1、表示动作行为:đi, về, đọc, viết, ngồi, ngủ, ăn, uống
2、表示心里活动:yêu 爱 ,ghét 憎恨、厌恶 ,cảm thấy 感到 , suy nghĩ 思考 , tính toán 打算
3、表示存在、消失:có, ở , mất
4、表示发展、变化 bắt đầu phát triển chuyển biếnchấm dứt
1、表示动作行为:đi, về, đọc, viết, ngồi, ngủ, ăn, uống
2、表示心里活动:yêu 爱 ,ghét 憎恨、厌恶 ,cảm thấy 感到 , suy nghĩ 思考 , tính toán 打算
3、表示存在、消失:có, ở , mất
4、表示发展、变化 bắt đầu phát triển chuyển biếnchấm dứt