英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语服装词汇 日期:2011-06-16 点击:3445

    T恤áo phông U字领cổchữU V字领cổchữV 暗袋túi trong 百褶裙váy nhiều nếp gấp ...

  • 越南语体操词汇 日期:2011-05-11 点击:2031

    鞍马 yên ngựa 单杠 xà đơn 垫上运动 động tác trên đệm ...

  • 越南语果汁词汇 日期:2011-05-07 点击:3550

    Sinh tố chanh 柠檬汁 Sinh tố chanh leo ......

  • 越南语电脑词汇 日期:2011-05-06 点击:3545

    支架: Giá đỡ DC 电源线 : Dây Điện nguồn DC 声音电缆: Cáp âm thanh 多媒体台座: Bộ loa đứng Multimed......

  • 越南语月份词汇 日期:2011-05-06 点击:7103

    一月Tháng Một (Giêng) 二月Tháng Hai 三月Tháng Ba ...

  • 越南语场所词汇 日期:2011-05-06 点击:3600

    邮局= bưu điện 博物馆= Bảo tàng 银行= Ngân hàng 警察局= sở cảnhsát ...

  • 越南语国家词汇 日期:2011-05-04 点击:3949

    澳大利亚,美国...

  • 越南语数字词汇 日期:2011-05-04 点击:15970

    0 không 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn ...

  • 越南语蔬菜词汇 日期:2011-05-02 点击:10776

    高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi ......

  • 越南语蔬菜词汇 日期:2011-05-20 点击:12865

    高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi ......

  • 越南语烹饪词汇 日期:2011-05-02 点击:4880

    红烧:áp chảo 炒:xào 炸:rán 腌:muối,dầm 焖:hầm 蒸:hấp 熬:kho, hầm ...

  • 越南语家庭称谓词 日期:2011-04-20 点击:15660

    阿姨d 表弟em họ 表哥 anh họ 表妹 em họ 伯父 bc 伯母 bc gi 伯祖父ng bc 伯祖母bbc 弟弟 em trai 弟媳 em du 儿媳 con d......

  • 越南语人称词汇 日期:2011-04-21 点击:8885

    我 Ti 我们 Chng ti 你 Anh(nam)/ Chị(nữ) 您 ng/ B 你们 cc bạn 他/她 anh ấy /chị ấy/ n 他们 họ...

 «上一页   1   2   …   22   23   24   25   26   …   27   28   下一页»   共553条/28页 
栏目列表