里脊肉thịtsườn sụn 肉丁thịt thi hạt lựu 猪头肉thịt thủ ( lợn ) 鲜肉thịt tươi 肉丸thịt vin 咸肉thịt ư......
猪皮b lợn 牛排bt tết 汤骨xương nấu canh 猪脚chn gi lợn 大排cốt lết 牛肚dạ dy b 猪肚dạ dy lợn 猪肝gan lợn ......
肝硬化sơ gan 肠梗阻tắc ruột 肾结石sỏi thận 膀胱结石sỏi bng quang 尿道出血xuất huyết đường tiết niệu 尿闭......
低热(烧) sốt nhẹ 高热(烧) sốt cao 寒战rt run 头痛đau đầu 失眠mất ngủ 心悸hồi hộp 昏迷ngất 休克sốc 牙疼đa......
麻醉师bc sĩ gy m 实习护士y t thực tập 卫生员nhn vin vệ sinh 营养师bc sĩ dinh dưỡng 中医đng y 西医ty y 内科医......
手术室phng mổ 内科nội khoa 外科ngoại khoa 妇产科khoa sản 儿科khoa nhi 皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da ) 神经......
综合医院bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa 妇产医院bệnh viện phụ sản 儿童医院bệnh viện nhi đồng 口腔......
价格谈判đm phn gi cả 定单đơn đặt hng 长期定单đơn đặt hng di hạn 丝绸定货单đơn đặt hng tơ lụa 购货合......
船籍港cảng đăng k ( tu thuyền ) 海外市场thị trường ngoi nước 国际市场thị trường quốc tế 世界市场thị tr......
省外贸公司cng ty ngoại thương của tỉnh 市外贸公司cng ty ngoại thương của thnh phố 县外贸公司cng ty ngoại t......
债券持有人người c phiếu cng tri 公债cng tri 政府债券tri phiếu nh nước 国库券tn phiếu nh nước ,tri phiếu kho......
普通股cổ phiếu thường 法人股cổ phiếu c đủ tư cch php nhn 优先股cổ phiếu ưu đi 热门股票cổ phiếu hấp d......
可换证券chứng khon ( c thể ) đổi 上市的证券chứng khon được nim yết,chứng khon trong danh mục 流通证券chứn......
游乐园cng vin vui chơi giải tr 国家森林公园cng vin quốc gia ,vườn quốc gia 微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ 假......
登山鞋giy leo ni 旅行箱va li du lịch 帆布行李袋ti du lịch bằng vải 折叠式旅行袋ti du lịch gấp 手提旅行袋ti du l......
观光团đon tham quan du lịch 旅游团đon du lịch 团体旅游đi du lịch theo đon 有导游的团体旅游đi du lịch theo đ......
游客 du khch 旅游业 ngnh du lịch 旅游代理 đại l du lịch 旅游服务 dịch vụ du lịch 导游 hướng dẫn vin du lịc......
纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm trn sau khi cưới ) 棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bng ......
婆婆mẹ chồng 岳父bố vợ 岳母mẹ vợ 男方nh trai 女方nh gi 婆家nh chồng 娘家nh vợ 亲家thng gia 喜帖thiệp cưới ......
闭幕辞diễn văn bế mạc 司仪người điều hnh buổi lễ 主持chủ tr 迎宾员người đn khch 宾客khch mời 贵宾qu kh......