越南语肉类词汇2 日期:2012-10-08 点击:1365
里脊肉thịtsườn sụn 肉丁thịt thi hạt lựu 猪头肉thịt thủ ( lợn ) 鲜肉thịt tươi 肉丸thịt vin 咸肉thịt ư......
越南语肉类词汇 日期:2012-10-08 点击:2473
猪皮b lợn 牛排bt tết 汤骨xương nấu canh 猪脚chn gi lợn 大排cốt lết 牛肚dạ dy b 猪肚dạ dy lợn 猪肝gan lợn ......
越南语疾病词汇 日期:2012-10-08 点击:2925
肝硬化sơ gan 肠梗阻tắc ruột 肾结石sỏi thận 膀胱结石sỏi bng quang 尿道出血xuất huyết đường tiết niệu 尿闭......
越南语医院词汇 4 日期:2012-10-08 点击:2105
低热(烧) sốt nhẹ 高热(烧) sốt cao 寒战rt run 头痛đau đầu 失眠mất ngủ 心悸hồi hộp 昏迷ngất 休克sốc 牙疼đa......
越南语医院词汇 3 日期:2012-10-08 点击:1658
麻醉师bc sĩ gy m 实习护士y t thực tập 卫生员nhn vin vệ sinh 营养师bc sĩ dinh dưỡng 中医đng y 西医ty y 内科医......
越南语医院词汇 2 日期:2012-10-08 点击:1953
手术室phng mổ 内科nội khoa 外科ngoại khoa 妇产科khoa sản 儿科khoa nhi 皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da ) 神经......
越南语医院词汇 日期:2012-09-23 点击:2284
综合医院bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa 妇产医院bệnh viện phụ sản 儿童医院bệnh viện nhi đồng 口腔......
越南语贸易词汇 日期:2012-09-23 点击:1939
价格谈判đm phn gi cả 定单đơn đặt hng 长期定单đơn đặt hng di hạn 丝绸定货单đơn đặt hng tơ lụa 购货合......
越南语外贸词汇2 日期:2012-09-23 点击:1560
船籍港cảng đăng k ( tu thuyền ) 海外市场thị trường ngoi nước 国际市场thị trường quốc tế 世界市场thị tr......
越南语外贸词汇 日期:2012-09-23 点击:2116
省外贸公司cng ty ngoại thương của tỉnh 市外贸公司cng ty ngoại thương của thnh phố 县外贸公司cng ty ngoại t......
越南语债券词汇 日期:2012-09-23 点击:989
债券持有人người c phiếu cng tri 公债cng tri 政府债券tri phiếu nh nước 国库券tn phiếu nh nước ,tri phiếu kho......
越南语股票词汇 日期:2012-09-22 点击:1441
普通股cổ phiếu thường 法人股cổ phiếu c đủ tư cch php nhn 优先股cổ phiếu ưu đi 热门股票cổ phiếu hấp d......
越南语证券词汇 日期:2012-09-22 点击:1111
可换证券chứng khon ( c thể ) đổi 上市的证券chứng khon được nim yết,chứng khon trong danh mục 流通证券chứn......
越南语旅游词汇4 日期:2012-09-22 点击:1367
游乐园cng vin vui chơi giải tr 国家森林公园cng vin quốc gia ,vườn quốc gia 微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ 假......
越南语旅游词汇3 日期:2012-09-22 点击:1519
登山鞋giy leo ni 旅行箱va li du lịch 帆布行李袋ti du lịch bằng vải 折叠式旅行袋ti du lịch gấp 手提旅行袋ti du l......
越南语旅游词汇2 日期:2012-09-22 点击:1807
观光团đon tham quan du lịch 旅游团đon du lịch 团体旅游đi du lịch theo đon 有导游的团体旅游đi du lịch theo đ......
越南语旅游词汇 日期:2012-09-22 点击:2669
游客 du khch 旅游业 ngnh du lịch 旅游代理 đại l du lịch 旅游服务 dịch vụ du lịch 导游 hướng dẫn vin du lịc......
越南语结婚词汇4 日期:2012-09-22 点击:1663
纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm trn sau khi cưới ) 棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bng ......
越南语结婚词汇 3 日期:2012-09-22 点击:2991
婆婆mẹ chồng 岳父bố vợ 岳母mẹ vợ 男方nh trai 女方nh gi 婆家nh chồng 娘家nh vợ 亲家thng gia 喜帖thiệp cưới ......
越南语礼节词汇3 日期:2012-09-22 点击:1608
闭幕辞diễn văn bế mạc 司仪người điều hnh buổi lễ 主持chủ tr 迎宾员người đn khch 宾客khch mời 贵宾qu kh......