补语表示行为的工具
Có phải ốm bệnh đâu mà chữa thuốc Bắc. 又不是有病,干吗要用中药治疗。
Mùa hè,người ta thường hay tắm nắng ở bãi biển. 夏天人们常常喜欢在海滩上接受日光浴。
Chuyến này chúng tôi đi máy bay,không đi xe lửa nữa. 这趟我们乘飞机,不再乘火车了。
Đầu lưỡi mai bịt một miếng bẹ chuối tươi cho khỏi rỉ.
铁锹的锋刃裹着一块鲜芭蕉萚以防生锈。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语