英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语词语语法 » 正文

越南语量词的用法

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. Loại từ ci, con: loại từ của danh từci, con 是名词的量词。a. Ci: loại từ chỉ vật thểCi:指物体的量词Ci qu
(单词翻译:双击或拖选)

1. Loại từ "cái", "con": loại từ của danh từ
"cái", "con "
是名词的量词。

a. Cái: loại từ chỉ vật thể

Cái:指物体的量词
Cái quạt, cái nón, cái máy ghi âm, cái bút bi, cái nhà....

扇子、斗笠、录音机、圆珠笔、房子等等
b. Con: loại từ chỉ động vật

b. Con:指动物的类词
Con gà, con chim, con bò, con chó, con mèo...
鸡、鸟、牛、狗、猫等等
* Vốn từ: Mộ số loại từ thường dùng
词汇:一些常用的类词
- Quyển: quyển sách, quyển từ điển, quyển tiểu thuyết...

- Quyển:书、字典、小说等等
- Tờ: tờ báo, tờ tạp chí...

- Tờ:报纸、杂志等等
- Bức: bức ảnh, bức tranh, bức tường...
- Bức
:照片、画、墙等等

顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表