英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语动词相关词汇(二) 日期:2021-08-29 点击:1249

    1.回家hu jiā : Về nh2.脱衣服tuō yī f : Cởi quần o3.换鞋hun xi : Thay giầy4.上厕所shng c suǒ : Đi vệ sinh5.......

  • 越南语动词相关词汇(一) 日期:2021-08-29 点击:2325

    拿cầm,提xch,端bưng,揪nu,抓nắm丢lao,扔nm,撒vung ,撇quăng拔nhổ,采hi,捡nhặt,挖đo摆by,放đặt,搁để,挂treo搬chuy......

  • 越南语越南大学相关词汇(七) 日期:2021-08-29 点击:712

    Đại học H Nội:河内大学Đại học Giao Thng Vận Tải:交通运输大学Đại học Điện Lực :电力大学Đại Học dn l......

  • 越南语越南大学相关词汇(六) 日期:2021-08-29 点击:616

    Đại học kinh tế tp Hồ Ch Minh:胡志明市经济大学Đại Học Kinh Tế Quốc Dn:国民经济大学Đại học Kiến Trc H N......

  • 越南语越南大学相关词汇(五) 日期:2021-08-29 点击:583

    Đại học Mở H Nội:河内开放大学Đại học Mỏ Địa Chất H Nội:地质矿产大学Đại học Luật H Nội:河内法律大学......

  • 越南语越南大学相关词汇(四) 日期:2021-08-29 点击:573

    Đại học Sư Phạm H Nội:河内师范大学Đại Học Sư Phạm 2 H Nội :河内第二师范大学Đại học Quốc Gia Thnh Phố......

  • 越南语越南大学相关词汇(三) 日期:2021-08-29 点击:588

    Đại Học Văn Ha H Nội:河内文化大学Đại học Thương Mại:商业/商贸大学Đại học Thủy Lợi H Nội:河内水利大学......

  • 越南语越南大学相关词汇(二) 日期:2021-08-29 点击:497

    Học viện Bo Ch Tuyn Truyền:宣传-报纸分院Đại học Y tế cộng đồng:公共卫生大学Đại học Y H Nội:河内医科大学......

  • 越南语越南大学相关词汇(一) 日期:2021-08-29 点击:728

    Học viện Ti Chnh:财政学院Học Viện Quản l Gio dục:教育管理学院Học viện Ngoại Thương:外贸学院Học vin Ngoại......

  • 越南语体育相关词汇(六) 日期:2021-07-31 点击:768

    瑜伽yoga器械dụng cụ普拉提pilates哑铃tạ tay腹肌cơ bụng膝盖 đầu gối手臂 Cnh tay背部lưng肩膀 vai大腿 đi胸部 ng......

  • 越南语体育相关词汇(五) 日期:2021-07-31 点击:728

    走路 đi bộ跳跃 nhảy跳舞ma; vũ đạo跑步 chạy bộ; chạy/ running跑步机 My chạy bộ自行车xe đạp/ bike负重训练 ......

  • 越南语体育相关词汇(四) 日期:2021-07-31 点击:670

    去锻炼 đi tập thể dục健身房会员 Thnh vin phng tập thể dục热身运动 bi tập khởi động拉伸ko căng出汗 đổ m......

  • 越南语体育相关词汇(三) 日期:2021-07-31 点击:671

    金牌 huy chương vng银牌huy chương bạc铜牌huy chương đồng获胜者người chiến thắng失败者 kẻ thất bại, ng......

  • 越南语体育相关词汇(二) 日期:2021-07-31 点击:754

    排球bng chuyền羽毛球 cầu lng篮球 bng rổ足球 bng đ冠军qun qun亚军qun季军 hạng ba...

  • 越南语体育相关词汇(一) 日期:2021-07-31 点击:774

    滑冰 trượt băng射箭bắn cung棒球 bng chy高尔夫 golf举重cử tạ田径điền kinh保龄球b-linh网球quần vợt...

  • 越南语厨房相关词汇(三) 日期:2021-06-29 点击:1006

    锅 nồi/ pot电源插座 Ổ cắm điện冰箱tủ lạnh海绵 miếng bọt biển牛排刀 dao bt tết火炉bếp/ stove烤面包机l nư......

  • 越南语厨房相关词汇(二) 日期:2021-06-29 点击:860

    平底煎锅chảo rn硬木地板 Sn gỗ cứng水壶 shuǐhsiu; ấm nước/ kettle厨房水槽 Bồn rửa chn开关cng tắc微波炉L vi s......

  • 越南语厨房相关词汇(四) 日期:2021-06-29 点击:597

    高脚凳ghế đẩu cao搅拌机 my xay饭碗bt ăn cơm橱柜 tủ bt开罐器Đồ khui hộp咖啡机My pha c ph柜台quầy案板thớt洗......

  • 越南语厨房相关词汇(一) 日期:2021-06-29 点击:713

    高脚凳ghế đẩu cao搅拌机 my xay饭碗bt ăn cơm橱柜 tủ bt开罐器Đồ khui hộp咖啡机My pha c ph柜台quầy案板thớt洗......

  • 越南语个人资料相关词汇(八) 日期:2021-06-29 点击:719

    May五月thng 5June六月thng 6July七月thng 7August (Aug.)八月thng 8September (Sept.)九月thng 9October (Oct.)十月thng 10N......

 «上一页   1   2   …   3   4   5   6   7   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表