英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语处方药词汇 日期:2020-04-25 点击:1199

    nh sng 阳光ban đỏ 红斑bao b 包装,外包装bảo quản 贮藏b 哺乳,喂奶chỉ định 适用症;指定chống chỉ định 禁忌c......

  • 越南语面包生产词汇 日期:2020-04-25 点击:1174

    bnh m 面包bột 粉,面粉cnh trộn搅拌叶,搅拌刀cng nghệ 工艺cng suất 功率;产量dy chuyền sản xuất 生产线diesel 柴......

  • 越南语新型冠状病毒词汇8 日期:2020-03-27 点击:1390

    封城:Phng thnh火神山医院: Bệnh viện Huoshenshan钟南山,中国工程院院士:Ông Chung Nam Sơn,Viện sĩ Viện C......

  • 越南语新型冠状病毒词汇7 日期:2020-03-27 点击:1358

    监测体温:Đo nhiệt độ cơ thể接受医学观察:Chấp nhận gim st y tế早发现、早隔离:Pht hiện sớm,cch ly nhanh遏......

  • 越南语新型冠状病毒词汇6 日期:2020-03-27 点击:1486

    防护服:Quần o chống dịch bệnh护目镜:Knh chống dịch bệnh疫情防控:Phng chống dịch bệnh居家隔离:Cch ly y t......

  • 越南语新型冠状病毒词汇5 日期:2020-03-27 点击:1286

    发热病人:Bệnh nhn bị sốt定点医院:Bệnh việndnhring cho dịch Covid-19各级医疗卫生机构:Cc cơ sở y tế v bệnh......

  • 越南语新型冠状病毒词汇4 日期:2020-03-27 点击:1243

    超级传播者:Người siu truyền nhiễm发病率:Tỷ lệ nhiễm bệnh致死率:Tỷ lệ tử vong发热门诊:Phngngừa vchữab......

  • 越南语新型冠状病毒词汇3 日期:2020-03-27 点击:1255

    嗓子疼 Đau họng确诊病例:Số người nhiễm bệnh疑似病例:Số người bị nghi nhiễm...

  • 越南语新型冠状病毒词汇2 日期:2020-03-27 点击:1238

    疲劳 Mệt mỏi呼吸困难 Kh thở头晕 Chống mặt疼痛 Đau nhức...

  • 越南语新型冠状病毒词汇1 日期:2020-03-27 点击:1858

    新型冠状病毒 Dịch vim đường h hấp cấp COVID-19 (Dịch COVID-19)感染症状:Triệu chứng发烧 Sốt咳嗽 Ho...

  • 越南语性格词汇3 日期:2019-12-29 点击:1976

    Bảo thủ保守Bi quan悲观Kiu căng自负...

  • 越南语性格词汇2 日期:2019-12-29 点击:1498

    Thng minh聪明Dũng cảm勇敢Lng mạn浪漫...

  • 越南语性格词汇1 日期:2019-12-29 点击:1837

    Lạc quan乐观Uyn bc博学Trung thực诚实...

  • 越南语女生形容词词汇6 日期:2019-12-29 点击:1638

    笑起来很甜美cười ngọt ngo了解男朋友的心思thấu hiểu tm tưcủa bạn trai会支持男朋友的梦想ủng hộước mơcủa b......

  • 越南语女生形容词词汇5 日期:2019-12-29 点击:1297

    没有公主病khng c bệnh cng cha不挑剔khng kn chọn...

  • 越南语女生形容词词汇4 日期:2019-12-29 点击:1494

    会撒娇biết lm nũng不贪金钱khng ham tiền ti会关心照顾人biết quan tm chăm sc...

  • 越南语女生形容词词汇3 日期:2019-12-29 点击:1354

    孝顺hiếu thuận聪明thng minh自信tựtin...

  • 越南语女生形容词词汇2 日期:2019-12-29 点击:1576

    大长腿chn di温柔dịu dng贤惠hiền thục...

  • 越南语女生形容词词汇1 日期:2019-12-29 点击:2203

    美丽xinh đẹp可爱đng yu性感quyến rũ, sexy...

  • 越南语男生形容词7 日期:2019-12-29 点击:1122

    说话算话giữlời说到做到ni được lm được敢作敢当dm lm dm chịu...

 «上一页   1   2   …   4   5   6   7   8   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表