英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语爱情词汇(七) 日期:2020-09-29 点击:1652

    情感Tnh cảm未婚夫chồng sắp cưới未婚妻vợ sắp cưới牵手Nắm tay, cầm tay想Nhớ暗恋yu thầm...

  • 越南语爱情词汇(六) 日期:2020-09-29 点击:1316

    订婚Đnh hn离婚Li hn, li dị婚礼Hn lễ, đm cưới婚外恋Ngoại tnh, c bồ情书Thư tnh...

  • 越南语爱情词汇(五) 日期:2020-09-29 点击:2702

    老公Chồng情侣Cặp tnh nhn情人Tnh nhn相思Tương tư, nhớ nhung婚姻Hn nhn...

  • 越南语爱情词汇(三) 日期:2020-09-29 点击:2378

    初恋tnh đầu一见钟情tiếng st i tnh男朋友Bạn trai女朋友Bạn gi爱人người yu老婆Vợ...

  • 越南语爱情词汇(二) 日期:2020-09-29 点击:1523

    玫瑰花Hoa hồng表白Tỏ tnh送Tặng礼物Qu情人节Valentine勿忘我xin đừng qun em...

  • 越南语爱情词汇(一) 日期:2020-09-29 点击:2059

    吻Hn拥抱Ôm巧克力S-c-la花Hoa爱Yu求婚Cầu hn...

  • 越南语甜品词汇 日期:2020-06-30 点击:1894

    Kem 冰淇淋 Bnh pt đinh 布丁Kẹo scla 巧克力糖 Sữa chua 酸奶 Khoai ty chin 炸薯条 Trng miệng 甜点 Bnh quy 曲奇 Bnh ......

  • 越南语婚礼词汇 日期:2020-05-31 点击:1554

    结婚kết hn指腹为婚hứa hn lc cn trong bụng mẹ生辰八字tm chữ số mệnh ( năm, thng,ngy ,giờ sinh theo m lịch )......

  • 越南语流行服饰词汇 日期:2020-04-30 点击:1655

    o chống nắng 防晒服o cộc tay 短袖衫,短袖衣bắt 要求,强制bnh đẳng 平等ci dở 不好的,差的cảm gic 感觉cầu k 讲......

  • 越南语奥运会相关词汇 日期:2020-04-30 点击:976

    biến mất 消失cải thiện 改善cưới 结婚du ngoạn 游玩điền kinh 田径đon thể thao 运动队đong đưa 摇晃,晃悠gi......

  • 越南语诺贝尔相关词汇 日期:2020-04-30 点击:932

    Alfred Bernhard Nobel 阿尔弗雷德贝恩哈德诺贝尔Bacu 巴库(地名)ban hnh 颁布,颁行bằng 证书;文凭chc thư 遗嘱,遗嘱......

  • 越南语人体相关词汇(四) 日期:2020-04-30 点击:1383

    phn tử 分子phổi 肺Phốtpho 磷sản sinh 产生silic 硅,矽sắt铁so sanh 比较,对比thận 肾thiếc 锡tim 心,心脏titan ......

  • 越南语人体相关词汇(三) 日期:2020-04-30 点击:1293

    mạch mu 血管mangan 锰manh 镁mlipden 钼muối khong 无机盐,矿物质1020 (读:mười mũ hai mươi)nam giới 男性no 脑n......

  • 越南语人体相关词汇(二) 日期:2020-04-30 点击:1348

    cơ 肌肉cơ thể 肌体,身体đồng 铜đi 腿fluo 氟gan 肝gluxit 葡萄糖甙;糖甙giọng 声,声调gram 克hnh lang 走廊hydro ......

  • 越南语人体相关词汇(一) 日期:2020-04-30 点击:1370

    asen 砷bạch cầu 白血球bắp thịt 肌肉bo 硼bơm 泵brm 溴cnh tay 手臂canxi 钙cc bon 碳chất hữu cơ 有机物chu chấu ......

  • 越南语农药相关词汇(二) 日期:2020-04-30 点击:885

    ruồi đục nn la 稻秆潜蝇,稻秆蝇,稻钻心蝇,双尾虫ruồi đục l 美洲斑潜蝇ruồi đục tri 桔小实蝇phổ rộng 广谱的......

  • 越南语农药相关词汇(一) 日期:2020-04-30 点击:964

    bắp 玉米bọ trĩ 稻蓟马bọ xt 蝽象bọ xt di 稻缘椿bọ xt đen 黑稻蝽,黑乌龟,臭屁虫,喝浆虫bọ gậy (lăng quăng) ......

  • 越南语桥梁专业词汇 日期:2020-04-30 点击:868

    Akashi-Kaikyo 明石海峡大桥Alcantara 阿尔坎塔拉bắc qua 跨,跨越btng 混凝土btng ứng suất trước 预应力混凝土cầu 桥......

  • 越南语信用证专业词汇 日期:2020-04-25 点击:917

    bảo đảm 保证,保障bn bn 卖方bn mua 买方bun bn 交易,买卖chi trả 支付chữ tn 信誉,信用dựa vo 依据,根据;依靠đ......

  • 越南语招标词汇 日期:2020-04-25 点击:783

    bưu điện 邮电局cp 电缆cp cống c dầu 充油电缆chi tiết 详细内容chống ẩm 防潮đng thầu 投标截止giai đoạn 阶段......

 «上一页   1   2   …   3   4   5   6   7   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表