17、航空票价giá vé hàng khng18、手续费phí thủ tục19、共享代码bay lin danh.20、会员卡thẻ ḥi vin...
13、购票处nơi mua vé14、座位号ś ch̃ ng̀i15、靠窗cạnh cửa s̉16、靠过道gh́ cạnh đường đi...
9、国际中转ńi chuýn qúc t́10、机场广播phát thanh của sn bay11、出港,到达nơi xút phát, đ́n nơi12、进......
5、机场大屏幕màn hình lớn của sn bay6、免税店cửa hàng mĩn thú7、候机楼nhà ga hành khách8、停机坪bãi đ......
1、国内航班chuýn bay trong nước2、国际航班chuýn bay qúc t́3、直飞bay thẳng4、经停đỉm dừng...
17、裂开nứt vỡ18、漏水rò rỉ nước19、故障hỏng hóc, vướng mắc20、维修sửa chữa...
13、假货đ̀ giả14、假币tìn giả15、抛锚ch́t máy, hỏng16、爆炸n̉...
9、后备箱ćp sau10、防盗门cửa ch́ng tṛm11、电梯thang máy12、搭讪làm quen, bắt chuỵn...
5、老鼠chụt6、阳台ban cng7、油箱thùng d̀u, thùng xăng8、门锁̉ khóa cửa...
1、水管đường ́ng nước2、马桶h́ xí ḅt, b̀n c̀u ṿ sinh3、厕所nhà ṿ sinh4、蟑螂con gián...
17、救援车xe cứu vịn18、危险nguy hỉm19、救命cứu mạng, cứu người20、大使馆đại sứ quán...
13、公安局đ̀n cng an14、危险场所nơi nguy hỉm15、警察cảnh sát16、交通事故sự ć giao thng...
9、盗窃tṛm cắp10、小偷kẻ tṛm11、报警báo cảnh sát12、救护车xe cứu thương...
5、地震đ̣ng đ́t6、山洪lũ trn núi7、海啸sóng th̀n8、暴雪bão tuýt...
1、遭遇gặp phải2、意外b́t ngờ, b́t trắc3、突发事件sự kịn đ̣t xút4、火灾hỏa hoạn...
17、心脏病ḅnh tim18、高血压cao huýt áp19、家族病史ḅnh di truỳn20、血型nhóm máu...
13、打麻药tim thúc t14、嗓子疼đau họng15、浑身发抖toàn thn phát run16、四肢麻木chn tay t tái...
9、咳嗽ho10、流鼻涕chảy nước mũi11、食物中毒ng̣ đ̣c thức ăn12、伤口化脓v́t thương mưng mủ...
5、呕吐nn mửa, ọe6、拉肚子ỉa chảy7、骨折g̃y xương8、急性肠胃炎vim đường rụt ćp tính...
1、感冒bị cảm2、发烧śt3、头晕chóng mặt4、恶心bùn nn...