Để bn cho mọi ngườithứ m họ khng cần nữa!这好像不算什么Cha ơi!天哪!- Em khng đi nữa- Sao?我都气饱了什么......
V họ hnh động nhưđang chữa trị bệnh ung thư hay sao đ.她们的样子好像去医癌症似的Cả đống thời gian v nă......
C ta khng vui trừ khi mọi ngườiquấn quanh c ta.看到别人不安、恶心或者自杀她才会开心V lun muốn khen ngợi c ta.......
C đang đeo một chiếc thắt lưngm c đ chọn trong phng ny...这屋子里的人帮你从一堆衣服里Từ đống đồ đ.选了......
Nơi c khng bao giờvứt thứ g vo sọt rc.才让你从她们的打折货中掏到Tuy nhin biểu tượngmu xanh một triệu đ la.......
- Ti nghĩ chng ta cần một chiếc o vt- Mmm.我认为还需要件外套嗯V mu xanh da trời lin tụcc trong bộ sưu tập c......
V c cũng v tnh khng biết sự thật...你还轻率地忽视很多事情Trong năm , Oscar de la Renta đchọn một chiếc o cho......
V c hy chọn- Ti khng biết-thay ci mu xanh...选择我不知道比如你那松垮的蓝色绒线衫Bởi v c đang muốn ni với thế g......
Khng, khng, khng c g- .不,不,没什么Chỉ l cả thắt lưng nhntrng như ti vậy.只是,这两条腰带几乎一模一样Ti vẫn ......
Ti đ nghĩ vậynhưng khng n cần thm phụ tng.Th n sẽ tuyệt hơn.我想过,但只要找对饰品我就觉得能行Dy lưng đusa......
Ồ đy c thể -anh nghĩ-- Ừ.哦,这个,这个可以你们觉得呢?是啊À, c biết ti m.Cho ti vy của nữ diễn vin b......
Khng, khng ti chỉ-n l trở ngại ti.不,不,我真搞不懂Tại sao khng xem xtđến yếu tố tao nh?为什么做个顺利的挑选......
C biết họ ni g khng?g ln thng minh.知道别人怎么说他的?个子小野心大Khng, ti thấy n hời trước rồi.不行,都过时......
Đy l Andy Sachs,trợ l mới của Miranda.这位是安迪塞克斯马琳达的新助理Chc mừng c.恭喜你,年轻人Hng triệu c gi mu......
Xin lỗi.借过Cho ng Ravitz.拉维兹先生Nigel.奈杰尔- Việc pht hnh?- Ồ vng, thng tuyệt nhất của chng ta.- 工作顺利......
Hng tỉ đ la đầu tư cho ngnhthời trang để lm g?这个值好几亿的产业就只关心一件事,对不对?Cho sắc đẹp bn tro......
Ồ khng sao, ti chắc clm dnh nhiều thứ lắm rồi.哦,没关系你一定还有很多其它化纤衣服Được rồi, ng nghĩ o của......
C biết cellulite l thnh phầnchnh trong mn bắp sơđơ khng.你知道这里面有很多脂肪Vậy khng c gi no ăn ci g ?Khng ......
Ti sẽ đi ăn trưa phtcn c c pht.当然不是我有二十分钟吃午饭,你只有十五分钟- Khi ti quay lại, c c thể đi- Đượ......
- C xong chưa?- Ồ cho.好了,准备好没?哦,嗨Được rồi sau khi đi vệ sinhSerena v ti sẽ đi ăn trưa.好了,上......