T恤áo phông U字领cổchữU V字领cổchữV 暗袋túi trong 百褶裙váy nhiều nếp gấp ...
鞍马 yên ngựa 单杠 xà đơn 垫上运动 động tác trên đệm ...
Sinh tố chanh 柠檬汁 Sinh tố chanh leo ......
支架: Giá đỡ DC 电源线 : Dây Điện nguồn DC 声音电缆: Cáp âm thanh 多媒体台座: Bộ loa đứng Multimed......
一月Tháng Một (Giêng) 二月Tháng Hai 三月Tháng Ba ...
邮局= bưu điện 博物馆= Bảo tàng 银行= Ngân hàng 警察局= sở cảnhsát ...
澳大利亚,美国...
0 không 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn ...
高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi ......
高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi ......
红烧:áp chảo 炒:xào 炸:rán 腌:muối,dầm 焖:hầm 蒸:hấp 熬:kho, hầm ...
阿姨d 表弟em họ 表哥 anh họ 表妹 em họ 伯父 bc 伯母 bc gi 伯祖父ng bc 伯祖母bbc 弟弟 em trai 弟媳 em du 儿媳 con d......
我 Ti 我们 Chng ti 你 Anh(nam)/ Chị(nữ) 您 ng/ B 你们 cc bạn 他/她 anh ấy /chị ấy/ n 他们 họ...