3000米障碍赛跑thi chạy vượt chướng ngại vật 3.000 mt 接力赛跑chạy tiếp sức 接力棒gậy tiếp sức 混合接力赛......
十项全能运动10 mn điền kinh ton năng 径赛thi đấu điền kinh 预赛vng loại 决赛vng chung kết 运动会hội thao 北......
猴拳hầu quyền 戟kch 剑kiếm 九节鞭gậy chn đốt 流星锤xch chuỳ 枪术thương thuật 青龙刀thanh long đao 拳法quy......
近台快攻tấn cng nhanh gần bn 对抽vụt li 远台防守phng thủ xa bn 反手远削cắt bng tri tay xa bn 左右开弓tấn cng ha......
发球失误pht bng hỏng 重发pht lại 换发球đổi giao bng 发球得分giao bng thắng điểm trực tiếp 檫边球bng sạt mp ......
乒乓球台bn bng bn 台面mặt bn 左半区nửa bn bn tri 右半区nửa bn bn phải 台角gc bn 台边mp bn 网lưới 网架gi lưới ......
中卫trung vệ 后卫hậu vệ 守门员thủ mn 上半场hiệp 1 下半场hiệp 2 教练员huấn luyện vin 裁判trọng ti 巡边员trọn......
外勾球mc bng ngoi 界外球bng ngoi bin 顺风球bng xui gi 逆风球bng ngược gi 死球bng chết 阻截chặn cản 卧地铲球xoạc......
足球场sn bng đ 球门cầu mn 球门网lưới cầu mn 球门拄cột cầu mn 端线vạch khung thnh 边线đường bin 中线trung t......
枣to 枣核hột to 橄榄quả trm 黑橄榄(乌榄) quả trm đen ( Bằng Tường c bn ) 青梅cy thanh mai ( mơ xanh ) 海棠果q......
核桃hạt đo 葡萄quả nho 无籽葡萄nho khng hạt 葡萄核hạt nho 葡萄皮vỏ nho 葡萄汁nước nho 枇杷果quả t b 柠檬quả......
苹果to ty 苹果核hạt to 苹果皮vỏ to 苹果汁nước to 梨quả l 莱阳梨l Lai Dương 砀山梨l Đng Sơn 雪梨l tuyết 冬梨......
什锦果酱mứt hoa quả thập cẩm 橙子酱nước cam đặc (cng fi-tuya cam ) 梅子酱nước p mơ (cng fi-tuya mơ ) 柠檬......
食糖đường ăn 砂糖đường ct 白糖đường trắng 精制糖đường tinh chế ,đường tinh luyện 方糖块đường mi......
麦芽啤酒bia mạch nha 苦啤酒bia đắng 低度啤酒loại bia nhẹ 姜啤bia gừng 淡(低度)啤酒bia nhạt 大米啤酒bia gạo 干......
软性饮料đồ uống nhẹ (khng cồn ) 方便饮料đồ uống liền 巧克力饮料nước scla 汽水nước ngọt 矿泉水nước kho......
饼干bnh bch quy 甜饼干bnh quy ngọt 什锦饼干bnh quy thập cẩm 脆酥饼干bnh quy gin 薄脆饼干bnh quy mỏng 华夫(桂花卷)......
什锦糖果kẹo thập cẩm 扁形糖果kẹo dẹt 硬糖kẹo cứng 水果硬糖kẹo hoa quả 夹心软糖kẹo mềm c nhn 椰子糖kẹo dừ......
虾皮tm tp ( ruốc kh ) 虾仁tm bc vỏ 河鲜c ,tm nước ngọt 河鱼c nước ngọt 鲤鱼c chp 鲫鱼c diếc ( c giếc ) 鲑鱼......
海鲜hải sản tươi 海味mn ăn hải sản ,đồ biển 甲鱼ba ba 海鱼c biển 鲳鱼c chim 刀鱼c đao 黄鱼c hoa vng 带鱼c......