Miranda sẽ bị đuổi v cả cuộc đờicống hiến cho Runway, ng ta khng thể lm vậy với c ấy. 这会彻底毁了马琳......
Jacqueline trẻ hơn Miranda nhiềuc ấy l người mới khi nhận việc ny. 杰奎琳比马琳达年轻很多看待事物会有一个更......
Bo Runway của Mỹ sẽ như thế nokhi Jacqueline Follet l tổng bin tập mới. 杰奎琳芙蕾任主编后美国版《天桥》的样......
Ừ. 搞定Ôi trời. 惨了Bonjour, c. 早安,美女Chuyện ny l g? 这是什么东西?N trng thế no? 一看不就知道了,这是......
Ti khng thể, Nate v tivừa chia tay được vi ngy. 我不能,你知道的,内特和我几天前才分开Ooh. Ti uống nhiều rượ......
Ti l nh vănti c nhiều thời gian suy nghĩ. 我是个自由作家,手头有大把的空闲时间Ti chưa bao giờ hiểu... 我一直不......
Thật đ.是真的Anh lm g chứ? 你都做些什么?Anh viết những điều đ ra... 你是不是平时尽写些那样的东西V dng n cho ......
Đừng lo, ti biết thnh phố nytrong lng bn tay. 别担心,我对这个城市了如指掌Đy l nơi thch nhất của ti. 这是整个......
- C khng nn vậy, c rất quyến rũ- Quyến rũ? - 你不该讨厌,那样子很性感- 性感?- Thật chứ? - Thật. - 真的?- ......
- Khng thể tin chuyện ny,c đang bnh vực c ấy? - Ừ. - 我有点不敢相信,你会帮她说话?- 是的C gi bn bo mắt to ki......
Khng- Khng theo một cch tốt.这不是什么好名声Được rồi, c ấy rất kh nhưng nếu Miranda l đn ng... 好吧,她很......
- Cạn ly v ng- V chng ta. - 敬你- 敬我们Để ti xem no. 让我看看Được rồi, ti muốn ni l c những điều Miranda ......
- Huh? Oh.- Nigel, ng đng được như vậy. 奈杰尔,这是你应得的C chắc l vng mng c cỡ . 赌你六号的屁股我也值得- -......
Đy l lần đầu tin trong nămti c thể lm theocủa mnh. 十八年来我终于可以第一次决定自己的生活了Ôi cha ơi! ......
- Cn Miranda-- Khng Miranda biết v - . - 马琳达她- 马琳达知道,因为是她推荐我的- Ồ - Ồ , c ấy ku ti nhận việc ......
Mm- Hmm.- James Holt- - Ừ. 詹姆斯浩特Massimo Corteleoni... 马西莫科特利让内要投资詹姆斯的公司并在全球推广Đang đầu......
Mừng chuyện g?好吧,我们庆祝什么?Cạn ly v giấc mơ nghề nghiệp. 为得到梦想的工作干杯M hng triệu c gi mong mu......
- Khng thật sự lộng lẫy lắm- Vậy sao? khng sao. - 这身实在是美极了- 是吗?Nhưng ti nghĩ cng việc của ti ở ......
- Ai phối đồ cho c vậy?- Bộ ny ? - 谁给配的那身衣服?- 这身?Ồ chỉ l những thứ ti đ bỏ đi. 我随便乱穿的Qu......
Um, chỉ v- .Ti c thể lm g khc khng? 还有什么我能做的吗?lm việc của c đi. 你的工作Chỉ vậy thi. 就这样Cho, ti c......