英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语词语语法 » 正文

越南语时间副词用法

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Ph từ chỉ thời gian đ, đang, sẽ: lun đi km trước động từ.3、时间副词已经、正在、将要:常放在动词前。a. Đ: q
(单词翻译:双击或拖选)
 Phó từ chỉ thời gian "đã", "đang", "sẽ": luôn đi kèm trước động từ.

3、时间副词“已经”、“正在”、“将要”:常放在动词前。
a. Đã: quá khứ đơn giản.
a. 
已经:简单的过去时
đã học  
已经学
đã xem phim  
已经看电影
đã gặp  
已经见到

b. Đang: hiện tại đơn giản.
b. 
正在:简单的现在时
đang học tiếng Việt  
正在学越语
đang viết thư  
正在写信
đang ngủ  
正在睡觉
đang đi chơi  
正在去玩

c. Sẽ: tương lai đơn giản.
c. 
将要:简单的将来时
Sẽ làm việc  
将要工作
Sẽ nghỉ  
将要休息
Sẽ về nước  
将要回国

Sẽ mua từ điển   将要买字典

Câu hỏi: đã... chưa?
疑问句:了吗?了没有?

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表