英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语大学常用词汇(四) 日期:2021-01-31 点击:1055

    46.讲师 Giảng vin47.教授 Gio sư48.授课 Giảng bi, ln lớp49.助教 Trợgiảng50.校长 Hiệu trưởng51.副校长Ph hiệu ......

  • 越南语大学常用词汇(三) 日期:2021-01-31 点击:1187

    31.期中考试 Thi giữa k32.期末考试 Thi cuối k33.假期 k nghỉ34.课程 Chương trnh học35.纪律 Kỉluật36.课程表 Thờ......

  • 越南语大学常用词汇(二) 日期:2021-01-31 点击:1050

    16.找工作Tm việc lm17.实习Thực tập18.大一Sinh vin năm thứ119.奖学金Học bổng20.课间休息 Nghỉgiữa giờ22.逃学,......

  • 越南语大学常用词汇(一) 日期:2021-01-31 点击:1735

    1.读大学Họcđại học2.打工,兼职Lm thm3.做家教 Dạy gia sư4.作弊Quay cp5.谈恋爱 Yuđương6.应届生 Sinh vin sắp t......

  • 越南语爱情词汇(九) 日期:2020-09-29 点击:2837

    暧昧mập mờ暧昧关系quan hệ mập mờ帅哥Soi ca美女gi xinh剩男trai ế...

  • 越南语爱情词汇(八) 日期:2020-09-29 点击:1800

    明恋yu cng khai痴迷si m痴情si tnh确定关系xc định mối quan hệ专一chung thủy...

  • 越南语爱情词汇(七) 日期:2020-09-29 点击:2071

    情感Tnh cảm未婚夫chồng sắp cưới未婚妻vợ sắp cưới牵手Nắm tay, cầm tay想Nhớ暗恋yu thầm...

  • 越南语爱情词汇(六) 日期:2020-09-29 点击:1994

    订婚Đnh hn离婚Li hn, li dị婚礼Hn lễ, đm cưới婚外恋Ngoại tnh, c bồ情书Thư tnh...

  • 越南语爱情词汇(五) 日期:2020-09-29 点击:4648

    老公Chồng情侣Cặp tnh nhn情人Tnh nhn相思Tương tư, nhớ nhung婚姻Hn nhn...

  • 越南语爱情词汇(三) 日期:2020-09-29 点击:2947

    初恋tnh đầu一见钟情tiếng st i tnh男朋友Bạn trai女朋友Bạn gi爱人người yu老婆Vợ...

  • 越南语爱情词汇(二) 日期:2020-09-29 点击:1924

    玫瑰花Hoa hồng表白Tỏ tnh送Tặng礼物Qu情人节Valentine勿忘我xin đừng qun em...

  • 越南语爱情词汇(一) 日期:2020-09-29 点击:2401

    吻Hn拥抱Ôm巧克力S-c-la花Hoa爱Yu求婚Cầu hn...

  • 越南语甜品词汇 日期:2020-06-30 点击:2391

    Kem 冰淇淋 Bnh pt đinh 布丁Kẹo scla 巧克力糖 Sữa chua 酸奶 Khoai ty chin 炸薯条 Trng miệng 甜点 Bnh quy 曲奇 Bnh ......

  • 越南语婚礼词汇 日期:2020-05-31 点击:1965

    结婚kết hn指腹为婚hứa hn lc cn trong bụng mẹ生辰八字tm chữ số mệnh ( năm, thng,ngy ,giờ sinh theo m lịch )......

  • 越南语流行服饰词汇 日期:2020-04-30 点击:1940

    o chống nắng 防晒服o cộc tay 短袖衫,短袖衣bắt 要求,强制bnh đẳng 平等ci dở 不好的,差的cảm gic 感觉cầu k 讲......

  • 越南语奥运会相关词汇 日期:2020-04-30 点击:1077

    biến mất 消失cải thiện 改善cưới 结婚du ngoạn 游玩điền kinh 田径đon thể thao 运动队đong đưa 摇晃,晃悠gi......

  • 越南语诺贝尔相关词汇 日期:2020-04-30 点击:1017

    Alfred Bernhard Nobel 阿尔弗雷德贝恩哈德诺贝尔Bacu 巴库(地名)ban hnh 颁布,颁行bằng 证书;文凭chc thư 遗嘱,遗嘱......

  • 越南语人体相关词汇(四) 日期:2020-04-30 点击:1819

    phn tử 分子phổi 肺Phốtpho 磷sản sinh 产生silic 硅,矽sắt铁so sanh 比较,对比thận 肾thiếc 锡tim 心,心脏titan ......

  • 越南语人体相关词汇(三) 日期:2020-04-30 点击:1551

    mạch mu 血管mangan 锰manh 镁mlipden 钼muối khong 无机盐,矿物质1020 (读:mười mũ hai mươi)nam giới 男性no 脑n......

  • 越南语人体相关词汇(二) 日期:2020-04-30 点击:1844

    cơ 肌肉cơ thể 肌体,身体đồng 铜đi 腿fluo 氟gan 肝gluxit 葡萄糖甙;糖甙giọng 声,声调gram 克hnh lang 走廊hydro ......

 «上一页   1   2   …   4   5   6   7   8   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表