịch 旅游代理 đại l du lịch 旅游服务 dịch vụ du lịch 导游 hướng dẫn vin du lịc......

  • 越南语结婚词汇4 日期:2012-09-22 点击:1902

    纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm trn sau khi cưới ) 棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bng ......

  • 越南语结婚词汇 3 日期:2012-09-22 点击:3972

    婆婆mẹ chồng 岳父bố vợ 岳母mẹ vợ 男方nh trai 女方nh gi 婆家nh chồng 娘家nh vợ 亲家thng gia 喜帖thiệp cưới ......

  • 越南语礼节词汇3 日期:2012-09-22 点击:1923

    闭幕辞diễn văn bế mạc 司仪người điều hnh buổi lễ 主持chủ tr 迎宾员người đn khch 宾客khch mời 贵宾qu kh......

  • 越南语礼节词汇 2 日期:2012-09-22 点击:2735

    国际劳动节ngy Quốc tế lao động 青年节ngy Thanh nin 国际儿童节ngy Quốc tế thiếu nhi 建军节ngy Thnh lập qun đ......

  • 越南语婚礼词汇 2 日期:2012-09-20 点击:1912

    结婚kết hn 指腹为婚hứa hn lc cn trong bụng mẹ 生辰八字tm chữ số mệnh ( năm, thng,ngy ,giờ sinh theo m lịch ......

  • 越南语婚礼词汇 1 日期:2012-09-20 点击:3563

    彩礼qu cưới 订婚戒子nhẫn cưới 未婚夫chồng chưa cưới 未婚妻vợ chưa cưới 准新郎ch rể tương lai 准新娘c ......

  • (职位翻译)“第十三届中越青年友好会见”活 日期:2012-09-15 点击:1833

    B thư Trung ương Đon 胡志明共青团中央书记 Uỷ vin Ban Thường vụ,Trưởng ban tuyn gio Trung ươngĐon胡志明共......

  • 越南语社会民生词汇 日期:2012-08-21 点击:2100

    社会民生 传销bnhngđacấp 春运vậntảimatếtNguynĐn 三峡移民didnTamHiệp 农民工nngdnlmthutạithnhphố 下岗工人cngnhn......

  • 越南语经济词汇 日期:2012-08-21 点击:2357

    经济 保税区khubảothuế/khongoạiquan 城际列车chuyếntugiữaccthnhphố 磁悬浮tuđiệntừtrường 低碳经济kinhtếtkhth......

  • 越南语政治词汇 日期:2012-08-21 点击:2455

    政治 财产公示cngbốtisản 差额选举bầucửcsốdư 城镇化đthịha 村村通工程cngtrnhxydựngđườngbộđếntậncclngxm ......

  • 越南语饮食词汇2 日期:2012-02-13 点击:3635

    电饭锅nồi cơm điện 电力高压锅nồi p suất điện 电炉bếp điện 淀粉chất bột 炖hầm 炖锅nồi hầm 高压锅 nồi ......

  • 越南语饮食词汇1 日期:2012-02-13 点击:2910

    白水煮luộc 冰buốt 冰箱tủ lạnh 冰箱除臭剂thuốc khử mi hi trong tủ lạnh 玻璃杯cốc 不粘锅chảo chống dnh 餐巾k......

  • 越南语煤矿工业词汇 日期:2011-12-06 点击:2284

    越南语煤矿工业词汇 白煤than trắng 保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than 滚筒式采煤机my khai thc than kiểu ống lă......

  • 越南语地方戏曲词汇 日期:2011-12-06 点击:1693

    越南语地方戏曲词汇 楚剧Sở kịch 川剧Xuyn kịch 赣剧Cn kịch 桂剧Quế kịch 汉剧Hn kịch 沪剧Hộ kịch 花鼓戏nhạc k......

  • 越南语机械配件词汇 日期:2011-11-24 点击:3847

    Lọc nhớt机油滤清器 Lọc tinh精滤器 Lọc gi空滤器 Van ngăn ko分配阀 Bnh răng hộp số 1 倒档行星轮总成 Đĩa phanh......

  • 越南语百家姓词汇4 日期:2011-11-24 点击:2524

    东郭(Đng Quch) 南门(Nam Mn) 呼延(H Din) 归海(Quy Hải) 羊舌(Dương Thiệt) 微生(Vi Sinh) 岳(Nhạc) 帅(Suất) 緱(Cu)......

 «上一页   1   2   …   23   24   25   26   27   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表