机械名称=tnmy 打标枪=mybntem 胶标=temnhựa 样洗机=mywashmẫu 洗水机 离心机(又叫脱水机)=mylitm(mythotnước) 烘干机=my......
数码产品Sảnphẩmkỹthuậtsố U盘USB 数码摄像头Myảnhkỹthuậtsố 移动硬盘Ổcứngdiđộng 数码相机Myảnhsố 摄像机Myq......
学习文具Vănphngphẩm 笔筒Hộpcắmbt 笔袋Tiđựngbt 书包Cặpsch 橡皮擦Tẩy 文具盒Hộpđựngdụngcụ 文具套装Bộđựng......
灯笼Đnlồng 风筝Diều 工艺扇Quạtthủcngmỹnghệ 工艺伞thủcngmỹnghệ 中国结TếtdyTrungQuốc 脸谱Mặtnạ 木偶Marối......
逮捕 bắt giữ 当场逮捕bắt giữ tại chỗ 拘留tạm giữ 刑事拘留tạm giữu v l do hnh sự 治安拘留tạm giữ v l do t......
按摩女郎gi mt - xa 歌妓gi ht (nhảy)phng tr 拉皮条ma c ( kẻ dắt gi bn lồn ) 应召女郎gi gọi 卖淫团伙băng nhm mại......
警察制服 đồng phục cảnh st 帽章ph hiệu trn mũ 领章ph hiệu trn cổ o 肩章ph hiệu trn vai 手枪sng lục 手枪套ba......
交通警察 cảnh st giao thng 侦察员trinh st vin 警察巡官sĩ quan qun cảnh 警长sĩ quan cảnh st 警车xe cảnh st 巡逻......
公安部长bộtrưởngcngan 省公安厅tycngantỉnh 厅长gimđốccngantỉnh 副厅长phgimđốccngantỉnh 市公安局cnganthnhphố......
审计主任chủnhiệmkiểmton 审计长kiểmtontrưởng 审计kiểmton 继续审计tiếptụckiểmton 常年审计kiểmtonhngnăm 期末......
成本会计kếtongithnh 单位会计vănphngkếton 工厂会计kếtonnhmy 工业会计kếtoncngnghiệp 制造会计kếtonsảnxuất 会计......
臀围vngmng 围裙带dyđeotạpdề 附有风帽的衣服mũliềno 纽扣khuyo 纽襻khuyếto 拉链phcmơtuya,dyko 裤子拉链phcmơtuyaq......
哔叽vảisc(beige) 裁缝cắtmay,thựomay 线缝đườngkhu 折边viền 金银线花边cuốnbin,viềnvngbạc 口袋ti 袋布vảiti 附......
布料较薄的衣服quầnovảimỏng 花衣裳quầnovảihoa 单色衣服quầnomộtmu(quầnotrơn) 服装式样kiểuquầno 款式kiểu 时......
连衫裤工作服bộlmviệcoliềnquần 孕妇装đầmbầu 婴儿服quầnotrẻsơsinh 学生服đồngphụchọcsinh 海军军服trangphụ......
短裙vyngắn 超短裙vysiungắn(vymi-ni) 短连衣裙vyliềnongắn 袒胸式连衣裙vyliềnohởngực 露背式女裙vynữhởlưng 拖地......
紧身衬衫osơmib 家常便服quầnothườngngy 女式家庭便服quầnomặcởnhcủanữ 女式便服thườngphụccủanữ 睡衣裤quầno......
服装quầno 内衣olt 女式内衣oltcủanữ 女式花边胸衣oltviềnđăngtenrencủanữ 紧胸女内衣oyếm,oltcủanữ 女式宽袖内衣......
T恤衫othun 衬裤qầnlt(mặctrong) 衬衫osơmi 针织绒线帽mũnhungdệt 纽扣cco,nto 领带ca-ra-vt 领带夹cicica-ra-vt 拉链ph......
皮书包cặpda 开罐刀daomởnắphộp(đồhộp) 樟脑块thuốclongno 樟脑丸vinlongno 铝制器皿đồdngbằngnhm 腰带thắtlưng......