英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语词语语法 » 正文

越南语“là”的用法

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:l与名词在句中共同作为谓语V dụ: - Ti l Helen例如:我是海伦- Đy l ci nn这是顶斗笠Cu hỏi kiểu ny l: L ai?疑问句式:是谁
(单词翻译:双击或拖选)
 ”与名词在句中共同作为谓语

Ví dụ: - Tôi là Helen
例如:我是海伦
- Đây là cái nón
这是顶斗笠
Câu hỏi kiểu này là: Là ai?
疑问句式:是谁?
Là cái gì?
是什么?
hoặc: Có phải là... không?
或者:是… 吗?
Khi trả lời khẳng định thường có "vâng" đặt đầu câu, phủ định là "không" hoặc "không phải"
肯定的回答时常有“是”放在句首,否定的回答是“不”或者“不是”
- Vâng, tôi là Helen

-是的,我是海伦
- Không, tôi không phải là Helen
不,我不是海伦
Trong hội thoại kiểu câu hỏi này có các biến thể sau:
这种疑问句式在会话中有以下变换形式:
D là D, phải không?
,是吗?
Ví dụ: Chị là Helen, phải không?
例如:你是海伦,是吗?
Có phải D là D không?
Ví dụ: Có phải chị là Helen không?
例如:你是海伦吗?哈里:很荣幸能见到您。


顶一下
(3)
75%
踩一下
(1)
25%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表