越南工业洗涤词汇 日期:2013-04-27 点击:2290
机械名称=tnmy 打标枪=mybntem 胶标=temnhựa 样洗机=mywashmẫu 洗水机 离心机(又叫脱水机)=mylitm(mythotnước) 烘干机=my......
越南数码产品词汇 日期:2013-04-27 点击:2705
数码产品Sảnphẩmkỹthuậtsố U盘USB 数码摄像头Myảnhkỹthuậtsố 移动硬盘Ổcứngdiđộng 数码相机Myảnhsố 摄像机Myq......
越南学习文具词汇 日期:2013-04-27 点击:3232
学习文具Vănphngphẩm 笔筒Hộpcắmbt 笔袋Tiđựngbt 书包Cặpsch 橡皮擦Tẩy 文具盒Hộpđựngdụngcụ 文具套装Bộđựng......
越南民间工艺品词汇 日期:2013-04-27 点击:2003
灯笼Đnlồng 风筝Diều 工艺扇Quạtthủcngmỹnghệ 工艺伞thủcngmỹnghệ 中国结TếtdyTrungQuốc 脸谱Mặtnạ 木偶Marối......
越南语公安部词汇5 日期:2012-12-14 点击:2224
逮捕 bắt giữ 当场逮捕bắt giữ tại chỗ 拘留tạm giữ 刑事拘留tạm giữu v l do hnh sự 治安拘留tạm giữ v l do t......
越南语公安部词汇4 日期:2012-12-14 点击:2973
按摩女郎gi mt - xa 歌妓gi ht (nhảy)phng tr 拉皮条ma c ( kẻ dắt gi bn lồn ) 应召女郎gi gọi 卖淫团伙băng nhm mại......
越南语公安部词汇3 日期:2012-12-14 点击:2222
警察制服 đồng phục cảnh st 帽章ph hiệu trn mũ 领章ph hiệu trn cổ o 肩章ph hiệu trn vai 手枪sng lục 手枪套ba......
越南语公安部词汇2 日期:2012-12-14 点击:2183
交通警察 cảnh st giao thng 侦察员trinh st vin 警察巡官sĩ quan qun cảnh 警长sĩ quan cảnh st 警车xe cảnh st 巡逻......
越南语公安部词汇 日期:2012-12-10 点击:3536
公安部长bộtrưởngcngan 省公安厅tycngantỉnh 厅长gimđốccngantỉnh 副厅长phgimđốccngantỉnh 市公安局cnganthnhphố......
越南语会计术语词汇2 日期:2012-12-10 点击:2152
审计主任chủnhiệmkiểmton 审计长kiểmtontrưởng 审计kiểmton 继续审计tiếptụckiểmton 常年审计kiểmtonhngnăm 期末......
越南语会计术语词汇1 日期:2012-12-10 点击:2321
成本会计kếtongithnh 单位会计vănphngkếton 工厂会计kếtonnhmy 工业会计kếtoncngnghiệp 制造会计kếtonsảnxuất 会计......
越南语服装词汇8 日期:2012-12-10 点击:2207
臀围vngmng 围裙带dyđeotạpdề 附有风帽的衣服mũliềno 纽扣khuyo 纽襻khuyếto 拉链phcmơtuya,dyko 裤子拉链phcmơtuyaq......
越南语服装词汇7 日期:2012-12-10 点击:2885
哔叽vảisc(beige) 裁缝cắtmay,thựomay 线缝đườngkhu 折边viền 金银线花边cuốnbin,viềnvngbạc 口袋ti 袋布vảiti 附......
越南语服装词汇6 日期:2012-12-10 点击:1976
布料较薄的衣服quầnovảimỏng 花衣裳quầnovảihoa 单色衣服quầnomộtmu(quầnotrơn) 服装式样kiểuquầno 款式kiểu 时......
越南语服装词汇5 日期:2012-12-10 点击:2255
连衫裤工作服bộlmviệcoliềnquần 孕妇装đầmbầu 婴儿服quầnotrẻsơsinh 学生服đồngphụchọcsinh 海军军服trangphụ......
越南语服装词汇4 日期:2012-12-10 点击:1632
短裙vyngắn 超短裙vysiungắn(vymi-ni) 短连衣裙vyliềnongắn 袒胸式连衣裙vyliềnohởngực 露背式女裙vynữhởlưng 拖地......
越南语服装词汇3 日期:2012-12-05 点击:1951
紧身衬衫osơmib 家常便服quầnothườngngy 女式家庭便服quầnomặcởnhcủanữ 女式便服thườngphụccủanữ 睡衣裤quầno......
越南语服装词汇2 日期:2012-12-05 点击:2165
服装quầno 内衣olt 女式内衣oltcủanữ 女式花边胸衣oltviềnđăngtenrencủanữ 紧胸女内衣oyếm,oltcủanữ 女式宽袖内衣......
越南语百货商品词汇9 日期:2012-12-05 点击:2673
T恤衫othun 衬裤qầnlt(mặctrong) 衬衫osơmi 针织绒线帽mũnhungdệt 纽扣cco,nto 领带ca-ra-vt 领带夹cicica-ra-vt 拉链ph......
越南语百货商品词汇8 日期:2012-12-05 点击:1875
皮书包cặpda 开罐刀daomởnắphộp(đồhộp) 樟脑块thuốclongno 樟脑丸vinlongno 铝制器皿đồdngbằngnhm 腰带thắtlưng......