英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语礼节词汇 2 日期:2012-09-22 点击:2008

    国际劳动节ngy Quốc tế lao động 青年节ngy Thanh nin 国际儿童节ngy Quốc tế thiếu nhi 建军节ngy Thnh lập qun đ......

  • 越南语礼节词汇 日期:2013-02-07 点击:3061

    元旦Nguyn đn ( tết dương lịch ) 春节 tết ( tết ta ) 过年 ăn tết 爆竹 pho 鞭炮 pho ,bnh pho 冲天炮 pho thăng......

  • 越南语婚礼词汇 2 日期:2012-09-20 点击:1746

    结婚kết hn 指腹为婚hứa hn lc cn trong bụng mẹ 生辰八字tm chữ số mệnh ( năm, thng,ngy ,giờ sinh theo m lịch ......

  • 越南语婚礼词汇 1 日期:2012-09-20 点击:2789

    彩礼qu cưới 订婚戒子nhẫn cưới 未婚夫chồng chưa cưới 未婚妻vợ chưa cưới 准新郎ch rể tương lai 准新娘c ......

  • (职位翻译)“第十三届中越青年友好会见”活 日期:2012-09-15 点击:1670

    B thư Trung ương Đon 胡志明共青团中央书记 Uỷ vin Ban Thường vụ,Trưởng ban tuyn gio Trung ươngĐon胡志明共......

  • 越南语社会民生词汇 日期:2012-08-21 点击:1923

    社会民生 传销bnhngđacấp 春运vậntảimatếtNguynĐn 三峡移民didnTamHiệp 农民工nngdnlmthutạithnhphố 下岗工人cngnhn......

  • 越南语经济词汇 日期:2012-08-21 点击:2147

    经济 保税区khubảothuế/khongoạiquan 城际列车chuyếntugiữaccthnhphố 磁悬浮tuđiệntừtrường 低碳经济kinhtếtkhth......

  • 越南语政治词汇 日期:2012-08-21 点击:2053

    政治 财产公示cngbốtisản 差额选举bầucửcsốdư 城镇化đthịha 村村通工程cngtrnhxydựngđườngbộđếntậncclngxm ......

  • 越南语饮食词汇2 日期:2012-02-13 点击:2801

    电饭锅nồi cơm điện 电力高压锅nồi p suất điện 电炉bếp điện 淀粉chất bột 炖hầm 炖锅nồi hầm 高压锅 nồi ......

  • 越南语饮食词汇1 日期:2012-02-13 点击:2369

    白水煮luộc 冰buốt 冰箱tủ lạnh 冰箱除臭剂thuốc khử mi hi trong tủ lạnh 玻璃杯cốc 不粘锅chảo chống dnh 餐巾k......

  • 越南语煤矿工业词汇 日期:2011-12-06 点击:2027

    越南语煤矿工业词汇 白煤than trắng 保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than 滚筒式采煤机my khai thc than kiểu ống lă......

  • 越南语地方戏曲词汇 日期:2011-12-06 点击:1525

    越南语地方戏曲词汇 楚剧Sở kịch 川剧Xuyn kịch 赣剧Cn kịch 桂剧Quế kịch 汉剧Hn kịch 沪剧Hộ kịch 花鼓戏nhạc k......

  • 越南语机械配件词汇 日期:2011-11-24 点击:3163

    Lọc nhớt机油滤清器 Lọc tinh精滤器 Lọc gi空滤器 Van ngăn ko分配阀 Bnh răng hộp số 1 倒档行星轮总成 Đĩa phanh......

  • 越南语百家姓词汇4 日期:2011-11-24 点击:1977

    东郭(Đng Quch) 南门(Nam Mn) 呼延(H Din) 归海(Quy Hải) 羊舌(Dương Thiệt) 微生(Vi Sinh) 岳(Nhạc) 帅(Suất) 緱(Cu)......

  • 越南语百家姓词汇3 日期:2011-11-24 点击:2094

    戈(Qua) 廖(Liu) 庾(Dữu) 終(Chung) 曁(Kỵ) 居(Cư) 衡(Hnh) 步(Bộ) 都(Đ) 耿(Cảnh) 满(Mn) 弘(Hoằng) 匡(Khung) 国(Qu......

  • 越南语百家姓词汇2 日期:2011-11-24 点击:2708

    昝(Tảm) 管(Quản) 卢(Lư/L) 莫(Mạc) 经(Kinh) 房(Phng) 裘(Cừu) 缪(Mu) 干(Can) 解(Giải) 应(Ứng) 宗(Tng) 丁(Đinh) ......

  • 越南语百家姓词汇1 日期:2011-11-24 点击:4795

    100 họ m Hn Việt - 百家姓 百(Bch) 家(Gia) 姓(Tnh) 趙(Triệu) 錢(Tiền) 孫(Tn) 李(L) 周(Chu) 吳(Ng) 鄭(Trịnh) 王(V......

  • 越南语重型汽车词汇 日期:2011-11-20 点击:2290

    重型汽车专业术语: 离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp 变速器hộp số 万向节trục cc đăng; 球头khớp c̀u 横拉杆đn ko......

  • 越南语台球词汇 日期:2011-10-04 点击:1446

    彩球billiards mu 红球vin đỏ 击红球落袋thục vin đỏ rơi vo lỗ 计时器my đếm giờ 记分板bảng ghi điểm 落袋rơ......

  • 越南语羽毛球词汇 日期:2011-10-04 点击:1429

    边线dường bin dọc 持球giữ cầu 重发球pht lại 出界ra ngoi 触网chạm lưới 大力扣杀đập mạnh 得分 được điể......

 «上一页   1   2   …   22   23   24   25   26   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表