Ồ được rồi.好的Sch phải được đem đikhoảng :, :...十点至十点半,书会被剪辑好V c phải chờ cho đến sau ......
Ti khng phải người đin.我不是变态Ồ c biết khng c ấyđ gọi ti l Andrea?知道吗?她叫我安吉丽雅Ý ti l c ......
À ti đ chuẩn bị quần osẵn sng rồi.我已经发短信通知把您的衣服送去杂志社了Tốt lắm, And, Andrea, ti muốn......
Vậy v c ấy bĩu mim anh ta sẽ thay đổi ton bộ sưu tập sao?就因为她紧闭嘴唇他就要更换所有设计?C vẫn khng hi......
Chỉ c một nụ cười trn hồ sơv đ l Tom Ford vo năm .唯一的一次微笑记录是在二零零一年的汤姆福特展上汤姆福特 - T......
- V c ấy ni với họ c ấy nghĩ g?- Theo cch của c ấy.- 然后她把想法告诉对方?- 用她特殊的表达方式Uh, ma ny lm ti......
Sau đ chng ti đ chải tc cho nhauv ni về chương trnh thần tượng Mỹ.然后我们互相给对方梳头像美国偶像一样说话T......
Gọi cho văn phng James Holt, ni họti muốn xem trước vo hm nay lc :.给詹姆斯浩特办公室打电话说预展提前到今天十二......
- Sao chứ?- C trng đẹp, thng minh.- 为什么?- 你看上去很善良、聪明C khng thể lm việc đ.你不适合那个工作Ti phải......
- Mm- Hmm.- Ti nn đọc tc phẩm của csao c khng gửi n qua chứ?是吗?我该看看你写的东西不如你寄些过来给我Sao ạ?行......
Khng, anh... Anh đ viếtcho những tạp ch m ti thch.不是,你你写的杂志我都很喜欢Thực ra ti đ xem lạinhững bi lu......
Rượu mạnh, ti đ uốngở tiệc lần trước của Jame.鸡尾酒我在詹姆斯上次聚会时喝过Ti đ tỉnh lại ở Hoboken v ......
Lại đy no, c đang lm việcch Miranda Priestly.你现为马琳达皮斯里工作C phải uống một ly rượu mạnh.你肯定需要......
L anh.你Hmm. Duh. Lối ny.嗯,没错 这边请Uh, đy rồi.给N l phc hoạ vy của Mirandacho buổi biểu diễn.是马琳达参......
Ồ vng, c chắc l Emily mới.哦,是的你就是新的艾米莉?Rất vui được gặp c.很高兴认识你- Ồ xem ci ti ka, đẹp ......
Um, anh ta ở ngay đằng kia.他就在那里- Ồ cảm ơn- Khng c g.哦,谢谢没关系- Ti bỏ đồ ở ngoi đ, ti sẽcầu ng......
- Ooh. Shh.- Tất nhin.哦,嘘!没问题- Shh!- Uh- Huh. Ti sẽ đi ngay.嘘!我现在就去Cc cậu khng nn lmnhững chuyện ......
- Ồ l Miranda?- Để ti ni với c ta.马琳达?让我跟她说- Ti phải nghe- Ti sẽ ni với c ấy lấytrứng bc của c ấ......
Ừ, nhưng những thứ phải dốc ti rađể c được Runway hơn cảtiền vốn đ.没错,而且《天桥》不仅仅代表漂亮包......
C c một ci, c bỏ tất cảđồ vo đ chỉ vậy thi.一个包就够了把东西都放进去不就得了Thời trang l khng thiết thực......