英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语服装词汇5 日期:2012-12-10 点击:2799

    连衫裤工作服bộlmviệcoliềnquần 孕妇装đầmbầu 婴儿服quầnotrẻsơsinh 学生服đồngphụchọcsinh 海军军服trangphụ......

  • 越南语服装词汇4 日期:2012-12-10 点击:1970

    短裙vyngắn 超短裙vysiungắn(vymi-ni) 短连衣裙vyliềnongắn 袒胸式连衣裙vyliềnohởngực 露背式女裙vynữhởlưng 拖地......

  • 越南语服装词汇3 日期:2012-12-05 点击:2743

    紧身衬衫osơmib 家常便服quầnothườngngy 女式家庭便服quầnomặcởnhcủanữ 女式便服thườngphụccủanữ 睡衣裤quầno......

  • 越南语服装词汇2 日期:2012-12-05 点击:2787

    服装quầno 内衣olt 女式内衣oltcủanữ 女式花边胸衣oltviềnđăngtenrencủanữ 紧胸女内衣oyếm,oltcủanữ 女式宽袖内衣......

  • 越南语百货商品词汇9 日期:2012-12-05 点击:3403

    T恤衫othun 衬裤qầnlt(mặctrong) 衬衫osơmi 针织绒线帽mũnhungdệt 纽扣cco,nto 领带ca-ra-vt 领带夹cicica-ra-vt 拉链ph......

  • 越南语百货商品词汇8 日期:2012-12-05 点击:2877

    皮书包cặpda 开罐刀daomởnắphộp(đồhộp) 樟脑块thuốclongno 樟脑丸vinlongno 铝制器皿đồdngbằngnhm 腰带thắtlưng......

  • 越南语百货商品词汇7 日期:2012-12-05 点击:3384

    指甲油sơnmngtay 染发剂thuốcnhuộmtc 洗发剂dầugộiđầu 护发素thuốcdưỡngtc 爽身粉phấnrm 花露水nướchoa 卫生药......

  • 越南语百货商品词汇6 日期:2012-12-05 点击:3343

    洗衣板vngiặt(quầno) 洗衣机mygiặt 刷子bnchải(giặt,đnhgiầy) 搓衣板vnvquầno 洗衣粉bộtgiặt(xphngbột) 肥皂xphng......

  • 越南语百货商品词汇5 日期:2012-11-30 点击:2448

    红木筷đũason 塑料筷đũa nhựa 盘子đĩa ( mm ) 餐盆mm thức ăn 盆子chậu 汤盆bt đựng canh 勺mui 杯子cốc 碟子đ......

  • 越南语百货商品词汇4 日期:2012-11-30 点击:2323

    长柄拖把đồ lau sn nh cn di 鸡毛掸子chổi phất trần 防尘套đồ che chống bụi 木桶thng gỗ 冰箱tủ lạnh 电筒đn ......

  • 越南语百货商品词汇3 日期:2012-11-30 点击:3175

    竹枕ci gối bằng tre 枕套o gối 枕巾khăn trải gối 枕席chiếu trải gối , chng tre 针线包gi kim chỉ 针线篮giỏ ......

  • 越南语百货商品词汇2 日期:2012-11-30 点击:3013

    折伞 gấp 折剪ko gấp 扇子quạt 折扇quạt gấp 竹扇quạt tre 纸扇quạt giấy 象牙扇quạt ng ( voi ) 烟嘴bt ht thuốc ......

  • 越南语百货商品词汇 日期:2012-11-30 点击:2292

    商店巡视员nhn vin kiểm tra của cửa hng 售货员người bn hng 服务台quầy hướng dẫn ( lễ tn ) 时兴货hng thịnh h......

  • 越南语水上运动词汇2 日期:2012-11-30 点击:1336

    臂力跳水nhảy vn chống tay 自由泳bơi tự do ( bơi sải ) 蛙泳bơi ếch 海豚式bơi c heo 仰泳bơi ngửa 蝶泳bơi b......

  • 越南语水上运动词汇 日期:2012-11-30 点击:1666

    游泳bơi lội 游泳池bể bơi 室外游泳池bể bơi ngoi trời 室内游泳池bể bơi trong nh 游泳设备thiết bị về bơi l......

  • 越南语橄榄球词汇 日期:2012-11-30 点击:948

    橄榄球场sn chơi bng bầu dục 橄榄球quả bng bầu dục 球门cầu mn 球门柱cột cầu mn 球门横木x ngang cầu mn 球门线......

  • 越南语棒球词汇2 日期:2012-11-30 点击:1055

    一垒手cầu thủ đnh thnh một 二垒手cầu thủ đnh thnh hai 三垒手cầu thủ đnh thnh ba 击球đnh bng 好球đường b......

  • 越南语棒球词汇 日期:2012-11-30 点击:925

    棒球场sn bng chy 内场trong sn 外场ngoi sn 界内trong giới hạn 界外ngoi giới hạn 本垒tầng nền 一垒tầng một 二垒......

  • 越南语排球词汇2 日期:2012-11-28 点击:835

    吊球treo bng 重扣轻吊đập mạnh ,treo bng nhẹ 捞球vớt bng 推球đẩy bng 抛球nm bng 倒地传球ln ra đất để chuyề......

  • 越南语排球词汇1 日期:2012-11-28 点击:977

    排球场sn bng chuyền 排球网lưới bng chuyền 排球网柱cột lưới 发球区khu vực pht bng 攻击区khu vực cng kch 后区n......

 «上一页   1   2   …   22   23   24   25   26   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表