英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语百家姓词汇3 日期:2011-11-24 点击:2732

    戈(Qua) 廖(Liu) 庾(Dữu) 終(Chung) 曁(Kỵ) 居(Cư) 衡(Hnh) 步(Bộ) 都(Đ) 耿(Cảnh) 满(Mn) 弘(Hoằng) 匡(Khung) 国(Qu......

  • 越南语百家姓词汇2 日期:2011-11-24 点击:3400

    昝(Tảm) 管(Quản) 卢(Lư/L) 莫(Mạc) 经(Kinh) 房(Phng) 裘(Cừu) 缪(Mu) 干(Can) 解(Giải) 应(Ứng) 宗(Tng) 丁(Đinh) ......

  • 越南语百家姓词汇1 日期:2011-11-24 点击:6319

    100 họ m Hn Việt - 百家姓 百(Bch) 家(Gia) 姓(Tnh) 趙(Triệu) 錢(Tiền) 孫(Tn) 李(L) 周(Chu) 吳(Ng) 鄭(Trịnh) 王(V......

  • 越南语重型汽车词汇 日期:2011-11-20 点击:2513

    重型汽车专业术语: 离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp 变速器hộp số 万向节trục cc đăng; 球头khớp c̀u 横拉杆đn ko......

  • 越南语台球词汇 日期:2011-10-04 点击:1598

    彩球billiards mu 红球vin đỏ 击红球落袋thục vin đỏ rơi vo lỗ 计时器my đếm giờ 记分板bảng ghi điểm 落袋rơ......

  • 越南语羽毛球词汇 日期:2011-10-04 点击:1639

    边线dường bin dọc 持球giữ cầu 重发球pht lại 出界ra ngoi 触网chạm lưới 大力扣杀đập mạnh 得分 được điể......

  • 越南语电影节词汇 日期:2011-09-23 点击:1536

    奥斯卡金像奖giải tượng cng Oscar 百花奖giải Trăm hoa 柏林国际电影节lin hoan phim quốc tế Beclin 电影节lin hoan......

  • 越南语医药卫生词汇 日期:2011-09-15 点击:2072

    越南语医药卫生词汇 保健机构cơ quan bảo vệ sức khỏe 公费医疗chữa bệnh cng ph 公共卫生vệ sinh cng cộng 个人卫......

  • 越南语鞋类词汇 日期:2011-09-15 点击:3747

    越南语鞋类词汇 绑带鞋giầy thắt dy 布鞋giầy vải 草鞋giầy cỏ 长筒靴bốt cao cổ 低跟鞋giầy đế thấp 钉鞋giầy ......

  • 越南语外事往来词汇 日期:2011-09-15 点击:2456

    越南语外事往来词汇 拜会 đến cho 拜见 đến thăm 备忘录bản ghi nhớ 表示慰问tỏ lng thăm hỏi 表示遗憾tỏ lng th......

  • 越南语建筑工业词汇 日期:2011-09-15 点击:4893

    越南语建筑工业词汇 凹瓦ngi lm C型钢梁x gồ C I型钢thp chữ I 白灰水nước vi trắng 白水泥xi măng trắng 百叶板thanh......

  • 越南语星座词汇 日期:2011-07-26 点击:5891

    Dương cưu (Bạch Dương toà )- Aries (21/3 - 19/4): =白羊座 Kim ngưu - Taurus (20/4 - 20/5)=金牛座 ...

  • 越南语禽类词汇 日期:2011-07-02 点击:4323

    八哥con sao 白鹦vẹt mào 百灵chim sơn ca 斑鸠chim ngói ...

  • 越南语甜品饮料词汇 日期:2011-06-24 点击:4117

    八宝粥ch bt bảo 白兰地rượu brandy 白葡萄酒rượu nho trắng 冰淇淋kem 冰淇淋圣代kem sundae 纯净水nước tinh khiế......

  • 越南语教学科研词汇 日期:2011-06-16 点击:1976

    百分制quy chế điểm 100 班lớp 班会họp lớp 班级lớp ...

  • 越南语部分反义词词汇 日期:2011-06-13 点击:4161

    cao(高) thấp(低) nhanh快chậm慢 mớI 新 cũ旧 di 长 ngắn短 gi 老trẻ 年轻 nhiều 多 t少 lớn大nhỏ小 rộng宽 hẹp ......

  • 越南语昆虫与爬行类词汇 日期:2011-06-02 点击:4508

    白蚁 con mối 壁虎 thạch súng 变色龙 com kì nhông ...

  • 越南语常见疾病词汇 日期:2011-05-30 点击:4732

    出血 chảy máu 出疹子 nổi ban đỏ 低热 sốt nhẹ 恶心 buồn nôn ...

  • 越南语膳食词汇2 日期:2011-05-26 点击:6803

    牛肉 thịt bò 牛肉粉 phở bò 牛肉干 thịt bò khô 糯米饭 xôi 皮蛋 trứng bách thảo ...

  • 越南语膳食词汇 1 日期:2011-05-26 点击:7280

    八角 hoa hồi 白切鸡 gà luộc 包子 bánh bao 菜单 thực đơn 菜系 món ăn các vùng ...

 «上一页   1   2   …   23   24   25   26   27   …  28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表