越南语电影节词汇 日期:2011-09-23 点击:1440
奥斯卡金像奖giải tượng cng Oscar 百花奖giải Trăm hoa 柏林国际电影节lin hoan phim quốc tế Beclin 电影节lin hoan......
越南语医药卫生词汇 日期:2011-09-15 点击:1809
越南语医药卫生词汇 保健机构cơ quan bảo vệ sức khỏe 公费医疗chữa bệnh cng ph 公共卫生vệ sinh cng cộng 个人卫......
越南语鞋类词汇 日期:2011-09-15 点击:3377
越南语鞋类词汇 绑带鞋giầy thắt dy 布鞋giầy vải 草鞋giầy cỏ 长筒靴bốt cao cổ 低跟鞋giầy đế thấp 钉鞋giầy ......
越南语外事往来词汇 日期:2011-09-15 点击:2246
越南语外事往来词汇 拜会 đến cho 拜见 đến thăm 备忘录bản ghi nhớ 表示慰问tỏ lng thăm hỏi 表示遗憾tỏ lng th......
越南语建筑工业词汇 日期:2011-09-15 点击:3455
越南语建筑工业词汇 凹瓦ngi lm C型钢梁x gồ C I型钢thp chữ I 白灰水nước vi trắng 白水泥xi măng trắng 百叶板thanh......
越南语星座词汇 日期:2011-07-26 点击:5152
Dương cưu (Bạch Dương toà )- Aries (21/3 - 19/4): =白羊座 Kim ngưu - Taurus (20/4 - 20/5)=金牛座 ...
越南语禽类词汇 日期:2011-07-02 点击:3522
八哥con sao 白鹦vẹt mào 百灵chim sơn ca 斑鸠chim ngói ...
越南语甜品饮料词汇 日期:2011-06-24 点击:3512
八宝粥ch bt bảo 白兰地rượu brandy 白葡萄酒rượu nho trắng 冰淇淋kem 冰淇淋圣代kem sundae 纯净水nước tinh khiế......
越南语教学科研词汇 日期:2011-06-16 点击:1858
百分制quy chế điểm 100 班lớp 班会họp lớp 班级lớp ...
越南语部分反义词词汇 日期:2011-06-13 点击:3535
cao(高) thấp(低) nhanh快chậm慢 mớI 新 cũ旧 di 长 ngắn短 gi 老trẻ 年轻 nhiều 多 t少 lớn大nhỏ小 rộng宽 hẹp ......
越南语昆虫与爬行类词汇 日期:2011-06-02 点击:3401
白蚁 con mối 壁虎 thạch súng 变色龙 com kì nhông ...
越南语常见疾病词汇 日期:2011-05-30 点击:3972
出血 chảy máu 出疹子 nổi ban đỏ 低热 sốt nhẹ 恶心 buồn nôn ...
越南语膳食词汇2 日期:2011-05-26 点击:4493
牛肉 thịt bò 牛肉粉 phở bò 牛肉干 thịt bò khô 糯米饭 xôi 皮蛋 trứng bách thảo ...
越南语膳食词汇 1 日期:2011-05-26 点击:6089
八角 hoa hồi 白切鸡 gà luộc 包子 bánh bao 菜单 thực đơn 菜系 món ăn các vùng ...
越南语人体器官词汇2 日期:2011-05-23 点击:5122
腹 bụng 腹股沟 háng 腹肌cơ bụng 肝 gan ...
越南语人体器官词汇 1 日期:2011-05-23 点击:4814
背lưng 鼻mũi 鼻骨xương mũi 鼻孔lỗmũi 鼻梁sống mũi 臂cnh tay 扁桃体amiđan 尺骨xương trụ 耻骨xương mu 处......
越南语水果词汇 日期:2011-05-20 点击:17421
芭蕉chuối ty 槟榔cau 菠萝dứa 草莓du ty 橙子cam 番石榴 ổi 甘蔗ma 柑橘qut 橄榄quả trm 哈密瓜dưa bở Tn Cương 海......
越南语树木词汇 日期:2011-05-18 点击:4182
桉树 cây khuynh diệp 白桦树 cây bạch hoa 白杨树 cây bạch dương ...
越南语花卉词汇 日期:2011-05-18 点击:3347
白兰花 hoa bạch lan 百合花 hoa bách hợp 报春花 hoa nghênh xuân ...
越南语成语词汇 日期:2011-05-16 点击:2869
1.yêu thích không muốn rời 原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không n......