英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语词语语法 » 正文

越南语时间状语语法

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Trạng ngữ chỉ thời gian时间状语Thường do cc từ, ngữ chỉ thời gian: hm qua, hm nay, ngy mai, chiều mai, sng na
(单词翻译:双击或拖选)
 Trạng ngữ chỉ thời gian 时间状语

Thường do các từ, ngữ chỉ thời gian: hôm qua, hôm nay, ngày mai, chiều mai, sáng nay, nǎm ngoái, nǎm sau, tháng trước..., bây giờ, lát nữa... đảm nhận
通常由指时间的词构成:昨天、今天、明天、明天下午、今天早上、去年、第二年、上个月,现在、等下。
Trạng ngữ chỉ thời gian thường đứng ở đầu câu nhưng cũng có thể ở cuối hoặc ở giữa câu.
时间状语常位于句首,也可以放在句中或句尾。
Ví dụ: Hôm nay Thu Hà không đến cơ quan.

例如:今天秋荷不来单位。
Thu Hà hôm nay không đến cơ quan.
秋荷今天不来单位。
Chiều nay không đỡ thì phải đi bệnh viện.
下午还不好的话就要去医院了。
Helen đến Việt Nam nǎm ngoái.
海伦去年到越南。
- Câu hỏi chung: bao giờ? bao lâu? lúc nào?
-
疑问句:什么时候?多久?几时?
Ví dụ: - Bao giờ cô Hà đi làm?
例如:-阿荷什么时候去上班?
- Tuần sau cô ấy đi làm.
-
她下个星期上班。
- Bao giờ em đi chợ?
-
你什么时候去市场?
- Ngày mai.
-
明天。
- Lúc nào đi bệnh viện?
-
几时去医院?
- Chiều nay.
-
今天下午。
Chú ý: bao giờ? lúc nào? đặt ở đầu câu thì trạng ngữ thời gian biểu thị tương lai hoặc hiện tại (có thể trả lời "đang, sẽ") còn đặt ở cuối câu thì biểu thị quá khứ (chỉ có thể trả lời "đã").
注意:如果bao giờ? lúc nào?放在句首,那么时间状语表示现在或将来(可用“đangsẽ”回答),如果放在句尾,则表示过去时(只能用“đã”回答)
- Bao giờ anh đi chợ? Chiều nay.
-
你什么时候去市场?今天下午。
- Anh đi chợ bao giờ? Chiều hôm qua.
-
你是什么时候去市场的?昨天下午。
- Anh về nhà lúc nào? Lúc 5 giờ (bây giờ là 6 giờ).
-
你什么时候回家?5点的时候(现在是6点)
- Lúc nào anh về? Lúc 5 giờ (bây giờ là trước 5 giờ).
-
你什么时候回来?5点(现在是5点前)

顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表