我们两个他一个都没及时找到...nhưng ng ấy khng gặp được hai chng ta- 等等- 教授?-Khoan đ.-Gio sư?妈的Thi no.......
他今天给我办公室打了好几个电话Hm nay ng ấy đ gọi vănphng ti nhiều lần...他说这事关生死Ông ấy bảo đ l v......
他一定在车里Chắc l phải đi xe hơi rồi!他在卡鲁塞尔桥上向南移动Hắn về pha Nam,cầu Carousel.混蛋Khốn khiếp.那......
密码部打电话来了,他们解开了那密码 Crypto gọi.Họ đ xc định được mật m.奈芙已经告诉我们了Neveu đ ni rồi.我......
法希不会让我就这么溜达出去的,对吧?Fache đu cđịnh để tibước ra khỏi đy, đng khng?不会Đng rồi.如果我们要......
但我和他住在一起的时候我只是个小女孩Nhưng lc ở cng nh với ngấy ti cn b xu.雅克索尼埃是我的祖父Jacques Saunire l n......
你在说什么?你要我告诉你什么?C đang ni ci g vậy?Ni cho c ci g?比如到底是谁杀了他Ai đ đ giết ng ấy.斐波那契数列......
你旅馆房间的请勿打扰灯直到点半还是亮的,对吧?C phải đn trong phng ng mở lc giờ phải khng?我们管法希叫公牛他一开......
他认定你是有罪的Ông ấy chắc chắn anh lthủ phạm!索尼埃什么时候和你联系的?Saunire lin lạc với anh khi no?......
(红点显示在公共厕所内)我为什么要逃跑?我什么都没做Sao ti lại phải trốn chứ?Ti đu c lm g sai.那你对这第四行字有何......
把嫌犯带到犯罪现场,期望他们能露出马脚Nghi ngờ một tội c v hy vọng anh ta sẽ tự th tội.嫌犯?Nghi ngờ?查查你......
你有索尼埃的留言吗?Anh c tin nhắn no củaSaunire khng?你在说什么?C đang ni g vậy?老疯子Ông gi đin thật.......
是场事故,我的一位朋友...Đ c tai nạn. người bạn.我明天一早得飞回家Sng mai ti phải về Mỹ.懂了Ti hiểu.我可以用......
圣苏比教堂Nh thờ Thnh Sulpice.晚上好,嬷嬷Xin cho Sơ.我需要你今晚给某人展示一下我们的教堂Ti cần sơ hướng dẫn c......
但我收到...Nhưng ti đang...是个三位数接入码就在我给你的那张纸上Đ l m số trn tờ giấyti vừa đưa anh đ.兰登教......
你们大使馆给局里打了电话 Sứ qun của anh đ gọi ti.对不起,先生,他们说这事关生死Họ bảo đ l vấn đề sinh tử.......
是斐波那契数列đy l chuỗi Fibonacci.那就是索尼埃留在地板上的密码Đ l m m Saunireghi lại trn sn nh.总部派我来解释,......
这个,我想我会试着指明凶手Chắc l ti sẽ cố cho biếtst nhn l ai.对极了(Php) Đng như vậy.对极了Đng vậy.那,教授......
- 是这样吗?- 没错-Thật vậy ?-Vng.那么...Vậy...你怎么解释这个?...Anh nghĩ sao về cu ny?啊,严酷的恶魔噢,瘸腿的......
宗教历史学家称之为女神Những thầy tu xa xưa gọi n l sự chia cắt của nữ thần.你是说索尼埃生前最后的举动Anh đa......