国际劳动节ngy Quốc tế lao động 青年节ngy Thanh nin 国际儿童节ngy Quốc tế thiếu nhi 建军节ngy Thnh lập qun đ......
元旦Nguyn đn ( tết dương lịch ) 春节 tết ( tết ta ) 过年 ăn tết 爆竹 pho 鞭炮 pho ,bnh pho 冲天炮 pho thăng......
结婚kết hn 指腹为婚hứa hn lc cn trong bụng mẹ 生辰八字tm chữ số mệnh ( năm, thng,ngy ,giờ sinh theo m lịch ......
彩礼qu cưới 订婚戒子nhẫn cưới 未婚夫chồng chưa cưới 未婚妻vợ chưa cưới 准新郎ch rể tương lai 准新娘c ......
B thư Trung ương Đon 胡志明共青团中央书记 Uỷ vin Ban Thường vụ,Trưởng ban tuyn gio Trung ươngĐon胡志明共......
社会民生 传销bnhngđacấp 春运vậntảimatếtNguynĐn 三峡移民didnTamHiệp 农民工nngdnlmthutạithnhphố 下岗工人cngnhn......
经济 保税区khubảothuế/khongoạiquan 城际列车chuyếntugiữaccthnhphố 磁悬浮tuđiệntừtrường 低碳经济kinhtếtkhth......
政治 财产公示cngbốtisản 差额选举bầucửcsốdư 城镇化đthịha 村村通工程cngtrnhxydựngđườngbộđếntậncclngxm ......
电饭锅nồi cơm điện 电力高压锅nồi p suất điện 电炉bếp điện 淀粉chất bột 炖hầm 炖锅nồi hầm 高压锅 nồi ......
白水煮luộc 冰buốt 冰箱tủ lạnh 冰箱除臭剂thuốc khử mi hi trong tủ lạnh 玻璃杯cốc 不粘锅chảo chống dnh 餐巾k......
越南语煤矿工业词汇 白煤than trắng 保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than 滚筒式采煤机my khai thc than kiểu ống lă......
越南语地方戏曲词汇 楚剧Sở kịch 川剧Xuyn kịch 赣剧Cn kịch 桂剧Quế kịch 汉剧Hn kịch 沪剧Hộ kịch 花鼓戏nhạc k......
Lọc nhớt机油滤清器 Lọc tinh精滤器 Lọc gi空滤器 Van ngăn ko分配阀 Bnh răng hộp số 1 倒档行星轮总成 Đĩa phanh......
东郭(Đng Quch) 南门(Nam Mn) 呼延(H Din) 归海(Quy Hải) 羊舌(Dương Thiệt) 微生(Vi Sinh) 岳(Nhạc) 帅(Suất) 緱(Cu)......
戈(Qua) 廖(Liu) 庾(Dữu) 終(Chung) 曁(Kỵ) 居(Cư) 衡(Hnh) 步(Bộ) 都(Đ) 耿(Cảnh) 满(Mn) 弘(Hoằng) 匡(Khung) 国(Qu......
昝(Tảm) 管(Quản) 卢(Lư/L) 莫(Mạc) 经(Kinh) 房(Phng) 裘(Cừu) 缪(Mu) 干(Can) 解(Giải) 应(Ứng) 宗(Tng) 丁(Đinh) ......
100 họ m Hn Việt - 百家姓 百(Bch) 家(Gia) 姓(Tnh) 趙(Triệu) 錢(Tiền) 孫(Tn) 李(L) 周(Chu) 吳(Ng) 鄭(Trịnh) 王(V......
重型汽车专业术语: 离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp 变速器hộp số 万向节trục cc đăng; 球头khớp c̀u 横拉杆đn ko......
彩球billiards mu 红球vin đỏ 击红球落袋thục vin đỏ rơi vo lỗ 计时器my đếm giờ 记分板bảng ghi điểm 落袋rơ......
边线dường bin dọc 持球giữ cầu 重发球pht lại 出界ra ngoi 触网chạm lưới 大力扣杀đập mạnh 得分 được điể......